tradingkey.logo

Pop Culture Group Co Ltd

CPOP

1.310USD

+0.030+2.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.57MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
220.73%23.37M
113.30%24.01M
-39.94%7.29M
-44.14%11.26M
--12.13M
--20.15M
Doanh thu
220.73%23.37M
113.30%24.01M
-39.94%7.29M
-44.14%11.26M
--12.13M
--20.15M
Chi phí doanh thu
159.63%22.27M
63.12%22.23M
-14.25%8.58M
-15.00%13.63M
--10.00M
--16.03M
Chi phí hoạt động
13.26%29.43M
66.29%26.40M
120.25%25.98M
-16.75%15.88M
--11.80M
--19.07M
Chi phí R&D
----
----
--8.69M
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-98.48%26.80K
-0.52%373.07K
874.92%1.77M
190.25%375.01K
--181.14K
--129.20K
Lợi nhuận hoạt động
67.62%-6.05M
48.25%-2.39M
-5639.86%-18.69M
-528.17%-4.62M
--337.43K
--1.08M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--131.96K
-52.55%105.44K
----
14.18%222.21K
--40.71K
--194.62K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-368.81%-5.20M
----
---1.11M
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.24M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
105.60%7.45K
-34.76%123.42K
-143.87%-133.14K
154.02%189.18K
--303.50K
--74.48K
Thu nhập trước thuế
49.15%-10.13M
49.01%-2.37M
-3420.42%-19.93M
-585.26%-4.65M
--600.23K
--958.89K
Thuế thu nhập
-104.07%-20.29K
-17.79%144.71K
38.88%498.54K
-65.64%176.03K
--358.97K
--512.26K
Doanh thu sau thuế
50.49%-10.11M
47.87%-2.52M
-8567.68%-20.43M
-1181.23%-4.83M
--241.25K
--446.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.49%-10.11M
47.87%-2.52M
-8567.68%-20.43M
-1181.23%-4.83M
--241.25K
--446.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
91.05%-72.72K
-32.65%-152.27K
-711.92%-812.49K
---114.79K
---100.07K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
48.81%-10.04M
49.83%-2.37M
-5847.06%-19.62M
-1155.53%-4.71M
--341.32K
--446.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
48.81%-10.04M
49.83%-2.37M
-5847.06%-19.62M
-1155.53%-4.71M
--341.32K
--446.63K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
62.79%-3.04
50.53%-0.97
-4365.87%-8.16
-1155.57%-1.96
--0.19
--0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
62.79%-3.04
50.53%-0.97
-4365.87%-8.16
-1155.57%-1.96
--0.19
--0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI