tradingkey.logo

Carbon Revolution PLC

CREV
4.370USD
+0.150+3.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.24MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
69.29%53.73M
99.64%56.40M
-3.46%31.74M
16.23%28.25M
--32.88M
--24.31M
Doanh thu
69.29%53.73M
99.64%56.40M
-3.46%31.74M
16.23%28.25M
--32.88M
--24.31M
Chi phí doanh thu
59.05%73.56M
95.02%78.27M
-0.42%46.25M
14.75%40.13M
--46.45M
--34.98M
Chi phí hoạt động
49.61%157.81M
87.72%131.77M
60.22%105.47M
21.69%70.19M
--65.83M
--57.68M
Chi phí R&D
302.97%44.50M
-20.02%11.46M
-4.35%11.04M
16.03%14.33M
--11.55M
--12.35M
Chi phí hoạt động khác
-37.66%22.73M
1156.47%28.42M
1230.04%36.47M
255.45%2.26M
---3.23M
--636.36K
Lợi nhuận hoạt động
-41.14%-104.07M
-79.69%-75.37M
-123.76%-73.73M
-25.66%-41.95M
---32.95M
---33.38M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
17258.18%6.53M
12514.44%7.32M
-25.83%37.62K
-28.58%58.04K
--50.72K
--81.27K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
229.74%23.08M
1333.71%23.32M
612.33%7.00M
65.87%1.63M
--982.47K
--980.72K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
100.00%0.00
----
-193.38%-405.96K
99.29%406.27K
--434.72K
--203.86K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---130.32M
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-209.42%-250.94M
-111.96%-91.37M
-142.46%-81.10M
-26.51%-43.11M
---33.45M
---34.07M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-209.42%-250.94M
-111.96%-91.37M
-142.46%-81.10M
-26.51%-43.11M
---33.45M
---34.07M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-209.42%-250.94M
-111.96%-91.37M
-142.46%-81.10M
-26.51%-43.11M
---33.45M
---34.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-209.42%-250.94M
-111.96%-91.37M
-142.46%-81.10M
-26.51%-43.11M
---33.45M
---34.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-209.42%-250.94M
-111.96%-91.37M
-142.46%-81.10M
-26.51%-43.11M
---33.45M
---34.07M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-206.15%-132.41
-111.96%-48.73
-142.46%-43.25
-26.51%-22.99
---17.84
---18.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-206.15%-132.41
-111.96%-48.73
-142.46%-43.25
-26.51%-22.99
---17.84
---18.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI