tradingkey.logo

Carbon Revolution PLC

CREV
4.370USD
+0.150+3.55%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.24MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-81.22%5.77M
86.24%41.13M
--30.69M
--22.08M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-81.22%5.77M
86.24%41.13M
--30.69M
--22.08M
Các khoản phải thu
52.22%35.00M
256.23%42.58M
--22.99M
--11.95M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
31.83%13.29M
66.25%14.80M
--10.08M
--8.90M
-Các khoản phải thu khác
68.13%21.71M
810.14%27.78M
--12.91M
--3.05M
Hàng tồn kho
29.12%44.87M
10.76%36.06M
--34.75M
--32.56M
Tài sản ngắn hạn khác
-81.09%4.46M
36.34%5.65M
--23.60M
--4.14M
Tổng tài sản ngắn hạn
-19.58%90.10M
77.31%125.41M
--112.04M
--70.73M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
11.69%116.14M
--109.85M
--103.99M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%0.00
6.42%26.19M
--26.29M
--24.61M
Tài sản dài hạn khác
--10.89M
--10.56M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-92.00%10.89M
18.89%152.89M
--136.14M
--128.60M
Tổng tài sản
-59.31%100.99M
39.62%278.31M
--248.18M
--199.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Dự phòng ngắn hạn
-66.60%6.78M
-11.84%6.10M
--20.31M
--6.92M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.96%22.90M
317.38%138.89M
--22.69M
--33.28M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.52%1.10M
1.05%1.00M
--1.01M
--992.94K
Nợ phải trả hoãn lại
19.72%5.00M
41.06%5.62M
--4.18M
--3.99M
Nợ ngắn hạn khác
-51.86%11.79M
7.49%11.73M
--24.49M
--10.91M
Tổng nợ ngắn hạn
47.14%105.10M
299.36%227.34M
--71.43M
--56.93M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
52.67%4.41M
262.46%3.74M
--2.89M
--1.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
97.43%219.19M
--63.11M
--111.02M
--0.00
-Nợ dài hạn
97.43%219.19M
--63.11M
--111.02M
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
4.31%27.78M
13.49%28.39M
--26.63M
--25.02M
Các khoản nợ phát sinh
--24.47M
--17.52M
----
----
Nợ dài hạn khác
9.04%32.19M
23.34%32.13M
--29.52M
--26.05M
Tổng nợ dài hạn
88.60%286.84M
224.00%123.51M
--152.09M
--38.12M
Tổng các khoản nợ
75.35%391.94M
269.14%350.85M
--223.52M
--95.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
-99.99%80.94K
--605.69M
--604.76M
Lợi nhuận giữ lại
48.38%-305.72M
-29.23%-661.11M
---592.27M
---511.57M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1279.99%-290.95M
-169.56%-72.54M
--24.66M
--104.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI