tradingkey.logo

Corebridge Financial Inc

CRBG
29.580USD
+1.070+3.75%
Đóng cửa 11/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
15.74BVốn hóa
15.88P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Corebridge Financial Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Corebridge Financial Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
107.03%5.42B
-26.04%2.74B
-38.49%3.59B
97.35%6.62B
-52.48%2.62B
-35.56%3.71B
36.93%5.84B
-18.77%3.35B
-15.80%5.50B
-15.21%5.76B
-41.13%4.26B
-38.43%4.13B
18.42%6.54B
84.16%6.79B
-1.40%7.24B
--6.71B
--5.52B
--3.69B
--7.34B
Chi phí hoạt động
46.14%4.95B
4.50%3.36B
-22.68%3.82B
-20.70%3.97B
6.65%3.38B
-34.68%3.22B
10.39%4.94B
13.12%5.00B
-10.57%3.17B
49.74%4.93B
47.80%4.48B
3.58%4.42B
-0.70%3.55B
-12.89%3.29B
-6.16%3.03B
--4.27B
--3.57B
--3.78B
--3.23B
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
452.78%199.00M
193.75%94.00M
39.06%89.00M
205.00%61.00M
-66.36%36.00M
-76.12%32.00M
-39.05%64.00M
-83.74%20.00M
-23.02%107.00M
-19.28%134.00M
-33.12%105.00M
--123.00M
-25.67%139.00M
--166.00M
-63.91%157.00M
----
--187.00M
----
--435.00M
Chi phí hoạt động khác
0.00%404.00M
-3.34%405.00M
-2.62%446.00M
-4.06%425.00M
-11.98%404.00M
-16.03%419.00M
-8.22%458.00M
-11.22%443.00M
-2.96%459.00M
2.46%499.00M
-4.95%499.00M
316.96%499.00M
-61.64%473.00M
1.88%487.00M
0.57%525.00M
---230.00M
--1.23B
--478.00M
--522.00M
Lợi nhuận hoạt động
160.99%469.00M
-226.27%-620.00M
-125.84%-231.00M
261.08%2.65B
-132.99%-769.00M
-40.77%491.00M
515.81%894.00M
-464.04%-1.65B
-22.01%2.33B
-76.31%829.00M
-105.11%-215.00M
-111.98%-292.00M
53.52%2.99B
3945.05%3.50B
2.33%4.21B
--2.44B
--1.95B
---91.00M
--4.12B
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1.50%135.00M
-0.72%137.00M
7.25%148.00M
4.32%145.00M
-1.48%133.00M
2.99%138.00M
-19.77%138.00M
-21.47%139.00M
-9.40%135.00M
5.51%134.00M
112.35%172.00M
88.30%177.00M
79.52%149.00M
29.59%127.00M
-28.95%81.00M
--94.00M
--83.00M
--98.00M
--114.00M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
43.93%-388.00M
44.66%149.00M
-285.77%-483.00M
1713.04%417.00M
-361.13%-692.00M
-52.31%103.00M
192.20%260.00M
-85.80%23.00M
-20.18%265.00M
569.57%216.00M
-265.88%-282.00M
-95.24%162.00M
273.03%332.00M
80.00%-46.00M
648.39%170.00M
--3.41B
--89.00M
---230.00M
---31.00M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--12.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
97.37%-42.00M
-233.33%-608.00M
-184.84%-862.00M
265.91%2.92B
-164.77%-1.59B
-49.95%456.00M
251.87%1.02B
-474.27%-1.76B
-22.41%2.46B
-72.61%911.00M
-115.56%-669.00M
-105.34%-307.00M
62.42%3.17B
893.79%3.33B
8.31%4.30B
--5.75B
--1.95B
---419.00M
--3.97B
Thuế thu nhập
56.02%-179.00M
-47.83%60.00M
-208.47%-205.00M
262.73%703.00M
-203.83%-407.00M
-28.13%115.00M
187.50%189.00M
-210.79%-432.00M
-38.75%392.00M
-75.46%160.00M
-125.15%-216.00M
-112.38%-139.00M
67.98%640.00M
460.22%652.00M
13.18%859.00M
--1.12B
--381.00M
---181.00M
--759.00M
Doanh thu sau thuế
111.54%137.00M
-295.89%-668.00M
-179.44%-657.00M
266.94%2.22B
-157.37%-1.19B
-54.59%341.00M
282.56%827.00M
-692.26%-1.33B
-18.29%2.07B
-71.91%751.00M
-113.16%-453.00M
-103.63%-168.00M
61.07%2.53B
1223.53%2.67B
7.16%3.44B
--4.63B
--1.57B
---238.00M
--3.21B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
111.54%137.00M
-295.89%-668.00M
-179.44%-657.00M
266.94%2.22B
-157.37%-1.19B
-54.59%341.00M
282.56%827.00M
-692.26%-1.33B
-18.29%2.07B
-71.91%751.00M
-113.16%-453.00M
-103.63%-168.00M
61.07%2.53B
1223.53%2.67B
7.16%3.44B
--4.63B
--1.57B
---238.00M
--3.21B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-133.33%-7.00M
66.67%-8.00M
113.73%7.00M
331.82%51.00M
90.63%-3.00M
-20.00%-24.00M
-950.00%-51.00M
-156.41%-22.00M
-125.40%-32.00M
-125.00%-20.00M
-92.00%6.00M
-93.68%39.00M
-17.11%126.00M
23.08%80.00M
-21.05%75.00M
--617.00M
--152.00M
--65.00M
--95.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
112.16%144.00M
-280.82%-660.00M
-175.63%-664.00M
265.85%2.17B
-156.35%-1.18B
-52.66%365.00M
291.29%878.00M
-532.37%-1.31B
-12.68%2.10B
-70.28%771.00M
-113.64%-459.00M
-105.16%-207.00M
69.44%2.41B
956.11%2.59B
8.02%3.37B
--4.01B
--1.42B
---303.00M
--3.12B
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
112.16%144.00M
-280.82%-660.00M
-175.63%-664.00M
265.85%2.17B
-156.35%-1.18B
-52.66%365.00M
291.29%878.00M
-532.37%-1.31B
-12.68%2.10B
-70.28%771.00M
-113.64%-459.00M
-105.16%-207.00M
69.44%2.41B
956.11%2.59B
8.02%3.37B
--4.01B
--1.42B
---303.00M
--3.12B
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
113.24%0.27
-300.96%-1.20
-184.57%-1.19
284.29%3.81
-161.34%-2.02
-49.63%0.60
299.50%1.41
-548.36%-2.07
-11.76%3.29
-70.54%1.18
-113.51%-0.71
-105.13%-0.32
69.25%3.73
956.10%4.02
8.02%5.22
--6.22
--2.20
---0.47
--4.83
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
113.21%0.27
-301.29%-1.20
-184.69%-1.19
283.71%3.80
-161.53%-2.02
-49.60%0.60
299.21%1.41
-548.36%-2.07
-11.94%3.28
-70.61%1.18
-113.51%-0.71
-105.13%-0.32
69.07%3.72
956.10%4.02
8.02%5.22
--6.22
--2.20
---0.47
--4.83
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
4.35%0.24
4.35%0.24
4.35%0.24
0.00%0.23
0.00%0.23
0.00%0.23
0.00%0.23
--0.23
--0.23
--0.23
--0.23
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI