Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crbg
/
Corebridge Financial Inc
CRBG
34.560
USD
+0.330
+0.96%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
35.940
USD
+35.940
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
19.12B
Vốn hóa
27.78
P/E TTM
Corebridge Financial Inc
34.560
+0.330
+0.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-38.49%
3.59B
97.35%
6.62B
-52.48%
2.62B
-35.56%
3.71B
36.93%
5.84B
-18.77%
3.35B
-15.80%
5.50B
-15.21%
5.76B
--
4.26B
--
4.13B
--
6.54B
--
6.79B
-1.40%
7.24B
--
6.71B
--
5.52B
--
3.69B
--
7.34B
Chi phí hoạt động
-22.68%
3.82B
-20.70%
3.97B
6.65%
3.38B
-34.68%
3.22B
10.39%
4.94B
13.12%
5.00B
-10.57%
3.17B
49.74%
4.93B
--
4.48B
--
4.42B
--
3.55B
--
3.29B
-6.16%
3.03B
--
4.27B
--
3.57B
--
3.78B
--
3.23B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
39.06%
89.00M
205.00%
61.00M
-66.36%
36.00M
-76.12%
32.00M
-39.05%
64.00M
-83.74%
20.00M
-23.02%
107.00M
-19.28%
134.00M
--
105.00M
--
123.00M
--
139.00M
--
166.00M
-63.91%
157.00M
--
--
--
187.00M
--
--
--
435.00M
Chi phí hoạt động khác
-2.62%
446.00M
-4.06%
425.00M
-11.98%
404.00M
-16.03%
419.00M
-8.22%
458.00M
-11.22%
443.00M
-2.96%
459.00M
2.46%
499.00M
--
499.00M
--
499.00M
--
473.00M
--
487.00M
0.57%
525.00M
--
-230.00M
--
1.23B
--
478.00M
--
522.00M
Lợi nhuận hoạt động
-125.84%
-231.00M
261.08%
2.65B
-132.99%
-769.00M
-40.77%
491.00M
515.81%
894.00M
-464.04%
-1.65B
-22.01%
2.33B
-76.31%
829.00M
--
-215.00M
--
-292.00M
--
2.99B
--
3.50B
2.33%
4.21B
--
2.44B
--
1.95B
--
-91.00M
--
4.12B
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
7.25%
148.00M
4.32%
145.00M
-1.48%
133.00M
2.99%
138.00M
-19.77%
138.00M
-21.47%
139.00M
-9.40%
135.00M
5.51%
134.00M
--
172.00M
--
177.00M
--
149.00M
--
127.00M
-28.95%
81.00M
--
94.00M
--
83.00M
--
98.00M
--
114.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-285.77%
-483.00M
1713.04%
417.00M
-361.13%
-692.00M
-52.31%
103.00M
192.20%
260.00M
-85.80%
23.00M
-20.18%
265.00M
569.57%
216.00M
--
-282.00M
--
162.00M
--
332.00M
--
-46.00M
-648.39%
170.00M
--
3.41B
--
89.00M
--
-230.00M
--
-31.00M
Thu nhập trước thuế
-184.84%
-862.00M
265.91%
2.92B
-164.77%
-1.59B
-49.95%
456.00M
251.87%
1.02B
-474.27%
-1.76B
-22.41%
2.46B
-72.61%
911.00M
--
-669.00M
--
-307.00M
--
3.17B
--
3.33B
8.31%
4.30B
--
5.75B
--
1.95B
--
-419.00M
--
3.97B
Thuế thu nhập
-208.47%
-205.00M
262.73%
703.00M
-203.83%
-407.00M
-28.13%
115.00M
187.50%
189.00M
-210.79%
-432.00M
-38.75%
392.00M
-75.46%
160.00M
--
-216.00M
--
-139.00M
--
640.00M
--
652.00M
13.18%
859.00M
--
1.12B
--
381.00M
--
-181.00M
--
759.00M
Doanh thu sau thuế
-179.44%
-657.00M
266.94%
2.22B
-157.37%
-1.19B
-54.59%
341.00M
282.56%
827.00M
-692.26%
-1.33B
-18.29%
2.07B
-71.91%
751.00M
--
-453.00M
--
-168.00M
--
2.53B
--
2.67B
7.16%
3.44B
--
4.63B
--
1.57B
--
-238.00M
--
3.21B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-179.44%
-657.00M
266.94%
2.22B
-157.37%
-1.19B
-54.59%
341.00M
282.56%
827.00M
-692.26%
-1.33B
-18.29%
2.07B
-71.91%
751.00M
--
-453.00M
--
-168.00M
--
2.53B
--
2.67B
7.16%
3.44B
--
4.63B
--
1.57B
--
-238.00M
--
3.21B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
113.73%
7.00M
331.82%
51.00M
90.63%
-3.00M
-20.00%
-24.00M
-950.00%
-51.00M
-156.41%
-22.00M
-125.40%
-32.00M
-125.00%
-20.00M
--
6.00M
--
39.00M
--
126.00M
--
80.00M
-21.05%
75.00M
--
617.00M
--
152.00M
--
65.00M
--
95.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-175.63%
-664.00M
265.85%
2.17B
-156.35%
-1.18B
-52.66%
365.00M
291.29%
878.00M
-532.37%
-1.31B
-12.68%
2.10B
-70.28%
771.00M
--
-459.00M
--
-207.00M
--
2.41B
--
2.59B
8.02%
3.37B
--
4.01B
--
1.42B
--
-303.00M
--
3.12B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-175.63%
-664.00M
265.85%
2.17B
-156.35%
-1.18B
-52.66%
365.00M
291.29%
878.00M
-532.37%
-1.31B
-12.68%
2.10B
-70.28%
771.00M
--
-459.00M
--
-207.00M
--
2.41B
--
2.59B
8.02%
3.37B
--
4.01B
--
1.42B
--
-303.00M
--
3.12B
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-184.57%
-1.19
284.29%
3.81
-161.34%
-2.02
-49.63%
0.60
299.50%
1.41
-548.36%
-2.07
-11.76%
3.29
-70.54%
1.18
--
-0.71
--
-0.32
--
3.73
--
4.02
8.02%
5.22
--
6.22
--
2.20
--
-0.47
--
4.83
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-184.69%
-1.19
283.71%
3.80
-161.53%
-2.02
-49.60%
0.60
299.21%
1.41
-548.36%
-2.07
-11.94%
3.28
-70.61%
1.18
--
-0.71
--
-0.32
--
3.72
--
4.02
8.02%
5.22
--
6.22
--
2.20
--
-0.47
--
4.83
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
4.35%
0.24
0.00%
0.23
0.00%
0.23
0.00%
0.23
0.00%
0.23
--
0.23
--
0.23
--
0.23
--
0.23
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký