tradingkey.logo

Carbon Revolution PLC

CREV

3.939USD

+0.269+7.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.43MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-81.08%3.71M
91.30%26.93M
--19.58M
--14.08M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-81.08%3.71M
91.30%26.93M
--19.58M
--14.08M
Các khoản phải thu
53.32%22.49M
265.89%27.88M
--14.67M
--7.62M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
32.78%8.54M
70.76%9.69M
--6.43M
--5.67M
-Các khoản phải thu khác
69.34%13.95M
834.84%18.19M
--8.24M
--1.95M
Hàng tồn kho
30.05%28.84M
13.77%23.61M
--22.17M
--20.75M
Tài sản ngắn hạn khác
-80.96%2.87M
40.04%3.70M
--15.05M
--2.64M
Tổng tài sản ngắn hạn
-19.00%57.90M
82.12%82.12M
--71.48M
--45.09M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
14.72%76.05M
--70.08M
--66.29M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%0.00
9.31%17.15M
--16.77M
--15.69M
Tài sản dài hạn khác
--7.00M
--6.92M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-91.94%7.00M
22.12%100.11M
--86.86M
--81.98M
Tổng tài sản
-59.01%64.90M
43.41%182.24M
--158.34M
--127.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Dự phòng ngắn hạn
-66.36%4.36M
-9.45%4.00M
--12.96M
--4.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.69%14.72M
328.70%90.94M
--14.47M
--21.21M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.30%705.00K
3.79%657.00K
--645.00K
--633.00K
Nợ phải trả hoãn lại
20.58%3.22M
44.89%3.68M
--2.67M
--2.54M
Nợ ngắn hạn khác
-51.52%7.58M
10.41%7.68M
--15.62M
--6.96M
Tổng nợ ngắn hạn
48.21%67.54M
310.20%148.86M
--45.57M
--36.29M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
53.77%2.83M
272.30%2.45M
--1.84M
--657.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
98.85%140.85M
--41.33M
--70.83M
--0.00
-Nợ dài hạn
98.85%140.85M
--41.33M
--70.83M
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
5.06%17.85M
16.57%18.59M
--16.99M
--15.95M
Các khoản nợ phát sinh
--15.72M
--11.47M
----
----
Nợ dài hạn khác
9.83%20.68M
26.69%21.04M
--18.83M
--16.61M
Tổng nợ dài hạn
89.96%184.32M
232.80%80.87M
--97.03M
--24.30M
Tổng các khoản nợ
76.61%251.86M
279.16%229.73M
--142.61M
--60.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
----
-99.99%53.00K
--386.43M
--385.54M
Lợi nhuận giữ lại
48.01%-196.46M
-32.74%-432.89M
---377.87M
---326.13M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1288.50%-186.96M
-171.45%-47.50M
--15.73M
--66.48M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI