tradingkey.logo

Central Plains Bancshares Inc

CPBI
16.950USD
+0.281+1.68%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
71.48MVốn hóa
17.55P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Central Plains Bancshares Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.69%8.68M
-854.02%-15.66M
160.63%23.93M
108.68%3.21M
279.48%16.29M
-84.54%2.08M
--9.18M
-10355.65%-37.01M
-76.07%4.29M
208.21%13.44M
---354.00K
--17.94M
---12.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-7.35%882.00K
9.41%988.00K
-6.09%848.00K
1.49%951.00K
-2.16%952.00K
-4.55%903.00K
--903.00K
188.73%937.00K
-9.24%973.00K
40.15%946.00K
---1.06M
--1.07M
--675.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
116.03%283.00K
52.34%195.00K
-53.19%66.00K
0.78%130.00K
8.26%131.00K
0.79%128.00K
--141.00K
3.20%129.00K
13.08%121.00K
5.83%127.00K
--125.00K
--107.00K
--120.00K
Thuế hoãn lại
--0.00
-100.00%0.00
67.11%254.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
-85.71%1.00K
--152.00K
60.64%453.00K
10.58%-566.00K
101.61%7.00K
--282.00K
---633.00K
---434.00K
Các mục phi tiền mặt khác
127.49%47.00K
-40.94%75.00K
249.04%548.00K
-139.34%-48.00K
-197.16%-171.00K
15.45%127.00K
--157.00K
-41.35%122.00K
3.53%176.00K
-51.54%110.00K
--208.00K
--170.00K
--227.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-53.22%7.19M
-1952.76%-17.10M
179.39%21.91M
105.40%2.10M
320.77%15.38M
-92.48%923.00K
--7.84M
-1495.28%-38.84M
-78.57%3.65M
193.28%12.28M
---2.44M
--17.05M
---13.16M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-57.09%245.00K
-97.87%-1.86M
-55.45%180.00K
-37.98%-505.00K
24.13%571.00K
-604.84%-939.00K
--404.00K
71.78%-366.00K
-70.03%460.00K
123.79%186.00K
---1.30M
--1.54M
---782.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-95.48%-735.00K
-0.51%197.00K
30.70%-237.00K
-105.14%-51.00K
49.53%-376.00K
181.15%198.00K
---342.00K
329.10%992.00K
-2760.71%-745.00K
-164.72%-244.00K
---433.00K
--28.00K
--377.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
34.21%51.00K
48.48%49.00K
40.00%49.00K
-62.70%47.00K
--38.00K
--33.00K
--35.00K
--126.00K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-46.69%8.68M
-854.02%-15.66M
160.63%23.93M
108.68%3.21M
279.48%16.29M
-84.54%2.08M
--9.18M
-10355.65%-37.01M
-76.07%4.29M
208.21%13.44M
---354.00K
--17.94M
---12.42M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-88.87%242.00K
42.55%670.00K
56.06%2.73M
517.19%2.15M
1486.86%2.17M
900.00%470.00K
--1.75M
292.13%349.00K
179.59%137.00K
0.00%47.00K
--89.00K
--49.00K
--47.00K
Chi phí vốn
-88.87%242.00K
42.55%670.00K
56.06%2.73M
517.19%2.15M
1486.86%2.17M
900.00%470.00K
--1.75M
292.13%349.00K
179.59%137.00K
0.00%47.00K
--89.00K
--49.00K
--47.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-88.87%242.00K
42.55%670.00K
56.06%2.73M
517.19%2.15M
1486.86%2.17M
900.00%470.00K
--1.75M
292.13%349.00K
179.59%137.00K
0.00%47.00K
--89.00K
--49.00K
--47.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-8.88%2.08M
-796.17%-1.27M
62.70%-1.31M
963.00%1.06M
-5.38%2.29M
112.99%183.00K
---3.52M
-95.90%100.00K
-24.26%2.42M
-133.59%-1.41M
--2.44M
--3.19M
--4.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
4.53%-9.10M
-18.44%-11.02M
146.89%2.10M
35.19%-5.82M
-490.77%-9.54M
18.15%-9.31M
---4.47M
-72.45%-8.98M
90.86%-1.61M
33.84%-11.37M
---5.21M
---17.66M
---17.19M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
23.04%-7.27M
-35.13%-12.97M
80.04%-1.94M
25.12%-6.91M
-1367.65%-9.44M
25.73%-9.60M
---9.74M
-252.42%-9.23M
104.97%745.00K
2.19%-12.93M
---2.62M
---14.97M
---13.22M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
81.98%-447.00K
397.41%7.87M
-82.97%55.00K
-98.75%457.00K
-656.10%-2.48M
497.74%1.58M
--323.00K
971.82%36.55M
91.34%-328.00K
-102.72%-398.00K
--3.41M
---3.79M
--14.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
101.70%34.00K
323.30%8.47M
----
----
---2.00M
--2.00M
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.81M
---3.30M
--15.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---90.00K
---260.00K
---276.00K
-100.35%-137.00K
----
----
--0.00
--39.36M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
18.54%-391.00K
20.38%-332.00K
2.48%331.00K
121.10%594.00K
-46.34%-480.00K
-4.77%-417.00K
--323.00K
-567.61%-2.81M
32.92%-328.00K
-10.56%-398.00K
--602.00K
---489.00K
---360.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
81.98%-447.00K
397.41%7.87M
-82.97%55.00K
-98.75%457.00K
-656.10%-2.48M
497.74%1.58M
--323.00K
971.82%36.55M
91.34%-328.00K
-102.72%-398.00K
--3.41M
---3.79M
--14.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
43.69%7.92M
150.41%28.68M
-43.22%6.64M
-53.80%9.88M
-66.94%5.51M
-30.85%11.45M
--11.69M
198.80%21.39M
108.88%16.68M
-12.73%16.56M
--7.16M
--7.98M
--18.98M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-77.81%969.00K
-249.41%-20.76M
9401.27%22.04M
66.57%-3.24M
-7.28%4.37M
-5405.36%-5.94M
---237.00K
-2318.31%-9.69M
670.22%4.71M
101.02%112.00K
--437.00K
---826.00K
---11.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-10.02%8.89M
43.69%7.92M
150.41%28.68M
-43.22%6.64M
-53.80%9.88M
-66.94%5.51M
--11.45M
53.95%11.69M
198.80%21.39M
108.88%16.68M
--7.59M
--7.16M
--7.98M
Dòng tiền tự do
-40.20%8.44M
-1116.24%-16.33M
185.22%21.21M
102.83%1.06M
239.68%14.12M
-88.00%1.61M
--7.43M
-8333.86%-37.36M
-76.77%4.16M
207.42%13.39M
---443.00K
--17.89M
---12.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI