tradingkey.logo

Coya Therapeutics Inc

COYA

6.340USD

+0.250+4.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
106.04MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
103.32%257.88K
-99.97%1.95K
--0.00
--3.43M
--126.84K
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
103.32%257.88K
-99.97%1.95K
--0.00
--3.43M
--126.84K
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
42.08%7.93M
2.21%4.08M
24.87%4.45M
129.36%6.66M
92.57%5.58M
147.53%3.99M
41.05%3.56M
-15.72%2.90M
70.56%2.90M
0.96%1.61M
89.82%2.53M
--3.45M
--1.70M
--1.60M
--1.33M
Chi phí R&D
66.15%5.21M
20.37%1.94M
39.67%2.22M
327.56%4.57M
154.78%3.14M
127.34%1.61M
24.56%1.59M
-26.21%1.07M
25.84%1.23M
-17.27%708.03K
62.76%1.28M
--1.45M
--978.80K
--855.81K
--785.36K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
-0.01%6.84K
-45.07%6.84K
69.60%6.84K
69.60%6.84K
-32.85%6.84K
392.10%12.46K
--4.03K
--4.03K
--10.19K
--2.53K
Lợi nhuận hoạt động
-40.65%-7.68M
-303.17%-4.08M
-24.87%-4.45M
-11.42%-3.24M
-88.20%-5.46M
224.47%2.01M
-41.05%-3.56M
15.72%-2.90M
-70.56%-2.90M
-0.96%-1.61M
-89.82%-2.53M
---3.45M
---1.70M
---1.60M
---1.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---25.00K
87.21%-193.19K
100.00%0.00
-1666.35%-350.00K
----
---1.51M
---1.53M
--22.34K
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.13%370.17K
154.32%444.23K
201.83%428.87K
116.67%344.44K
163.45%431.09K
969.64%174.67K
260.45%142.09K
1353.11%158.97K
5523.73%163.63K
151.79%16.33K
3182.26%39.42K
--10.94K
---3.02K
---31.53K
--1.20K
Thu nhập trước thuế
-44.63%-7.31M
-282.73%-3.64M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
164.03%1.99M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Thuế thu nhập
--0.00
-199.51%-720.29K
----
----
----
--723.85K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-25.06%-0.44
-255.38%-0.18
23.20%-0.26
37.69%-0.19
-24.14%-0.35
139.99%0.11
17.42%-0.34
11.99%-0.31
-59.51%-0.28
-69.94%-0.29
-202.32%-0.42
---0.35
---0.18
---0.17
---0.14
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-25.06%-0.44
-255.38%-0.18
23.20%-0.26
37.69%-0.19
-24.14%-0.35
139.99%0.11
17.42%-0.34
11.99%-0.31
-59.51%-0.28
-69.94%-0.29
-202.32%-0.42
---0.35
---0.18
---0.17
---0.14
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI