tradingkey.logo

Corebridge Financial Inc

CRBG

34.630USD

-0.340-0.97%
Đóng cửa 08/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.81BVốn hóa
27.34P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-54.47%290.00M
-4.15%393.00M
31.70%806.00M
-6.85%530.00M
-15.18%637.00M
-11.83%410.00M
10.87%612.00M
48.95%569.00M
64.33%751.00M
-20.24%465.00M
2.79%552.00M
-26.25%382.00M
--457.00M
--583.00M
--537.00M
--518.00M
Tiền mặt bị hạn chế
-84.62%2.00M
-84.62%2.00M
7.69%14.00M
55.56%14.00M
44.44%13.00M
225.00%13.00M
8.33%13.00M
--9.00M
--9.00M
--4.00M
--12.00M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
4.36%399.16B
1.15%390.02B
2.67%389.40B
12.33%399.42B
4.09%382.49B
5.15%385.59B
5.26%379.27B
0.28%355.59B
-0.22%367.47B
-7.09%366.69B
-13.43%360.32B
-14.40%354.60B
--368.27B
--394.67B
--416.21B
--414.23B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-59.60%101.00M
340.40%1.10B
340.40%1.10B
-100.00%0.00
-83.33%250.00M
-83.33%250.00M
-83.33%250.00M
-33.33%1.00B
-20.84%1.50B
-82.03%1.50B
-81.96%1.50B
--1.50B
--1.90B
--8.35B
--8.32B
----
-Nợ ngắn hạn
-59.60%101.00M
340.40%1.10B
340.40%1.10B
-100.00%0.00
-83.33%250.00M
-83.33%250.00M
-83.33%250.00M
-33.33%1.00B
-20.84%1.50B
-82.03%1.50B
-81.96%1.50B
--1.50B
--1.90B
--8.35B
--8.32B
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-2.06%11.25B
-3.73%11.21B
-2.85%11.29B
9.55%12.01B
9.10%11.48B
10.31%11.65B
-15.94%11.62B
-20.89%10.97B
-22.96%10.53B
44.39%10.56B
87.78%13.83B
78.60%13.86B
--13.66B
--7.31B
--7.36B
--7.76B
-Nợ dài hạn
-2.06%11.25B
-3.73%11.21B
-2.85%11.29B
9.55%12.01B
9.10%11.48B
10.31%11.65B
-15.94%11.62B
-20.89%10.97B
-22.96%10.53B
44.39%10.56B
87.78%13.83B
78.60%13.86B
--13.66B
--7.31B
--7.36B
--7.76B
Tổng các khoản nợ
4.13%385.99B
1.07%377.19B
2.85%377.07B
11.16%384.98B
4.12%370.68B
5.36%373.20B
4.75%366.63B
0.04%346.34B
0.25%356.00B
-5.17%354.23B
-9.63%350.00B
-7.74%346.20B
--355.12B
--373.54B
--387.28B
--375.23B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.22%8.15B
0.17%8.14B
0.16%8.17B
0.14%8.15B
-0.06%8.13B
1.15%8.12B
1.48%8.15B
1.34%8.14B
1.18%8.13B
-0.12%8.03B
-0.30%8.04B
--8.04B
--8.04B
--8.04B
--8.06B
----
Lợi nhuận giữ lại
-4.68%17.67B
0.82%18.46B
9.59%19.26B
-12.89%17.22B
4.07%18.54B
4.08%18.31B
-3.49%17.57B
17.77%19.77B
21.63%17.81B
46.23%17.59B
105.52%18.21B
-35.23%16.78B
--14.64B
--12.03B
--8.86B
--25.91B
Vốn dự trữ
0.22%8.14B
0.17%8.13B
0.15%8.16B
0.12%8.15B
-0.07%8.12B
1.13%8.12B
1.48%8.15B
1.34%8.14B
1.18%8.13B
-0.20%8.02B
-0.30%8.03B
--8.03B
--8.03B
--8.04B
--8.05B
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
148.15%2.88B
258.16%2.57B
353.68%2.28B
655.42%1.88B
474.75%1.16B
--717.00M
--503.00M
--249.00M
--202.00M
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
26.71%-10.63B
14.78%-12.05B
-1.66%-13.68B
48.77%-9.88B
4.44%-14.51B
-0.51%-14.14B
20.19%-13.46B
-11.59%-19.29B
-40.59%-15.18B
-2288.29%-14.07B
-265.86%-16.86B
-263.17%-17.29B
---10.80B
---589.00M
--10.17B
--10.60B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
6.25%867.00M
5.68%856.00M
-0.58%864.00M
-6.29%834.00M
-10.03%816.00M
-10.99%810.00M
-7.45%869.00M
3.25%890.00M
-28.36%907.00M
-44.75%910.00M
-49.02%939.00M
-65.37%862.00M
--1.27B
--1.65B
--1.84B
--2.49B
Tổng vốn chủ sở hữu
11.49%13.17B
3.63%12.84B
-2.45%12.33B
56.03%14.44B
3.00%11.81B
-0.63%12.39B
22.44%12.63B
10.31%9.26B
-12.78%11.47B
-41.00%12.46B
-64.33%10.32B
-78.48%8.39B
--13.15B
--21.13B
--28.93B
--39.00B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI