Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cpbi
/
Central Plains Bancshares Inc
CPBI
16.220
USD
+0.500
+3.18%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
68.50M
Vốn hóa
18.32
P/E TTM
Central Plains Bancshares Inc
16.220
+0.500
+3.18%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
116.03%
13.41M
120.52%
12.94M
141.22%
10.28M
104.26%
8.25M
53.99%
6.21M
--
5.87M
--
4.26M
--
4.04M
--
4.03M
-Tài sản cố định
--
--
45.83%
23.95M
--
--
--
--
--
--
--
16.42M
--
14.67M
--
14.32M
--
14.19M
-Khấu hao lũy kế
--
--
4.31%
11.01M
--
--
--
--
--
--
--
10.56M
--
10.41M
--
10.29M
--
10.16M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-2.81%
381.00K
-5.71%
380.00K
-10.14%
381.00K
-7.67%
385.00K
-6.67%
392.00K
--
403.00K
--
424.00K
--
417.00K
--
420.00K
Tổng tài sản
7.35%
500.88M
9.80%
508.70M
6.60%
484.29M
6.19%
482.03M
3.59%
466.57M
--
463.28M
--
454.31M
--
453.92M
--
450.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
466.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
466.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền gửi của khách hàng
6.35%
400.64M
10.94%
416.20M
7.32%
394.35M
-3.75%
391.81M
-6.57%
376.72M
--
375.14M
--
367.44M
--
407.09M
--
403.23M
Tổng các khoản nợ
7.45%
416.23M
10.49%
425.37M
7.04%
403.03M
-3.62%
400.40M
-5.91%
387.37M
--
385.00M
--
376.51M
--
415.44M
--
411.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.07%
39.33M
-0.13%
39.31M
-0.12%
39.31M
--
39.36M
--
39.36M
--
39.36M
--
39.36M
--
--
--
--
Lợi nhuận giữ lại
7.33%
51.55M
7.47%
50.65M
7.93%
49.89M
8.16%
48.98M
8.39%
48.03M
--
47.13M
--
46.23M
--
45.29M
--
44.32M
Vốn dự trữ
-0.07%
39.29M
-0.13%
39.27M
-0.12%
39.27M
--
39.32M
--
39.32M
--
39.32M
--
39.32M
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
35.78%
-3.27M
28.66%
-3.62M
-6.04%
-4.90M
46.40%
-3.65M
9.37%
-5.09M
--
-5.07M
--
-4.62M
--
-6.81M
--
-5.61M
Tổng vốn chủ sở hữu
6.88%
84.65M
6.46%
83.33M
4.46%
81.27M
112.12%
81.63M
104.63%
79.20M
--
78.28M
--
77.79M
--
38.48M
--
38.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký