Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crbg
/
Corebridge Financial Inc
CRBG
34.560
USD
+0.330
+0.96%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
35.940
USD
+35.940
Sau giờ giao dịch 07/11, 20:00 (ET)
19.12B
Vốn hóa
27.78
P/E TTM
Corebridge Financial Inc
34.560
+0.330
+0.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-4.15%
393.00M
31.70%
806.00M
-6.85%
530.00M
-15.18%
637.00M
-11.83%
410.00M
10.87%
612.00M
48.95%
569.00M
64.33%
751.00M
-20.24%
465.00M
2.79%
552.00M
-26.25%
382.00M
--
457.00M
--
583.00M
--
537.00M
--
518.00M
Tiền mặt bị hạn chế
-84.62%
2.00M
7.69%
14.00M
55.56%
14.00M
44.44%
13.00M
225.00%
13.00M
8.33%
13.00M
--
9.00M
--
9.00M
--
4.00M
--
12.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
1.15%
390.02B
2.67%
389.40B
12.33%
399.42B
4.09%
382.49B
5.15%
385.59B
5.26%
379.27B
0.28%
355.59B
-0.22%
367.47B
-7.09%
366.69B
-13.43%
360.32B
-14.40%
354.60B
--
368.27B
--
394.67B
--
416.21B
--
414.23B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
340.40%
1.10B
340.40%
1.10B
-100.00%
0.00
-83.33%
250.00M
-83.33%
250.00M
-83.33%
250.00M
-33.33%
1.00B
-20.84%
1.50B
-82.03%
1.50B
-81.96%
1.50B
--
1.50B
--
1.90B
--
8.35B
--
8.32B
--
--
-Nợ ngắn hạn
340.40%
1.10B
340.40%
1.10B
-100.00%
0.00
-83.33%
250.00M
-83.33%
250.00M
-83.33%
250.00M
-33.33%
1.00B
-20.84%
1.50B
-82.03%
1.50B
-81.96%
1.50B
--
1.50B
--
1.90B
--
8.35B
--
8.32B
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-3.73%
11.21B
-2.85%
11.29B
9.55%
12.01B
9.10%
11.48B
10.31%
11.65B
-15.94%
11.62B
-20.89%
10.97B
-22.96%
10.53B
44.39%
10.56B
87.78%
13.83B
78.60%
13.86B
--
13.66B
--
7.31B
--
7.36B
--
7.76B
-Nợ dài hạn
-3.73%
11.21B
-2.85%
11.29B
9.55%
12.01B
9.10%
11.48B
10.31%
11.65B
-15.94%
11.62B
-20.89%
10.97B
-22.96%
10.53B
44.39%
10.56B
87.78%
13.83B
78.60%
13.86B
--
13.66B
--
7.31B
--
7.36B
--
7.76B
Tổng các khoản nợ
1.07%
377.19B
2.85%
377.07B
11.16%
384.98B
4.12%
370.68B
5.36%
373.20B
4.75%
366.63B
0.04%
346.34B
0.25%
356.00B
-5.17%
354.23B
-9.63%
350.00B
-7.74%
346.20B
--
355.12B
--
373.54B
--
387.28B
--
375.23B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.17%
8.14B
0.16%
8.17B
0.14%
8.15B
-0.06%
8.13B
1.15%
8.12B
1.48%
8.15B
1.34%
8.14B
1.18%
8.13B
-0.12%
8.03B
-0.30%
8.04B
--
8.04B
--
8.04B
--
8.04B
--
8.06B
--
--
Lợi nhuận giữ lại
0.82%
18.46B
9.59%
19.26B
-12.89%
17.22B
4.07%
18.54B
4.08%
18.31B
-3.49%
17.57B
17.77%
19.77B
21.63%
17.81B
46.23%
17.59B
105.52%
18.21B
-35.23%
16.78B
--
14.64B
--
12.03B
--
8.86B
--
25.91B
Vốn dự trữ
0.17%
8.13B
0.15%
8.16B
0.12%
8.15B
-0.07%
8.12B
1.13%
8.12B
1.48%
8.15B
1.34%
8.14B
1.18%
8.13B
-0.20%
8.02B
-0.30%
8.03B
--
8.03B
--
8.03B
--
8.04B
--
8.05B
--
--
Trừ: Cổ phiếu quỹ
258.16%
2.57B
353.68%
2.28B
655.42%
1.88B
474.75%
1.16B
--
717.00M
--
503.00M
--
249.00M
--
202.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
14.78%
-12.05B
-1.66%
-13.68B
48.77%
-9.88B
4.44%
-14.51B
-0.51%
-14.14B
20.19%
-13.46B
-11.59%
-19.29B
-40.59%
-15.18B
-2288.29%
-14.07B
-265.86%
-16.86B
-263.17%
-17.29B
--
-10.80B
--
-589.00M
--
10.17B
--
10.60B
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
5.68%
856.00M
-0.58%
864.00M
-6.29%
834.00M
-10.03%
816.00M
-10.99%
810.00M
-7.45%
869.00M
3.25%
890.00M
-28.36%
907.00M
-44.75%
910.00M
-49.02%
939.00M
-65.37%
862.00M
--
1.27B
--
1.65B
--
1.84B
--
2.49B
Tổng vốn chủ sở hữu
3.63%
12.84B
-2.45%
12.33B
56.03%
14.44B
3.00%
11.81B
-0.63%
12.39B
22.44%
12.63B
10.31%
9.26B
-12.78%
11.47B
-41.00%
12.46B
-64.33%
10.32B
-78.48%
8.39B
--
13.15B
--
21.13B
--
28.93B
--
39.00B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký