tradingkey.logo

Coya Therapeutics Inc

COYA
5.490USD
+0.190+3.58%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
91.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Coya Therapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.30%-1.13M
-26.51%-5.77M
-231.80%-2.83M
-7.53%-2.41M
-146.44%-5.46M
-59.13%-4.56M
155.54%2.15M
-0.81%-2.24M
-39.24%-2.22M
-99.15%-2.87M
-94.68%-3.86M
-118.52%-2.22M
-22.78%-1.59M
---1.44M
---1.98M
---1.02M
---1.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.39%-2.12M
-110.78%-6.09M
-44.63%-7.31M
-330.32%-2.92M
-17.52%-4.02M
6.58%-2.89M
-84.61%-5.05M
140.74%1.27M
14.89%-3.42M
9.30%-3.10M
-60.65%-2.74M
-90.69%-3.11M
-202.32%-4.02M
---3.41M
---1.70M
---1.63M
---1.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.01%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
0.00%6.84K
-0.01%6.84K
-45.07%6.84K
69.60%6.84K
69.60%6.84K
-32.85%6.84K
392.06%12.45K
--4.03K
--4.03K
--10.19K
--2.53K
Các mục phi tiền mặt khác
--516.00K
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--25.00K
-87.21%193.19K
-100.00%0.00
-65.68%350.00K
----
--1.51M
--1.53M
--1.02M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
72.61%-608.50K
69.21%-720.87K
-49.61%3.39M
92.61%-291.38K
-337.30%-2.22M
-630.50%-2.34M
612.01%6.73M
-460.26%-3.95M
15.07%936.27K
-133.76%-320.47K
-328.50%-1.31M
-222.36%-704.16K
4285.62%813.62K
--949.14K
---306.77K
--575.50K
--18.55K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--7.50M
---7.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
80.26%-224.63K
57.91%-827.70K
1235.10%3.13M
-1040.86%-1.52M
-424.28%-1.14M
-614.39%-1.97M
-215.09%-275.40K
88.86%-133.20K
388.69%350.86K
-2233.67%-275.24K
25.08%239.29K
-446.01%-1.20M
1423.04%71.80K
--12.90K
--191.31K
---219.04K
--4.71K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--635.75K
-138.52%-163.62K
-103.32%-257.88K
-100.13%-1.95K
--0.00
--424.73K
---126.84K
--1.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
79.30%-1.13M
-26.51%-5.77M
-231.80%-2.83M
-7.53%-2.41M
-146.44%-5.46M
-59.13%-4.56M
155.54%2.15M
-0.81%-2.24M
-39.24%-2.22M
-99.15%-2.87M
-94.68%-3.86M
-118.52%-2.22M
-22.78%-1.59M
---1.44M
---1.98M
---1.02M
---1.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--85.83K
Chi phí vốn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--85.83K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--85.83K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---516.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---25.00K
50.47%-193.19K
100.00%0.00
---350.00K
----
---390.00K
---135.00K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---516.00K
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---25.00K
50.47%-193.19K
100.00%0.00
---350.00K
----
---390.00K
-57.29%-135.00K
----
----
--0.00
---85.83K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
133.97%19.14K
-100.00%0.00
-98.46%19.14K
-59.91%9.69M
---56.33K
--5.15M
-91.29%1.24M
23329.10%24.17M
100.00%0.00
-100.00%0.00
21947.26%14.25M
69.53%-104.07K
---9.81K
--9.54M
---65.23K
---341.58K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
-76.36%9.06M
---56.33K
--5.00M
-100.00%0.00
--38.34M
--0.00
--0.00
--14.25M
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--19.14K
--0.00
868.96%19.14K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.98K
--89.95K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--158.00
--317.00
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
-100.00%0.00
--631.42K
--0.00
--149.25K
--1.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---120.67K
-13592.87%-14.25M
100.00%0.00
----
100.00%0.00
69.56%-104.07K
---9.81K
--9.54M
---65.39K
---341.90K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
133.97%19.14K
-100.00%0.00
-98.46%19.14K
-59.91%9.69M
---56.33K
--5.15M
-91.29%1.24M
23329.10%24.17M
100.00%0.00
-100.00%0.00
21947.26%14.25M
69.53%-104.07K
---9.81K
--9.54M
---65.23K
---341.58K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.64%29.76M
-1.27%35.53M
17.51%38.34M
185.29%31.06M
179.15%36.58M
120.52%35.99M
449.86%32.63M
25.84%10.89M
26.14%13.10M
612.59%16.32M
36.72%5.93M
51.79%8.65M
46.69%10.39M
--2.29M
--4.34M
--5.70M
--7.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
70.50%-1.63M
-1085.74%-5.77M
-183.54%-2.81M
-66.50%7.28M
-148.98%-5.52M
118.20%585.68K
-67.63%3.36M
900.12%21.74M
-27.63%-2.22M
-139.74%-3.22M
606.68%10.39M
-99.95%-2.72M
-25.63%-1.74M
--8.10M
---2.05M
---1.36M
---1.38M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.43%28.13M
-18.64%29.76M
-1.27%35.53M
17.51%38.34M
185.29%31.06M
179.15%36.58M
120.52%35.99M
449.86%32.63M
25.84%10.89M
26.14%13.10M
612.59%16.32M
36.72%5.93M
51.79%8.65M
--10.39M
--2.29M
--4.34M
--5.70M
Dòng tiền tự do
79.30%-1.13M
-26.51%-5.77M
-231.80%-2.83M
-7.53%-2.41M
-146.44%-5.46M
-59.13%-4.56M
--2.15M
-0.81%-2.24M
-39.24%-2.22M
---2.87M
----
-118.52%-2.22M
-15.16%-1.59M
----
----
---1.02M
---1.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI