tradingkey.logo

Coya Therapeutics Inc

COYA
5.490USD
+0.190+3.58%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
91.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Coya Therapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Coya Therapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
--3.56M
-95.22%163.62K
103.32%257.88K
-99.97%1.95K
--0.00
--3.43M
--126.84K
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
--3.56M
-95.22%163.62K
103.32%257.88K
-99.97%1.95K
--0.00
--3.43M
--126.84K
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
23.16%5.48M
-1.25%6.58M
42.08%7.93M
2.21%4.08M
24.87%4.45M
129.36%6.66M
92.57%5.58M
147.53%3.99M
41.05%3.56M
-15.72%2.90M
70.56%2.90M
0.96%1.61M
89.82%2.53M
--3.45M
--1.70M
--1.60M
--1.33M
Chi phí R&D
31.16%2.92M
-19.78%3.66M
66.15%5.21M
20.37%1.94M
39.67%2.22M
327.56%4.57M
154.78%3.14M
127.34%1.61M
24.56%1.59M
-26.21%1.07M
25.84%1.23M
-17.27%708.03K
62.76%1.28M
--1.45M
--978.80K
--855.81K
--785.36K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.01%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
-0.01%6.84K
-45.07%6.84K
69.60%6.84K
69.60%6.84K
-32.85%6.84K
392.10%12.46K
--4.03K
--4.03K
--10.19K
--2.53K
Lợi nhuận hoạt động
56.93%-1.92M
-98.22%-6.41M
-40.65%-7.68M
-303.17%-4.08M
-24.87%-4.45M
-11.42%-3.24M
-88.20%-5.46M
224.47%2.01M
-41.05%-3.56M
15.72%-2.90M
-70.56%-2.90M
-0.96%-1.61M
-89.82%-2.53M
---3.45M
---1.70M
---1.60M
---1.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---516.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---25.00K
87.21%-193.19K
100.00%0.00
-1666.35%-350.00K
----
---1.51M
---1.53M
--22.34K
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-26.07%317.07K
-7.23%319.54K
-14.13%370.17K
154.32%444.23K
201.83%428.87K
116.67%344.44K
163.45%431.09K
969.64%174.67K
260.45%142.09K
1353.11%158.97K
5523.73%163.63K
151.79%16.33K
3182.26%39.42K
--10.94K
---3.02K
---31.53K
--1.20K
Thu nhập trước thuế
47.39%-2.12M
-110.78%-6.09M
-44.63%-7.31M
-282.73%-3.64M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
164.03%1.99M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Thuế thu nhập
----
--0.00
--0.00
-199.51%-720.29K
----
----
----
--723.85K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
47.39%-2.12M
-110.78%-6.09M
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.39%-2.12M
-110.78%-6.09M
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
47.39%-2.12M
-110.78%-6.09M
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
47.39%-2.12M
-110.78%-6.09M
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
52.14%-0.13
-87.97%-0.36
-25.06%-0.44
-255.38%-0.18
23.20%-0.26
37.69%-0.19
-24.14%-0.35
139.99%0.11
17.42%-0.34
11.99%-0.31
-59.51%-0.28
-69.94%-0.29
-202.32%-0.42
---0.35
---0.18
---0.17
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
52.14%-0.13
-87.97%-0.36
-25.06%-0.44
-255.38%-0.18
23.20%-0.26
37.69%-0.19
-24.14%-0.35
139.99%0.11
17.42%-0.34
11.99%-0.31
-59.51%-0.28
-69.94%-0.29
-202.32%-0.42
---0.35
---0.18
---0.17
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI