tradingkey.logo

Pop Culture Group Co Ltd

CPOP

1.310USD

+0.030+2.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.57MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-38.31%1.04M
-91.62%230.56K
-56.30%1.69M
-80.89%2.75M
-86.45%3.86M
--14.40M
--28.51M
-4.81%1.32M
211.22%3.90M
--1.39M
--1.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-38.31%1.04M
-91.62%230.56K
45.63%1.69M
-80.89%2.75M
-95.93%1.16M
--14.40M
--28.51M
-2.88%1.32M
218.33%3.90M
--1.36M
--1.23M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
--2.70M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--27.58K
--27.98K
Các khoản phải thu
42.82%30.95M
31.85%27.07M
-21.43%21.67M
-24.10%20.53M
3.27%27.58M
--27.05M
--26.71M
79.40%27.84M
77.47%21.42M
--15.52M
--12.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
49.54%30.08M
23.73%24.30M
-19.94%20.12M
-25.25%19.64M
-5.42%25.13M
--26.28M
--26.57M
72.43%25.54M
67.50%19.37M
--14.81M
--11.56M
-Các khoản phải thu khác
-44.06%869.69K
211.91%2.76M
-36.70%1.55M
15.23%886.00K
1644.95%2.46M
--768.87K
--140.75K
224.82%2.30M
304.54%2.05M
--709.29K
--507.61K
Chi phí trả trước
--1.80M
--695.00K
----
----
----
----
---2.00K
----
----
--0.00
--81.00K
Tài sản ngắn hạn khác
-17.22%9.62M
44.19%12.94M
6.95%11.62M
-4.41%8.97M
41.16%10.87M
--9.39M
--7.70M
-10.19%3.25M
28.29%3.19M
--3.62M
--2.49M
Tổng tài sản ngắn hạn
24.10%43.41M
26.91%40.93M
-17.33%34.98M
-36.55%32.25M
-32.75%42.31M
--50.83M
--62.91M
57.92%32.41M
79.42%28.51M
--20.52M
--15.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7548.73%43.48M
-46.14%500.65K
-69.17%568.51K
74.34%929.51K
608.04%1.84M
--533.16K
--260.43K
-30.44%243.14K
-32.41%297.48K
--349.54K
--440.14K
-Tài sản cố định
2671.56%44.99M
-2.79%1.55M
-15.52%1.62M
182.75%1.60M
409.35%1.92M
--564.73K
--377.21K
-16.01%362.04K
-23.53%400.60K
--431.07K
--523.88K
-Khấu hao lũy kế
42.41%1.50M
57.59%1.05M
1262.53%1.05M
2013.63%667.27K
-33.72%77.40K
--31.57K
--116.78K
45.83%118.90K
23.14%103.11K
--81.53K
--83.74K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
-100.00%0.00
-94.57%115.03K
-94.58%119.52K
37.08%2.12M
--2.20M
--1.55M
-3.53%1.64M
-5.19%1.73M
--1.70M
--1.82M
Chi phí trả trước dài hạn
----
-100.00%0.00
-19.56%628.31K
87.33%621.99K
--781.05K
--332.02K
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-86.50%746.23K
-95.36%266.20K
-62.87%5.53M
-46.82%5.74M
1202.48%14.89M
--10.80M
--1.14M
-58.02%140.76K
2076.33%131.84K
--335.26K
--6.06K
Tổng tài sản dài hạn
781.92%54.79M
-80.82%1.30M
-67.05%6.21M
-49.83%6.79M
539.32%18.86M
--13.54M
--2.95M
-15.16%2.02M
-4.91%2.16M
--2.38M
--2.27M
Tổng tài sản
138.41%98.20M
8.17%42.23M
-32.66%41.19M
-39.34%39.05M
-7.13%61.17M
--64.37M
--65.86M
50.32%34.43M
68.88%30.67M
--22.90M
--18.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
14.01%139.30K
-46.95%97.73K
-51.55%122.19K
134.04%184.24K
--252.17K
--78.72K
215.32%242.22K
-19.77%32.27K
--76.82K
--40.22K
Chi phí trích trước
1399.94%2.05M
1452.61%1.44M
5.24%136.96K
-26.50%92.86K
-29.17%130.14K
--126.34K
--183.73K
41.15%60.35K
12.41%63.21K
--42.76K
--56.23K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.01%4.92M
-9.02%4.67M
-11.89%4.60M
35.28%5.13M
30.95%5.22M
--3.79M
--3.99M
179.58%5.14M
90.95%3.37M
--1.84M
--1.77M
Nợ phải trả hoãn lại
2.27%1.79M
707.06%3.17M
126.55%1.75M
723.73%393.00K
95.67%770.70K
--47.71K
--393.87K
-6.56%1.65M
128.45%1.47M
--1.76M
--642.79K
Nợ ngắn hạn khác
-3.15%1.79M
542.69%3.31M
93.08%1.84M
71.80%515.19K
102.06%954.94K
--299.88K
--472.59K
2.70%1.89M
119.72%1.50M
--1.84M
--683.01K
Tổng nợ ngắn hạn
43.29%23.68M
97.94%25.39M
22.79%16.53M
27.11%12.83M
27.93%13.46M
--10.09M
--10.52M
48.23%13.32M
95.71%11.67M
--8.99M
--5.96M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
5894.00%45.12M
3731.22%1.52M
128.77%752.80K
-97.37%39.63K
-78.87%329.07K
--1.50M
--1.56M
835.36%1.78M
711.00%1.68M
--189.99K
--207.34K
-Nợ dài hạn
76.47%1.30M
--1.52M
325.01%739.45K
-100.00%0.00
-88.45%173.98K
--1.25M
--1.51M
--1.67M
--1.53M
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
328098.67%43.82M
-100.00%0.00
-91.39%13.35K
-84.16%39.63K
206.59%155.08K
--250.18K
--50.58K
-44.86%104.75K
-28.15%148.98K
--189.99K
--207.34K
Nợ dài hạn khác
--548.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
5966.80%45.67M
3731.22%1.52M
128.77%752.80K
-97.37%39.63K
-78.87%329.07K
--1.50M
--1.56M
835.36%1.78M
711.00%1.68M
--189.99K
--207.34K
Tổng các khoản nợ
301.33%69.35M
109.13%26.91M
25.32%17.28M
10.97%12.87M
14.17%13.79M
--11.60M
--12.08M
64.52%15.10M
116.38%13.35M
--9.18M
--6.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
33.25%53.56M
5.72%42.50M
0.04%40.20M
0.04%40.20M
-1.35%40.18M
--40.18M
--40.73M
14.24%6.66M
36.74%5.83M
--5.83M
--4.26M
Lợi nhuận giữ lại
-55.78%-24.47M
-102.45%-27.01M
-353.12%-15.71M
-220.96%-13.34M
-42.52%6.20M
--11.03M
--10.79M
56.85%10.50M
33.44%8.90M
--6.69M
--6.67M
Vốn dự trữ
32.96%53.41M
5.69%42.46M
0.04%40.17M
0.04%40.17M
-1.35%40.16M
--40.16M
--40.71M
14.27%6.64M
36.84%5.81M
--5.81M
--4.25M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-27.97%-1.81M
-3.69%-1.71M
-71.20%-1.41M
-2483.22%-1.64M
-193.32%-824.19K
--69.02K
--883.14K
356.49%942.82K
483.44%780.41K
---367.58K
---203.53K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
104.79%33.23K
102.92%16.24K
-413.44%-694.17K
-6758.87%-557.15K
--221.47K
--8.37K
--0.00
-100.00%0.00
35.16%1.05M
--805.08K
--773.56K
Tổng vốn chủ sở hữu
20.65%28.85M
-41.46%15.33M
-49.53%23.91M
-50.39%26.18M
-11.91%47.38M
--52.77M
--53.78M
40.83%19.33M
44.43%17.32M
--13.72M
--11.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI