Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crev
/
Carbon Revolution PLC
CREV
3.735
USD
+0.065
+1.76%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
7.04M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Carbon Revolution PLC
3.735
+0.065
+1.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-221.67%
-57.83M
119.09%
5.34M
--
-17.98M
--
-28.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-221.67%
-57.83M
119.09%
5.34M
--
-17.98M
--
-28.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2.56%
9.53M
-28.98%
8.42M
--
9.78M
--
11.86M
Chi phí vốn
-2.53%
9.53M
-28.98%
8.42M
--
9.78M
--
11.86M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
8.30%
7.17M
-34.42%
5.91M
--
6.62M
--
9.02M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-25.26%
2.36M
-11.74%
2.51M
--
3.16M
--
2.84M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2.56%
-9.53M
28.98%
-8.42M
--
-9.78M
--
-11.86M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2480.11%
72.24M
-1330.92%
-5.77M
--
2.80M
--
469.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
2892.00%
83.78M
-395.06%
-2.63M
--
2.80M
--
891.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-11.53M
-645.02%
-3.14M
--
0.00
--
-422.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2480.11%
72.24M
-1330.92%
-5.77M
--
2.80M
--
469.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-70.55%
14.08M
-73.99%
22.69M
--
47.80M
--
87.26M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
121.92%
5.50M
78.17%
-8.62M
--
-25.10M
--
-39.46M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
516.22%
616.00K
450.00%
238.00K
--
-148.00K
--
-68.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.71%
19.58M
-70.55%
14.08M
--
22.69M
--
47.80M
Dòng tiền tự do
-142.68%
-67.36M
92.27%
-3.08M
--
-27.76M
--
-39.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký