Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Corebridge Financial Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-71.08%24.00M
-2777.78%-259.00M
-37.29%375.00M
92.83%1.48B
-91.85%83.00M
-100.71%-9.00M
98.67%598.00M
62.85%767.00M
-36.97%1.02B
136.25%1.27B
10133.33%301.00M
26.27%471.00M
167.83%1.61B
-37.15%538.00M
-100.52%-3.00M
--373.00M
--603.00M
--856.00M
--573.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
111.54%137.00M
-295.89%-668.00M
-179.44%-657.00M
266.94%2.22B
-157.37%-1.19B
-54.59%341.00M
282.56%827.00M
-692.26%-1.33B
-18.29%2.07B
-71.91%751.00M
-113.16%-453.00M
-103.63%-168.00M
61.07%2.53B
1223.53%2.67B
7.16%3.44B
--4.63B
--1.57B
---238.00M
--3.21B
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
390.70%211.00M
94.44%105.00M
21.11%109.00M
8.70%75.00M
-66.14%43.00M
-59.70%54.00M
-14.29%90.00M
-49.64%69.00M
-15.33%127.00M
-19.28%134.00M
-33.12%105.00M
4666.67%137.00M
-30.23%150.00M
16500.00%166.00M
-64.40%157.00M
---3.00M
--215.00M
--1.00M
--441.00M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---160.00M
--28.00M
--190.00M
--48.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
-351.40%-450.00M
52.64%-188.00M
-77.78%-16.00M
-95.85%54.00M
121.91%179.00M
-194.52%-397.00M
-104.48%-9.00M
683.41%1.30B
-73.83%-817.00M
120.57%420.00M
106.66%201.00M
39.73%-223.00M
20.47%-470.00M
-307.31%-2.04B
-19.84%-3.02B
---370.00M
---591.00M
--985.00M
---2.52B
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-71.08%24.00M
-2777.78%-259.00M
-37.29%375.00M
92.83%1.48B
-91.85%83.00M
-100.71%-9.00M
98.67%598.00M
62.85%767.00M
-36.97%1.02B
136.25%1.27B
10133.33%301.00M
26.27%471.00M
167.83%1.61B
-37.15%538.00M
-100.52%-3.00M
--373.00M
--603.00M
--856.00M
--573.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---5.00M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---107.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
33.65%-4.20B
-44.93%-1.96B
-12.97%-2.99B
55.56%-1.17B
-282.61%-6.34B
-278.70%-1.35B
-100.15%-2.64B
-38.39%-2.63B
20.80%-1.66B
152.14%756.00M
-98.65%-1.32B
-351.86%-1.90B
-12.66%-2.09B
46.08%-1.45B
-127.54%-665.00M
--754.00M
---1.86B
---2.69B
--2.42B
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
684.96%887.00M
-2331.25%-714.00M
-88500.00%-886.00M
-143.20%-181.00M
115.67%113.00M
119.51%32.00M
99.36%-1.00M
120.70%419.00M
-159.29%-721.00M
-168.05%-164.00M
67.09%-156.00M
-726.63%-2.02B
268.48%1.22B
-65.42%241.00M
75.58%-474.00M
--323.00M
--330.00M
--697.00M
---1.94B
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
46.70%-3.32B
-102.58%-2.67B
-46.43%-3.87B
38.93%-1.35B
-161.80%-6.22B
-324.70%-1.32B
-79.08%-2.65B
43.69%-2.21B
-171.66%-2.38B
148.55%587.00M
-18.54%-1.48B
-464.25%-3.92B
42.66%-875.00M
39.31%-1.21B
-362.87%-1.25B
--1.08B
---1.53B
---1.99B
--474.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-45.03%3.32B
81.75%2.83B
66.70%3.07B
-89.96%146.00M
407.06%6.03B
197.55%1.56B
73.15%1.84B
-60.08%1.45B
245.12%1.19B
-364.95%-1.59B
-14.80%1.06B
296.86%3.64B
-188.17%-820.00M
-44.97%602.00M
234.84%1.25B
---1.85B
--930.00M
--1.09B
---927.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-91.24%328.00M
31.87%-1.53B
-55.19%475.00M
-203.75%-1.66B
1752.97%3.74B
-5.98%-2.25B
294.50%1.06B
-42.41%1.60B
107.41%202.00M
-1210.49%-2.12B
-228.31%-545.00M
666.33%2.77B
-943.65%-2.73B
-262.00%-162.00M
78.07%-166.00M
---490.00M
--323.00M
--100.00M
---757.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
46.85%-380.00M
28.67%-311.00M
-32.64%-321.00M
-57.94%-398.00M
-1454.35%-715.00M
-118.00%-436.00M
---242.00M
---252.00M
---46.00M
---200.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-3.76%128.00M
-5.76%131.00M
-6.99%133.00M
-85.27%129.00M
-8.90%133.00M
-74.77%139.00M
-4.03%143.00M
195.95%876.00M
--146.00M
90.00%551.00M
-48.62%149.00M
--296.00M
--0.00
--290.00M
--290.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-2127.27%-669.00M
-321.74%-97.00M
165.53%135.00M
-914.71%-277.00M
-76.09%33.00M
77.00%-23.00M
-758.33%-206.00M
-88.55%34.00M
173.40%138.00M
73.05%-100.00M
-128.57%-24.00M
126.05%297.00M
75.90%-188.00M
27.11%-371.00M
111.08%84.00M
---1.14B
---780.00M
---509.00M
---758.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-45.03%3.32B
81.75%2.83B
66.70%3.07B
-89.96%146.00M
407.06%6.03B
197.55%1.56B
73.15%1.84B
-60.08%1.45B
245.12%1.19B
-364.95%-1.59B
-14.80%1.06B
296.86%3.64B
-188.17%-820.00M
-44.97%602.00M
234.84%1.25B
---1.85B
--930.00M
--1.09B
---927.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-54.67%296.00M
-6.34%399.00M
31.21%824.00M
-5.85%547.00M
-17.13%653.00M
-18.70%426.00M
-0.79%628.00M
30.86%581.00M
48.96%788.00M
-12.67%524.00M
5.32%633.00M
-21.55%444.00M
-46.83%529.00M
-42.20%600.00M
-34.53%601.00M
--566.00M
--995.00M
--1.04B
--918.00M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
124.53%26.00M
-145.37%-103.00M
-110.40%-425.00M
489.36%277.00M
48.79%-106.00M
-14.02%227.00M
-85.32%-202.00M
-75.13%47.00M
-143.53%-207.00M
471.83%264.00M
-10800.00%-109.00M
440.00%189.00M
80.19%-85.00M
-65.12%-71.00M
-100.83%-1.00M
--35.00M
---429.00M
---43.00M
--120.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--2.00M
100.00%0.00
-200.00%-1.00M
--1.00M
--0.00
-200.00%-1.00M
-50.00%1.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
150.00%1.00M
200.00%2.00M
0.00%-1.00M
---5.00M
-100.00%-2.00M
---2.00M
---1.00M
--0.00
---1.00M
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-41.13%322.00M
-54.67%296.00M
-6.34%399.00M
31.21%824.00M
-5.85%547.00M
-17.13%653.00M
-18.70%426.00M
-0.79%628.00M
30.86%581.00M
48.96%788.00M
-12.67%524.00M
5.32%633.00M
-21.55%444.00M
-46.83%529.00M
-42.20%600.00M
--601.00M
--566.00M
--995.00M
--1.04B
Dòng tiền tự do
-71.08%24.00M
-2777.78%-259.00M
-37.29%375.00M
92.83%1.48B
-91.85%83.00M
-100.71%-9.00M
98.67%598.00M
62.85%767.00M
-36.97%1.02B
136.25%1.27B
10133.33%301.00M
26.27%471.00M
167.83%1.61B
-37.15%538.00M
-100.52%-3.00M
--373.00M
--603.00M
--856.00M
--573.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.