Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-coya
/
Coya Therapeutics Inc
COYA
6.340
USD
+0.250
+4.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.340
USD
+6.340
Sau giờ giao dịch (ET)
106.04M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Coya Therapeutics Inc
6.340
+0.250
+4.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
103.32%
257.88K
-99.97%
1.95K
--
0.00
--
3.43M
--
126.84K
--
6.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
103.32%
257.88K
-99.97%
1.95K
--
0.00
--
3.43M
--
126.84K
--
6.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
42.08%
7.93M
2.21%
4.08M
24.87%
4.45M
129.36%
6.66M
92.57%
5.58M
147.53%
3.99M
41.05%
3.56M
-15.72%
2.90M
70.56%
2.90M
0.96%
1.61M
89.82%
2.53M
--
3.45M
--
1.70M
--
1.60M
--
1.33M
Chi phí R&D
66.15%
5.21M
20.37%
1.94M
39.67%
2.22M
327.56%
4.57M
154.78%
3.14M
127.34%
1.61M
24.56%
1.59M
-26.21%
1.07M
25.84%
1.23M
-17.27%
708.03K
62.76%
1.28M
--
1.45M
--
978.80K
--
855.81K
--
785.36K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%
6.84K
0.00%
6.84K
0.00%
6.84K
0.00%
6.84K
0.00%
6.84K
-0.01%
6.84K
-45.07%
6.84K
69.60%
6.84K
69.60%
6.84K
-32.85%
6.84K
392.10%
12.46K
--
4.03K
--
4.03K
--
10.19K
--
2.53K
Lợi nhuận hoạt động
-40.65%
-7.68M
-303.17%
-4.08M
-24.87%
-4.45M
-11.42%
-3.24M
-88.20%
-5.46M
224.47%
2.01M
-41.05%
-3.56M
15.72%
-2.90M
-70.56%
-2.90M
-0.96%
-1.61M
-89.82%
-2.53M
--
-3.45M
--
-1.70M
--
-1.60M
--
-1.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-25.00K
87.21%
-193.19K
100.00%
0.00
-1666.35%
-350.00K
--
--
--
-1.51M
--
-1.53M
--
22.34K
--
--
--
0.00
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.13%
370.17K
154.32%
444.23K
201.83%
428.87K
116.67%
344.44K
163.45%
431.09K
969.64%
174.67K
260.45%
142.09K
1353.11%
158.97K
5523.73%
163.63K
151.79%
16.33K
3182.26%
39.42K
--
10.94K
--
-3.02K
--
-31.53K
--
1.20K
Thu nhập trước thuế
-44.63%
-7.31M
-282.73%
-3.64M
-17.52%
-4.02M
6.58%
-2.89M
-84.61%
-5.05M
164.03%
1.99M
14.89%
-3.42M
9.30%
-3.10M
-60.65%
-2.74M
-90.69%
-3.11M
-202.32%
-4.02M
--
-3.41M
--
-1.70M
--
-1.63M
--
-1.33M
Thuế thu nhập
--
0.00
-199.51%
-720.29K
--
--
--
--
--
--
--
723.85K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-44.63%
-7.31M
-330.32%
-2.92M
-17.52%
-4.02M
6.58%
-2.89M
-84.61%
-5.05M
140.74%
1.27M
14.89%
-3.42M
9.30%
-3.10M
-60.65%
-2.74M
-90.69%
-3.11M
-202.32%
-4.02M
--
-3.41M
--
-1.70M
--
-1.63M
--
-1.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.63%
-7.31M
-330.32%
-2.92M
-17.52%
-4.02M
6.58%
-2.89M
-84.61%
-5.05M
140.74%
1.27M
14.89%
-3.42M
9.30%
-3.10M
-60.65%
-2.74M
-90.69%
-3.11M
-202.32%
-4.02M
--
-3.41M
--
-1.70M
--
-1.63M
--
-1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-44.63%
-7.31M
-330.32%
-2.92M
-17.52%
-4.02M
6.58%
-2.89M
-84.61%
-5.05M
140.74%
1.27M
14.89%
-3.42M
9.30%
-3.10M
-60.65%
-2.74M
-90.69%
-3.11M
-202.32%
-4.02M
--
-3.41M
--
-1.70M
--
-1.63M
--
-1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-44.63%
-7.31M
-330.32%
-2.92M
-17.52%
-4.02M
6.58%
-2.89M
-84.61%
-5.05M
140.74%
1.27M
14.89%
-3.42M
9.30%
-3.10M
-60.65%
-2.74M
-90.69%
-3.11M
-202.32%
-4.02M
--
-3.41M
--
-1.70M
--
-1.63M
--
-1.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-25.06%
-0.44
-255.38%
-0.18
23.20%
-0.26
37.69%
-0.19
-24.14%
-0.35
139.99%
0.11
17.42%
-0.34
11.99%
-0.31
-59.51%
-0.28
-69.94%
-0.29
-202.32%
-0.42
--
-0.35
--
-0.18
--
-0.17
--
-0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-25.06%
-0.44
-255.38%
-0.18
23.20%
-0.26
37.69%
-0.19
-24.14%
-0.35
139.99%
0.11
17.42%
-0.34
11.99%
-0.31
-59.51%
-0.28
-69.94%
-0.29
-202.32%
-0.42
--
-0.35
--
-0.18
--
-0.17
--
-0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký