tradingkey.logo

Pop Culture Group Co Ltd

CPOP
0.452USD
+0.004+0.94%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.66MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Pop Culture Group Co Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Pop Culture Group Co Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
220.73%23.37M
113.30%24.01M
-39.94%7.29M
-44.14%11.26M
--12.13M
--20.15M
Doanh thu
220.73%23.37M
113.30%24.01M
-39.94%7.29M
-44.14%11.26M
--12.13M
--20.15M
Chi phí doanh thu
159.63%22.27M
63.12%22.23M
-14.25%8.58M
-15.00%13.63M
--10.00M
--16.03M
Chi phí hoạt động
13.26%29.43M
66.29%26.40M
120.25%25.98M
-16.75%15.88M
--11.80M
--19.07M
Chi phí R&D
----
----
--8.69M
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-98.48%26.80K
-0.52%373.07K
874.92%1.77M
190.25%375.01K
--181.14K
--129.20K
Lợi nhuận hoạt động
67.62%-6.05M
48.25%-2.39M
-5639.86%-18.69M
-528.17%-4.62M
--337.43K
--1.08M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--131.96K
-52.55%105.44K
----
14.18%222.21K
--40.71K
--194.62K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-368.81%-5.20M
----
---1.11M
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--1.24M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
105.60%7.45K
-34.76%123.42K
-143.87%-133.14K
154.02%189.18K
--303.50K
--74.48K
Thu nhập trước thuế
49.15%-10.13M
49.01%-2.37M
-3420.42%-19.93M
-585.26%-4.65M
--600.23K
--958.89K
Thuế thu nhập
-104.07%-20.29K
-17.79%144.71K
38.88%498.54K
-65.64%176.03K
--358.97K
--512.26K
Doanh thu sau thuế
50.49%-10.11M
47.87%-2.52M
-8567.68%-20.43M
-1181.23%-4.83M
--241.25K
--446.63K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.49%-10.11M
47.87%-2.52M
-8567.68%-20.43M
-1181.23%-4.83M
--241.25K
--446.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
91.05%-72.72K
-32.65%-152.27K
-711.92%-812.49K
---114.79K
---100.07K
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
48.81%-10.04M
49.83%-2.37M
-5847.06%-19.62M
-1155.53%-4.71M
--341.32K
--446.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
48.81%-10.04M
49.83%-2.37M
-5847.06%-19.62M
-1155.53%-4.71M
--341.32K
--446.63K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
62.79%-3.04
50.53%-0.97
-4365.87%-8.16
-1155.57%-1.96
--0.19
--0.19
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
62.79%-3.04
50.53%-0.97
-4365.87%-8.16
-1155.57%-1.96
--0.19
--0.19
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI