tradingkey.logo

Carbon Revolution PLC

CREV
4.470USD
+0.250+5.92%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.43MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-247.93%-90.64M
121.74%8.38M
---26.05M
---38.57M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-247.93%-90.64M
121.74%8.38M
---26.05M
---38.57M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
5.40%14.94M
-19.12%13.21M
--14.17M
--16.34M
Chi phí vốn
5.43%14.94M
-19.12%13.21M
--14.17M
--16.34M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
17.14%11.23M
-25.32%9.28M
--9.59M
--12.42M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-19.16%3.71M
0.51%3.94M
--4.58M
--3.92M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-5.40%-14.94M
19.12%-13.21M
---14.17M
---16.34M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2690.80%113.23M
-1501.80%-9.06M
--4.06M
--646.01K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
3136.33%131.31M
-436.02%-4.12M
--4.06M
--1.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---18.08M
-748.45%-4.93M
--0.00
---581.27K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2690.80%113.23M
-1501.80%-9.06M
--4.06M
--646.01K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-68.14%22.07M
-70.38%35.60M
--69.26M
--120.19M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
123.72%8.63M
75.14%-13.51M
---36.38M
---54.35M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
550.21%965.52K
498.59%373.33K
---214.46K
---93.66K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-6.66%30.69M
-66.46%22.08M
--32.88M
--65.84M
Dòng tiền tự do
-162.50%-105.58M
91.20%-4.83M
---40.22M
---54.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI