tradingkey.logo

Coya Therapeutics Inc

COYA

6.389USD

+0.299+4.92%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
106.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-231.80%-2.83M
-7.53%-2.41M
-146.44%-5.46M
-59.13%-4.56M
155.54%2.15M
-0.81%-2.24M
-39.24%-2.22M
-99.15%-2.87M
-94.68%-3.86M
-118.52%-2.22M
-22.78%-1.59M
---1.44M
---1.98M
---1.02M
---1.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
-0.01%6.84K
-45.07%6.84K
69.60%6.84K
69.60%6.84K
-32.85%6.84K
392.06%12.45K
--4.03K
--4.03K
--10.19K
--2.53K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--25.00K
-87.21%193.19K
-100.00%0.00
-65.68%350.00K
----
--1.51M
--1.53M
--1.02M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-49.61%3.39M
92.61%-291.38K
-337.30%-2.22M
-630.50%-2.34M
612.01%6.73M
-460.26%-3.95M
15.07%936.27K
-133.76%-320.47K
-328.50%-1.31M
-222.36%-704.16K
4285.62%813.62K
--949.14K
---306.77K
--575.50K
--18.55K
-Thay đổi các khoản phải thu
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.50M
---7.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
1235.10%3.13M
-1040.86%-1.52M
-424.28%-1.14M
-614.39%-1.97M
-215.09%-275.40K
88.86%-133.20K
388.69%350.86K
-2233.67%-275.24K
25.08%239.29K
-446.01%-1.20M
1423.04%71.80K
--12.90K
--191.31K
---219.04K
--4.71K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-103.32%-257.88K
-100.13%-1.95K
--0.00
--424.73K
---126.84K
--1.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-231.80%-2.83M
-7.53%-2.41M
-146.44%-5.46M
-59.13%-4.56M
155.54%2.15M
-0.81%-2.24M
-39.24%-2.22M
-99.15%-2.87M
-94.68%-3.86M
-118.52%-2.22M
-22.78%-1.59M
---1.44M
---1.98M
---1.02M
---1.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--85.83K
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--85.83K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--85.83K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---25.00K
50.47%-193.19K
100.00%0.00
---350.00K
----
---390.00K
---135.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---25.00K
50.47%-193.19K
100.00%0.00
---350.00K
----
---390.00K
-57.29%-135.00K
----
----
--0.00
---85.83K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.46%19.14K
-59.91%9.69M
---56.33K
--5.15M
-91.29%1.24M
23329.10%24.17M
100.00%0.00
-100.00%0.00
21947.26%14.25M
69.53%-104.07K
---9.81K
--9.54M
---65.23K
---341.58K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-76.36%9.06M
---56.33K
--5.00M
-100.00%0.00
--38.34M
--0.00
--0.00
--14.25M
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
868.96%19.14K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.98K
--89.95K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--158.00
--317.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--631.42K
--0.00
--149.25K
--1.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---120.67K
-13592.87%-14.25M
100.00%0.00
----
100.00%0.00
69.56%-104.07K
---9.81K
--9.54M
---65.39K
---341.90K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.46%19.14K
-59.91%9.69M
---56.33K
--5.15M
-91.29%1.24M
23329.10%24.17M
100.00%0.00
-100.00%0.00
21947.26%14.25M
69.53%-104.07K
---9.81K
--9.54M
---65.23K
---341.58K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.51%38.34M
185.29%31.06M
179.15%36.58M
120.52%35.99M
449.86%32.63M
25.84%10.89M
26.14%13.10M
612.59%16.32M
36.72%5.93M
51.79%8.65M
46.69%10.39M
--2.29M
--4.34M
--5.70M
--7.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-183.54%-2.81M
-66.50%7.28M
-148.98%-5.52M
118.20%585.68K
-67.63%3.36M
900.12%21.74M
-27.63%-2.22M
-139.74%-3.22M
606.68%10.39M
-99.95%-2.72M
-25.63%-1.74M
--8.10M
---2.05M
---1.36M
---1.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.27%35.53M
17.51%38.34M
185.29%31.06M
179.15%36.58M
120.52%35.99M
449.86%32.63M
25.84%10.89M
26.14%13.10M
612.59%16.32M
36.72%5.93M
51.79%8.65M
--10.39M
--2.29M
--4.34M
--5.70M
Dòng tiền tự do
-231.80%-2.83M
-7.53%-2.41M
-146.44%-5.46M
-59.13%-4.56M
--2.15M
-0.81%-2.24M
-39.24%-2.22M
---2.87M
----
-118.52%-2.22M
-15.16%-1.59M
----
----
---1.02M
---1.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI