Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Central Plains Bancshares Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Central Plains Bancshares Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
14.40%4.66M
12.92%4.55M
13.74%4.44M
10.32%4.22M
13.24%4.07M
16.89%4.03M
--3.91M
13.45%3.83M
-1.70%3.59M
5.02%3.45M
--3.38M
--3.66M
--3.29M
Chi phí hoạt động
21.52%3.54M
13.78%3.33M
19.18%3.38M
13.43%3.03M
23.21%2.91M
28.58%2.92M
--2.84M
-43.00%2.67M
-0.55%2.37M
-6.03%2.27M
--4.69M
--2.38M
--2.42M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
116.03%283.00K
52.34%195.00K
-53.19%66.00K
0.78%130.00K
8.26%131.00K
0.79%128.00K
--141.00K
3.20%129.00K
13.08%121.00K
5.83%127.00K
--125.00K
--107.00K
--120.00K
Chi phí hoạt động khác
-6.67%28.00K
0.00%26.00K
138.10%32.00K
111.76%26.00K
3.45%30.00K
-46.94%26.00K
---84.00K
-1478.57%-221.00K
129.29%29.00K
512.50%49.00K
---14.00K
---99.00K
--8.00K
Lợi nhuận hoạt động
-3.55%1.11M
10.63%1.23M
-0.65%1.06M
3.12%1.19M
-5.94%1.16M
-5.69%1.11M
--1.07M
187.77%1.16M
-3.83%1.23M
35.91%1.18M
---1.32M
--1.28M
--866.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--1.00K
--1.00K
--0.00
-66.67%1.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--3.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập trước thuế
-3.63%1.11M
10.72%1.23M
-0.56%1.06M
3.12%1.19M
-6.09%1.16M
-5.77%1.11M
--1.07M
187.77%1.16M
-3.60%1.23M
36.03%1.18M
---1.32M
--1.28M
--866.00K
Thuế thu nhập
13.66%233.00K
16.43%241.00K
29.17%217.00K
10.09%240.00K
-20.85%205.00K
-10.78%207.00K
--168.00K
183.85%218.00K
25.73%259.00K
21.47%232.00K
---260.00K
--206.00K
--191.00K
Doanh thu sau thuế
-7.35%882.00K
9.41%988.00K
-6.09%848.00K
1.49%951.00K
-2.16%952.00K
-4.55%903.00K
--903.00K
188.73%937.00K
-9.24%973.00K
40.15%946.00K
---1.06M
--1.07M
--675.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.35%882.00K
9.41%988.00K
-6.09%848.00K
1.49%951.00K
-2.16%952.00K
-4.55%903.00K
--903.00K
188.73%937.00K
-9.24%973.00K
40.15%946.00K
---1.06M
--1.07M
--675.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-7.35%882.00K
9.41%988.00K
-6.09%848.00K
1.49%951.00K
-2.16%952.00K
-4.55%903.00K
--903.00K
188.73%937.00K
-9.24%973.00K
40.15%946.00K
---1.06M
--1.07M
--675.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-7.35%882.00K
9.41%988.00K
-6.09%848.00K
1.49%951.00K
-2.16%952.00K
-4.55%903.00K
--903.00K
188.73%937.00K
-9.24%973.00K
40.15%946.00K
---1.06M
--1.07M
--675.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-6.47%0.23
10.15%0.26
2.62%0.22
9.15%0.25
5.77%0.25
3.27%0.24
--0.22
188.73%0.23
-9.23%0.24
40.14%0.23
---0.26
--0.26
--0.16
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-7.04%0.23
9.82%0.26
2.49%0.22
9.15%0.25
5.77%0.25
3.27%0.24
--0.22
188.73%0.23
-9.23%0.24
40.14%0.23
---0.26
--0.26
--0.16
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.