Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crbu
/
Caribou Biosciences Inc
CRBU
2.100
USD
+0.150
+7.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.100
USD
+2.100
Sau giờ giao dịch (ET)
195.31M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Caribou Biosciences Inc
2.100
+0.150
+7.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-3.13%
2.35M
-41.62%
2.08M
-91.45%
2.02M
-7.75%
3.46M
-30.64%
2.43M
-3.63%
3.56M
616.38%
23.66M
-10.42%
3.75M
31.46%
3.50M
44.28%
3.69M
-16.95%
3.30M
184.01%
4.19M
67.97%
2.66M
160.06%
2.56M
231.97%
3.98M
-82.59%
1.48M
-6.76%
1.59M
--
984.00K
--
1.20M
--
8.48M
--
1.70M
Doanh thu
-3.13%
2.35M
-41.62%
2.08M
-91.45%
2.02M
-7.75%
3.46M
-30.64%
2.43M
-3.63%
3.56M
616.38%
23.66M
-10.42%
3.75M
31.46%
3.50M
44.28%
3.69M
-16.95%
3.30M
184.01%
4.19M
67.97%
2.66M
160.06%
2.56M
231.97%
3.98M
-82.59%
1.48M
-6.76%
1.59M
--
984.00K
--
1.20M
--
8.48M
--
1.70M
Chi phí hoạt động
-6.54%
45.27M
-0.12%
40.95M
5.14%
40.26M
28.24%
46.97M
39.90%
48.43M
19.64%
41.00M
28.33%
38.30M
12.26%
36.62M
47.20%
34.62M
49.23%
34.27M
32.08%
29.84M
87.06%
32.62M
59.32%
23.52M
41.78%
22.96M
139.66%
22.59M
62.49%
17.44M
21.69%
14.76M
--
16.20M
--
9.43M
--
10.73M
--
12.13M
Chi phí R&D
5.16%
35.53M
-2.61%
30.46M
6.43%
30.42M
33.87%
35.48M
31.42%
33.79M
21.54%
31.28M
42.98%
28.58M
17.38%
26.50M
84.64%
25.71M
70.31%
25.74M
26.26%
19.99M
83.17%
22.58M
36.98%
13.92M
25.67%
15.11M
156.20%
15.83M
62.63%
12.33M
17.64%
10.16M
--
12.02M
--
6.18M
--
7.58M
--
8.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
64.08%
1.17M
62.16%
1.20M
-26.44%
1.18M
45.87%
900.00K
18.33%
710.00K
46.25%
740.00K
255.56%
1.60M
54.25%
617.00K
94.81%
600.00K
68.67%
506.00K
50.00%
450.00K
73.91%
400.00K
39.37%
308.00K
36.36%
300.00K
32.74%
300.00K
0.88%
230.00K
-2.21%
221.00K
--
220.00K
--
226.00K
--
228.00K
--
226.00K
Lợi nhuận hoạt động
6.71%
-42.91M
-3.83%
-38.88M
-161.31%
-38.24M
-32.35%
-43.50M
-47.84%
-46.00M
-22.45%
-37.44M
44.86%
-14.63M
-15.61%
-32.87M
-49.22%
-31.12M
-49.86%
-30.58M
-42.55%
-26.54M
-78.09%
-28.43M
-58.28%
-20.85M
-34.13%
-20.41M
-126.22%
-18.62M
-607.94%
-15.96M
-26.33%
-13.18M
--
-15.21M
--
-8.23M
--
-2.25M
--
-10.43M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
6175.00%
251.00K
-3.80%
76.00K
450.00%
22.00K
318.18%
46.00K
-97.18%
4.00K
--
79.00K
--
4.00K
--
11.00K
--
142.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-60.00%
2.00K
66.67%
5.00K
--
6.00K
--
6.00K
--
5.00K
--
3.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
10.23%
334.00K
119.86%
336.00K
-24.48%
-178.00K
462.46%
1.69M
26.25%
303.00K
-227.41%
-1.69M
90.93%
-143.00K
-70.95%
301.00K
-84.08%
240.00K
-38.46%
1.33M
34.42%
-1.58M
-34.60%
1.04M
--
1.51M
--
2.16M
--
-2.40M
--
1.58M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-733.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-42.04%
2.59M
-36.96%
3.04M
-21.83%
3.73M
34.88%
4.11M
57.66%
4.46M
106.86%
4.82M
225.65%
4.77M
336.68%
3.05M
47100.00%
2.83M
17830.77%
2.33M
6273.91%
1.47M
2692.00%
698.00K
-64.71%
6.00K
-84.34%
13.00K
-72.94%
23.00K
-92.35%
25.00K
-19.05%
17.00K
--
83.00K
--
85.00K
--
327.00K
--
21.00K
Thu nhập trước thuế
3.01%
-39.99M
-3.46%
-35.50M
-246.77%
-34.68M
-27.70%
-37.70M
-47.03%
-41.23M
-27.46%
-34.31M
62.46%
-10.00M
-10.57%
-29.52M
-46.92%
-28.04M
-48.25%
-26.92M
-27.05%
-26.65M
-86.55%
-26.70M
-45.06%
-19.09M
-20.60%
-18.16M
-157.48%
-20.97M
-644.59%
-14.31M
-19.61%
-13.16M
--
-15.06M
--
-8.15M
--
-1.92M
--
-11.00M
Thuế thu nhập
--
0.00
-104.66%
-9.00K
--
--
--
--
--
--
175.71%
193.00K
--
--
--
--
--
--
-78.19%
70.00K
--
--
--
--
--
--
190.68%
321.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-354.00K
--
-213.00K
--
-50.00K
--
-1.20M
Doanh thu sau thuế
3.01%
-39.99M
-2.85%
-35.49M
-246.77%
-34.68M
-27.70%
-37.70M
-47.03%
-41.23M
-27.85%
-34.51M
62.46%
-10.00M
-10.57%
-29.52M
-46.92%
-28.04M
-46.05%
-26.99M
-27.05%
-26.65M
-86.55%
-26.70M
-45.06%
-19.09M
-25.68%
-18.48M
-164.39%
-20.97M
-664.48%
-14.31M
-34.28%
-13.16M
--
-14.70M
--
-7.93M
--
-1.87M
--
-9.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.01%
-39.99M
-2.85%
-35.49M
-246.77%
-34.68M
-27.70%
-37.70M
-47.03%
-41.23M
-27.85%
-34.51M
62.46%
-10.00M
-10.57%
-29.52M
-46.92%
-28.04M
-46.05%
-26.99M
-27.05%
-26.65M
-86.55%
-26.70M
-45.06%
-19.09M
-25.68%
-18.48M
-164.39%
-20.97M
-664.48%
-14.31M
-34.28%
-13.16M
--
-14.70M
--
-7.93M
--
-1.87M
--
-9.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.01%
-39.99M
-2.85%
-35.49M
-246.77%
-34.68M
-27.70%
-37.70M
-47.03%
-41.23M
-27.85%
-34.51M
62.46%
-10.00M
-10.57%
-29.52M
-46.92%
-28.04M
-46.05%
-26.99M
-27.05%
-26.65M
-86.55%
-26.70M
-45.06%
-19.09M
-25.68%
-18.48M
-164.39%
-20.97M
-664.48%
-14.31M
-34.28%
-13.16M
--
-14.70M
--
-7.93M
--
-1.87M
--
-9.80M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.01%
-39.99M
-2.85%
-35.49M
-246.77%
-34.68M
-27.70%
-37.70M
-47.03%
-41.23M
-27.85%
-34.51M
62.46%
-10.00M
-10.57%
-29.52M
-46.92%
-28.04M
-46.05%
-26.99M
-27.05%
-26.65M
-86.55%
-26.70M
-45.06%
-19.09M
-25.68%
-18.48M
-164.39%
-20.97M
-664.48%
-14.31M
-34.28%
-13.16M
--
-14.70M
--
-7.93M
--
-1.87M
--
-9.80M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
6.55%
-0.43
0.05%
-0.39
-221.19%
-0.38
13.18%
-0.42
-0.74%
-0.46
11.96%
-0.39
72.72%
-0.12
-9.38%
-0.48
-45.38%
-0.46
-44.26%
-0.44
-25.24%
-0.44
-84.13%
-0.44
-35.86%
-0.32
-18.27%
-0.31
-149.80%
-0.35
-622.90%
-0.24
-34.27%
-0.23
--
-0.26
--
-0.14
--
-0.03
--
-0.17
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
6.55%
-0.43
0.05%
-0.39
-221.19%
-0.38
13.18%
-0.42
-0.74%
-0.46
11.96%
-0.39
72.72%
-0.12
-9.38%
-0.48
-45.38%
-0.46
-44.26%
-0.44
-25.24%
-0.44
-84.13%
-0.44
-35.86%
-0.32
-18.27%
-0.31
-149.80%
-0.35
-622.90%
-0.24
-34.27%
-0.23
--
-0.26
--
-0.14
--
-0.03
--
-0.17
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký