tradingkey.logo

Pop Culture Group Co Ltd

CPOP

1.310USD

+0.030+2.34%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.57MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2507.69%-4.57M
89.87%-586.09K
97.02%-175.28K
-5.51%-5.79M
---5.89M
---5.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
50.49%-10.11M
47.87%-2.52M
-8567.68%-20.43M
-1181.23%-4.83M
--241.25K
--446.63K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
81.79%5.23M
-0.52%373.07K
1487.26%2.88M
190.25%375.01K
--181.14K
--129.20K
Thuế hoãn lại
-97.93%10.62K
85.36%-10.62K
237.47%513.37K
-284.16%-72.54K
---373.43K
--39.39K
Các mục phi tiền mặt khác
164.43%6.99M
411.98%1.39M
646.31%2.65M
-73.89%270.89K
--354.41K
--1.04M
Thay đổi trong vốn lưu động
-138.52%-5.48M
111.89%182.09K
316.90%14.22M
77.73%-1.53M
---6.56M
---6.88M
-Thay đổi các khoản phải thu
-803.65%-13.61M
-1543.43%-1.44M
312.87%1.93M
104.77%99.75K
---908.71K
---2.09M
-Thay đổi chi phí trả trước
-109.80%-869.67K
93.46%-35.41K
1635.06%8.88M
-125.65%-541.76K
---578.26K
--2.11M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-321.05%-4.47M
-27.29%-2.34M
145.87%2.02M
64.59%-1.84M
---4.41M
---5.19M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
816.51%1.60M
124.72%1.32M
35.27%-223.34K
139.68%587.21K
---345.02K
---1.48M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2507.69%-4.57M
89.87%-586.09K
97.02%-175.28K
-5.51%-5.79M
---5.89M
---5.49M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
100.95%44.31K
-99.68%16.77K
-153.38%-4.65M
7048.98%5.32M
--8.72M
--74.41K
Chi phí vốn
--44.31K
-99.68%16.77K
----
7048.98%5.32M
--8.72M
--74.41K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
100.00%23.00
-99.68%16.77K
-55271.20%-4.59M
6907.87%5.21M
--8.32K
--74.41K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
171.60%44.29K
-100.00%0.00
-100.71%-61.86K
--105.00K
--8.71M
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--9.05K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
---535.83K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
97.47%-84.94K
100.00%0.00
---3.36M
---2.14M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-109.31%-120.21K
92.59%-552.61K
114.81%1.29M
-9921.61%-7.46M
---8.72M
---74.41K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
2981.03%3.26M
-86.18%110.07K
-116.88%-113.28K
-97.54%796.55K
--671.09K
--32.39M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
778.21%963.32K
-77.41%110.07K
-3006.04%-142.04K
127.62%487.18K
---4.57K
---1.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
14815.51%4.29M
-100.00%0.00
106.55%28.76K
-99.09%309.37K
---439.28K
--34.07M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.99M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.11M
--82.44K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
2981.03%3.26M
-86.18%110.07K
-116.88%-113.28K
-97.54%796.55K
--671.09K
--32.39M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
45.63%1.69M
-80.89%2.75M
-95.93%1.16M
990.63%14.40M
--28.51M
--1.32M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-191.54%-1.46M
91.97%-1.06M
111.28%1.59M
-148.68%-13.24M
---14.11M
--27.19M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-105.09%-30.03K
95.61%-34.67K
431.58%589.64K
-317.53%-789.06K
---177.83K
--362.73K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-91.62%230.56K
45.63%1.69M
-80.89%2.75M
-95.93%1.16M
--14.40M
--28.51M
Dòng tiền tự do
---4.62M
94.57%-602.86K
----
-99.78%-11.11M
---14.61M
---5.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI