Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crbu
/
Caribou Biosciences Inc
CRBU
2.100
USD
+0.150
+7.69%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
195.31M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Caribou Biosciences Inc
2.100
+0.150
+7.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1.28%
-36.73M
-65.91%
-35.47M
-13.45%
-32.66M
-116.44%
-32.87M
-33.16%
-37.20M
14.63%
-21.38M
-28.66%
-28.79M
30.58%
-15.19M
-28.91%
-27.94M
-17.09%
-25.04M
-49.50%
-22.38M
-32.76%
-21.87M
-206.70%
-21.67M
-164.85%
-21.39M
-72.21%
-14.97M
-128.67%
-16.48M
319.77%
20.31M
--
-8.08M
--
-8.69M
--
-7.21M
--
-9.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.01%
-39.99M
-2.85%
-35.49M
-246.77%
-34.68M
-27.70%
-37.70M
-47.03%
-41.23M
-27.85%
-34.51M
62.46%
-10.00M
-10.57%
-29.52M
-46.92%
-28.04M
-46.05%
-26.99M
-27.05%
-26.65M
-86.55%
-26.70M
-45.06%
-19.09M
-25.68%
-18.48M
-164.39%
-20.97M
-664.48%
-14.31M
-34.28%
-13.16M
--
-14.70M
--
-7.93M
--
-1.87M
--
-9.80M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
64.08%
1.17M
60.00%
1.18M
-25.46%
1.18M
38.74%
856.00K
20.54%
710.00K
46.25%
740.00K
250.89%
1.58M
72.35%
617.00K
91.23%
589.00K
85.35%
506.00K
73.08%
450.00K
55.65%
358.00K
39.37%
308.00K
24.09%
273.00K
15.04%
260.00K
0.88%
230.00K
-2.21%
221.00K
--
220.00K
--
226.00K
--
228.00K
--
226.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-262.64%
-296.00K
-119.88%
-755.00K
76.55%
-417.00K
-92.56%
-3.73M
114.75%
182.00K
338.21%
3.80M
-194.27%
-1.78M
-834.78%
-1.94M
-37.57%
-1.23M
54.87%
-1.59M
-21.51%
1.89M
-113.85%
-207.00K
-230.76%
-897.00K
-165.82%
-3.53M
3103.75%
2.40M
119.93%
1.50M
61.41%
686.00K
--
5.37M
--
-80.00K
--
-7.50M
--
425.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-76.21%
-1.50M
-185.63%
-4.30M
87.20%
-2.82M
-76.33%
2.86M
64.06%
-849.00K
4025.00%
5.02M
-3021.50%
-22.07M
595.17%
12.09M
53.76%
-2.36M
95.18%
-128.00K
-129.35%
-707.00K
159.94%
1.74M
-115.86%
-5.11M
-427.90%
-2.66M
297.14%
2.41M
-275.50%
-2.90M
3127.73%
32.22M
--
810.00K
--
-1.22M
--
1.65M
--
-1.06M
-Thay đổi các khoản phải thu
108.16%
510.00K
-145.93%
-587.00K
118.15%
253.00K
-36.64%
697.00K
236.87%
245.00K
284.94%
1.28M
-294.42%
-1.39M
238.46%
1.10M
-108.58%
-179.00K
198.52%
332.00K
15.27%
717.00K
112.59%
325.00K
413.21%
2.09M
77.52%
-337.00K
202.98%
622.00K
-326.09%
-2.58M
-206.91%
-666.00K
--
-1.50M
--
-604.00K
--
1.14M
--
-217.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
162.14%
471.00K
-100.55%
-5.00K
82.31%
-266.00K
9.36%
596.00K
-141.86%
-758.00K
43.26%
914.00K
-18.80%
-1.50M
-42.57%
545.00K
239.74%
1.81M
149.69%
638.00K
-38.06%
-1.27M
174.14%
949.00K
-130.60%
-1.30M
-14.13%
-1.28M
-1248.53%
-917.00K
-252.38%
-1.28M
-178.60%
-562.00K
--
-1.13M
--
-68.00K
--
840.00K
--
715.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
329.19%
479.00K
-4233.33%
-780.00K
-1983.89%
-3.10M
178.95%
159.00K
-437.10%
-209.00K
91.13%
-18.00K
-325.71%
-149.00K
-64.60%
57.00K
112.73%
62.00K
-23.03%
-203.00K
--
-35.00K
-40.37%
161.00K
-15.68%
-487.00K
--
-165.00K
--
0.00
--
270.00K
-2115.79%
-421.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-19.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-43.52%
-996.00K
20.75%
-340.00K
96.95%
-658.00K
-112.97%
-821.00K
36.74%
-694.00K
74.19%
-429.00K
-2572.61%
-21.57M
432.18%
6.33M
-89.14%
-1.10M
-183.13%
-1.66M
15.85%
-807.00K
-174.21%
-1.91M
-101.94%
-580.00K
-292.46%
-587.00K
-187.13%
-959.00K
1487.57%
2.57M
2802.89%
29.95M
--
305.00K
--
-334.00K
--
-185.00K
--
-1.11M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1.28%
-36.73M
-65.91%
-35.47M
-13.45%
-32.66M
-116.44%
-32.87M
-33.16%
-37.20M
14.63%
-21.38M
-28.66%
-28.79M
30.58%
-15.19M
-28.91%
-27.94M
-17.09%
-25.04M
-49.50%
-22.38M
-32.76%
-21.87M
-206.70%
-21.67M
-164.85%
-21.39M
-72.21%
-14.97M
-128.67%
-16.48M
319.77%
20.31M
--
-8.08M
--
-8.69M
--
-7.21M
--
-9.24M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-28.04%
1.04M
-77.82%
505.00K
-85.84%
673.00K
-12.22%
2.24M
-28.71%
1.45M
29.60%
2.28M
250.96%
4.75M
-2.56%
2.55M
180.91%
2.03M
156.50%
1.76M
45.59%
1.35M
441.32%
2.62M
3186.36%
723.00K
2437.04%
685.00K
23150.00%
930.00K
813.21%
484.00K
-90.13%
22.00K
--
27.00K
--
4.00K
--
53.00K
--
223.00K
Chi phí vốn
-28.04%
1.04M
-77.25%
518.00K
-85.84%
673.00K
-12.22%
2.24M
-28.71%
1.45M
29.60%
2.28M
250.96%
4.75M
-2.56%
2.55M
180.91%
2.03M
156.50%
1.76M
45.59%
1.35M
441.32%
2.62M
3186.36%
723.00K
2437.04%
685.00K
6542.86%
930.00K
813.21%
484.00K
-90.13%
22.00K
--
27.00K
--
14.00K
--
53.00K
--
223.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-28.04%
1.04M
-77.82%
505.00K
-85.84%
673.00K
-12.22%
2.24M
-28.71%
1.45M
29.60%
2.28M
250.96%
4.75M
-2.56%
2.55M
180.91%
2.03M
156.50%
1.76M
45.59%
1.35M
441.32%
2.62M
3186.36%
723.00K
2437.04%
685.00K
23150.00%
930.00K
813.21%
484.00K
-90.13%
22.00K
--
27.00K
--
4.00K
--
53.00K
--
223.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
78.18%
-15.53M
34.07%
-55.50M
46.86%
-93.47M
-43.40%
-84.23M
6.25%
-71.18M
2.68%
-84.19M
-148.41%
-175.89M
17.34%
-58.74M
31.40%
-75.93M
50.07%
-86.51M
--
-70.81M
--
-71.06M
--
-110.68M
--
-173.28M
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
7.67M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-31.00%
65.95M
30.81%
71.94M
7.57%
120.66M
48.81%
107.68M
-3.12%
95.59M
-38.51%
54.99M
75.75%
112.17M
21.19%
72.36M
151.06%
98.67M
--
89.44M
6482.10%
63.82M
--
59.71M
--
39.30M
100.00%
0.00
--
-1.00M
--
0.00
100.00%
0.00
--
-573.00K
--
--
--
0.00
--
-425.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
115.11%
49.38M
150.61%
15.93M
138.73%
26.52M
91.61%
21.20M
10.88%
22.96M
-2790.09%
-31.47M
-721.15%
-68.48M
179.18%
11.06M
128.71%
20.70M
100.67%
1.17M
-332.07%
-8.34M
-2786.98%
-13.97M
-327659.09%
-72.11M
-28893.50%
-173.96M
-48150.00%
-1.93M
-813.21%
-484.00K
-100.31%
-22.00K
--
-600.00K
--
-4.00K
--
-53.00K
--
7.02M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-96.25%
468.00K
9083.72%
3.86M
-99.82%
244.00K
-99.25%
132.00K
660.35%
12.48M
-133.86%
-43.00K
20561.77%
135.13M
4753.87%
17.57M
65.86%
1.64M
-72.39%
127.00K
-99.80%
654.00K
-40.26%
362.00K
-99.10%
990.00K
460.98%
460.00K
288009.82%
322.68M
-61.43%
606.00K
365700.00%
109.68M
--
82.00K
--
112.00K
--
1.57M
--
-30.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-25.81%
1.15M
-296.67%
-119.00K
--
-1.61M
--
-27.00K
--
1.55M
--
-30.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%
0.00
3518.58%
3.86M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
908.82%
11.33M
--
-113.00K
--
134.38M
--
17.34M
--
1.12M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
321.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-408.00K
--
109.23M
--
1.58M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-59.52%
468.00K
-100.00%
0.00
-67.60%
244.00K
-44.07%
132.00K
122.74%
1.16M
-44.88%
70.00K
15.14%
753.00K
-34.81%
236.00K
-47.58%
519.00K
-72.39%
127.00K
-31.95%
654.00K
-36.04%
362.00K
75.53%
990.00K
318.18%
460.00K
591.37%
961.00K
2595.24%
566.00K
--
564.00K
--
110.00K
--
139.00K
--
21.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
702.00K
--
-702.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-96.25%
468.00K
9083.72%
3.86M
-99.82%
244.00K
-99.25%
132.00K
660.35%
12.48M
-133.86%
-43.00K
20561.77%
135.13M
4753.87%
17.57M
65.86%
1.64M
-72.39%
127.00K
-99.80%
654.00K
-40.26%
362.00K
-99.10%
990.00K
460.98%
460.00K
288009.82%
322.68M
-61.43%
606.00K
365700.00%
109.68M
--
82.00K
--
112.00K
--
1.57M
--
-30.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-68.09%
16.34M
-69.25%
32.02M
-42.77%
37.91M
-6.33%
49.45M
-12.29%
51.21M
26.75%
104.10M
-40.96%
66.24M
-64.24%
52.79M
-75.72%
58.38M
-81.13%
82.13M
-13.41%
112.19M
1.17%
147.63M
1407.34%
240.47M
1673.56%
435.36M
291.10%
129.57M
275.93%
145.92M
-61.16%
15.95M
--
24.55M
--
33.13M
--
38.82M
--
41.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
844.84%
13.12M
70.36%
-15.68M
-115.57%
-5.90M
-185.75%
-11.53M
68.50%
-1.76M
-122.75%
-52.90M
225.96%
37.86M
137.90%
13.45M
93.97%
-5.59M
87.82%
-23.75M
-109.83%
-30.06M
-116.97%
-35.48M
-171.39%
-92.79M
-2167.74%
-194.89M
3662.69%
305.79M
-187.57%
-16.35M
5868.80%
129.97M
--
-8.59M
--
-8.58M
--
-5.69M
--
-2.25M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-40.41%
29.46M
-68.09%
16.34M
-69.25%
32.02M
-42.77%
37.91M
-6.33%
49.45M
-12.29%
51.21M
26.75%
104.10M
-40.93%
66.24M
-64.25%
52.79M
-75.72%
58.38M
-81.13%
82.13M
-13.45%
112.15M
1.20%
147.68M
1407.34%
240.47M
1673.56%
435.36M
291.10%
129.57M
275.93%
145.92M
--
15.95M
--
24.55M
--
33.13M
--
38.82M
Dòng tiền tự do
2.29%
-37.77M
-52.13%
-35.99M
0.61%
-33.33M
-97.92%
-35.11M
-28.97%
-38.65M
11.73%
-23.66M
-41.34%
-33.54M
27.58%
-17.74M
-33.82%
-29.97M
-21.41%
-26.80M
-49.27%
-23.73M
-44.42%
-24.49M
-210.37%
-22.40M
-172.42%
-22.07M
-82.62%
-15.90M
-133.67%
-16.96M
314.36%
20.29M
--
-8.10M
--
-8.71M
--
-7.26M
--
-9.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký