tradingkey.logo

Caribou Biosciences Inc

CRBU

2.100USD

+0.150+7.69%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
195.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-29.09%208.47M
-36.28%209.54M
-32.59%228.18M
0.93%261.65M
28.64%293.99M
32.77%328.83M
15.38%338.49M
-23.74%259.23M
-35.39%228.54M
-34.10%247.66M
-32.61%293.37M
162.44%339.92M
142.41%353.73M
--375.83M
--435.31M
--129.52M
--145.92M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-40.45%29.42M
-68.15%16.29M
-69.28%31.97M
-42.80%37.87M
-6.34%49.40M
-12.30%51.16M
26.77%104.06M
-40.98%66.19M
-64.27%52.74M
-75.73%58.34M
-81.14%82.08M
-13.42%112.15M
1.17%147.63M
--240.42M
--435.31M
--129.52M
--145.92M
-Đầu tư ngắn hạn
-26.80%179.05M
-30.40%193.24M
-16.30%196.21M
15.93%223.78M
39.13%244.59M
46.66%277.67M
10.95%234.43M
-15.25%193.04M
-14.70%175.79M
39.81%189.32M
--211.28M
--227.78M
--206.10M
--135.41M
----
----
----
Các khoản phải thu
-24.16%2.74M
-15.76%3.25M
-48.11%2.67M
-22.07%2.92M
-25.38%3.61M
-17.26%3.86M
2.82%5.14M
-34.48%3.74M
-19.79%4.84M
-42.59%4.66M
-35.84%5.00M
-32.07%5.71M
3.64%6.04M
--8.12M
--7.79M
--8.41M
--5.83M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-90.40%88.00K
79.05%265.00K
-83.76%184.00K
-71.93%215.00K
-40.18%917.00K
-26.73%148.00K
185.39%1.13M
46.18%766.00K
309.89%1.53M
-82.48%202.00K
-31.31%397.00K
26100.00%524.00K
392.11%374.00K
--1.15M
--578.00K
--2.00K
--76.00K
-Các khoản phải thu khác
-1.63%2.65M
-19.54%2.99M
-38.02%2.48M
-9.24%2.70M
-18.53%2.70M
-16.83%3.71M
-12.94%4.00M
-42.63%2.98M
-41.57%3.31M
-35.99%4.46M
-36.20%4.60M
-38.29%5.19M
-1.50%5.66M
--6.97M
--7.21M
--8.40M
--5.75M
Chi phí trả trước
-23.92%3.85M
-2.57%4.81M
-19.77%4.38M
-3.58%3.93M
3.92%5.07M
-27.45%4.94M
-26.79%5.46M
-30.66%4.08M
-32.99%4.88M
3.61%6.80M
43.67%7.46M
56.50%5.88M
135.01%7.28M
--6.56M
--5.19M
--3.76M
--3.10M
Tài sản ngắn hạn khác
22.59%2.26M
45.98%1.78M
36.81%2.20M
60.54%2.38M
49.59%1.85M
9.03%1.22M
46.06%1.61M
5.32%1.48M
27.74%1.23M
66.77%1.12M
44.56%1.10M
10.42%1.41M
-10.56%966.00K
--671.00K
--763.00K
--1.28M
--1.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
-28.63%217.32M
-35.26%219.38M
-32.30%237.43M
0.87%270.88M
27.15%304.51M
30.20%338.84M
14.26%350.69M
-23.91%268.54M
-34.92%239.49M
-33.47%260.25M
-31.65%306.92M
146.86%352.93M
136.02%368.01M
--391.19M
--449.05M
--142.97M
--155.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.83%38.04M
-2.87%39.29M
1.99%40.06M
6.15%41.01M
12.28%40.83M
15.88%40.45M
16.95%39.28M
16.17%38.63M
14.47%36.36M
614.30%34.91M
650.17%33.59M
654.45%33.26M
839.79%31.77M
--4.89M
--4.48M
--4.41M
--3.38M
-Tài sản cố định
2.78%52.09M
5.20%52.17M
8.77%51.87M
13.66%51.67M
19.05%50.68M
22.29%49.60M
23.00%47.68M
19.67%45.46M
17.76%42.57M
352.44%40.56M
368.08%38.77M
377.73%37.99M
439.96%36.15M
--8.96M
--8.28M
--7.95M
--6.70M
-Khấu hao lũy kế
42.58%14.05M
40.91%12.88M
40.48%11.81M
56.21%10.66M
58.71%9.85M
61.87%9.14M
62.23%8.40M
44.22%6.83M
41.60%6.21M
38.56%5.65M
36.16%5.18M
33.55%4.73M
32.28%4.38M
--4.08M
--3.81M
--3.54M
--3.31M
Tài sản dài hạn khác
181.05%5.04M
248.11%5.52M
202.36%4.74M
15.29%1.64M
21.54%1.79M
3.12%1.59M
17.37%1.57M
8.90%1.42M
0.82%1.48M
57.74%1.54M
64.94%1.34M
-61.63%1.30M
41.59%1.46M
--975.00K
--810.00K
--3.40M
--1.03M
Tổng tài sản dài hạn
-44.94%56.33M
0.61%93.94M
0.07%106.91M
25.83%102.06M
-5.24%102.31M
-17.75%93.37M
16.24%106.83M
18.51%81.11M
38.45%107.97M
121.87%113.52M
611.69%91.90M
343.55%68.44M
547.73%77.99M
--51.16M
--12.91M
--15.43M
--12.04M
Tổng tài sản
-32.73%273.66M
-27.51%313.31M
-24.74%344.33M
6.66%372.94M
17.08%406.82M
15.64%432.21M
14.72%457.52M
-17.02%349.65M
-22.09%347.46M
-15.51%373.76M
-13.67%398.82M
166.02%421.37M
165.53%446.00M
--442.36M
--461.96M
--158.40M
--167.97M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-10.54%1.54M
13.22%1.68M
-52.88%989.00K
10.36%2.12M
4.16%1.73M
-1.85%1.48M
11.35%2.10M
10.66%1.92M
107.13%1.66M
44.32%1.51M
14.80%1.89M
-23.12%1.74M
-64.11%800.00K
--1.05M
--1.64M
--2.26M
--2.23M
Chi phí trích trước
6.26%18.34M
11.65%21.94M
51.63%24.46M
53.83%21.51M
58.57%17.26M
34.90%19.65M
26.49%16.13M
6.12%13.98M
4.78%10.89M
20.51%14.57M
3.78%12.75M
19.39%13.17M
-4.93%10.39M
--12.09M
--12.29M
--11.03M
--10.93M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--655.00K
Nợ phải trả hoãn lại
0.07%2.83M
9.91%3.13M
0.11%2.83M
-78.17%2.83M
-74.02%2.83M
-71.35%2.85M
-76.52%2.83M
2.53%12.96M
-15.23%10.88M
14.18%9.94M
37.62%12.04M
45.63%12.64M
143.37%12.84M
--8.70M
--8.75M
--8.68M
--5.28M
Nợ ngắn hạn khác
-3.95%4.37M
11.04%4.81M
-22.48%3.82M
-66.75%4.95M
-63.69%4.55M
-62.18%4.33M
-64.62%4.92M
3.51%14.88M
-8.05%12.54M
17.42%11.45M
34.01%13.92M
31.44%14.38M
81.74%13.64M
--9.75M
--10.39M
--10.94M
--7.50M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.83%28.49M
8.30%30.65M
30.88%32.16M
-9.98%30.94M
7.09%29.02M
0.62%28.30M
-14.72%24.57M
19.13%34.38M
1.62%27.10M
8.90%28.13M
10.15%28.81M
10.95%28.86M
20.07%26.67M
--25.83M
--26.16M
--26.01M
--22.21M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-6.07%24.32M
-3.27%25.06M
-3.24%25.46M
-2.40%25.53M
-1.92%25.89M
-3.26%25.91M
-2.38%26.32M
-3.45%26.16M
-3.07%26.40M
--26.78M
--26.96M
--27.09M
2841.47%27.24M
--0.00
--0.00
--0.00
--926.00K
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--926.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-6.07%24.32M
-3.27%25.06M
-3.24%25.46M
-2.40%25.53M
-1.92%25.89M
-3.26%25.91M
-2.38%26.32M
-3.45%26.16M
-3.07%26.40M
--26.78M
--26.96M
--27.09M
--27.24M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-51.71%2.62M
-45.64%3.32M
-41.33%3.95M
-74.65%4.60M
-60.98%5.43M
-61.75%6.10M
-56.38%6.73M
16.23%18.16M
-19.71%13.91M
-27.59%15.95M
-33.01%15.42M
-35.45%15.63M
-32.81%17.33M
--22.03M
--23.02M
--24.21M
--25.79M
Nợ dài hạn khác
-61.90%3.07M
-54.63%4.10M
-37.98%4.95M
-71.76%5.45M
-47.32%8.06M
-48.65%9.04M
-56.75%7.98M
13.02%19.28M
-22.77%15.31M
-37.63%17.61M
-40.91%18.46M
-42.71%17.06M
-34.40%19.82M
--28.23M
--31.25M
--29.78M
--30.21M
Tổng nợ dài hạn
-19.04%27.94M
-16.32%29.71M
-10.69%30.97M
-31.18%31.53M
-18.00%34.52M
-20.69%35.51M
-24.43%34.68M
2.67%45.81M
-11.45%42.09M
55.97%44.77M
46.16%45.90M
49.09%44.62M
51.89%47.53M
--28.70M
--31.40M
--29.93M
--31.29M
Tổng các khoản nợ
-11.18%56.43M
-5.40%60.36M
6.54%63.13M
-22.09%62.47M
-8.17%63.54M
-12.46%63.81M
-20.69%59.25M
9.13%80.19M
-6.75%69.19M
33.67%72.89M
29.80%74.71M
31.36%73.48M
38.68%74.20M
--54.53M
--57.56M
--55.94M
--53.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.11%705.44M
5.01%701.09M
4.41%693.31M
31.14%689.00M
35.67%684.13M
33.64%667.66M
33.78%664.03M
6.56%525.37M
2.96%504.26M
2.85%499.60M
2.62%496.38M
4529.57%493.05M
5771.81%489.77M
--485.75M
--483.72M
--10.65M
--8.34M
Lợi nhuận giữ lại
-43.42%-488.38M
-49.82%-448.39M
-55.94%-412.90M
-48.45%-378.22M
-51.17%-340.52M
-51.76%-299.29M
-55.55%-264.78M
-77.45%-254.78M
-92.72%-225.26M
-101.66%-197.22M
-114.62%-170.23M
-146.10%-143.58M
-165.46%-116.88M
---97.79M
---79.31M
---58.34M
---44.03M
Vốn dự trữ
3.11%705.43M
5.01%701.08M
4.41%693.30M
31.14%688.99M
35.67%684.12M
33.64%667.65M
33.78%664.02M
6.56%525.37M
2.96%504.25M
2.85%499.60M
2.62%496.37M
4529.95%493.04M
5772.45%489.76M
--485.75M
--483.71M
--10.65M
--8.34M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
151.86%167.00K
750.00%255.00K
180.43%789.00K
71.92%-319.00K
55.89%-322.00K
101.98%30.00K
51.79%-981.00K
28.15%-1.14M
32.97%-730.00K
-1024.44%-1.52M
---2.04M
---1.58M
---1.09M
---135.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-36.72%217.22M
-31.34%252.95M
-29.39%281.20M
15.22%310.46M
23.36%343.29M
22.44%368.40M
22.88%398.27M
-22.54%269.46M
-25.15%278.27M
-22.42%300.87M
-19.85%324.11M
239.54%347.89M
224.82%371.80M
--387.82M
--404.40M
--102.46M
--114.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI