Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-coya
/
Coya Therapeutics Inc
COYA
6.340
USD
+0.250
+4.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.340
USD
+6.340
Sau giờ giao dịch (ET)
106.04M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Coya Therapeutics Inc
6.340
+0.250
+4.11%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.27%
35.53M
17.51%
38.34M
185.29%
31.06M
179.15%
36.58M
120.52%
35.99M
449.86%
32.63M
25.84%
10.89M
26.14%
13.10M
--
16.32M
--
5.93M
--
8.65M
--
10.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-1.27%
35.53M
17.51%
38.34M
185.29%
31.06M
179.15%
36.58M
120.52%
35.99M
449.86%
32.63M
25.84%
10.89M
26.14%
13.10M
--
16.32M
--
5.93M
--
8.65M
--
10.39M
Các khoản phải thu
--
0.00
-90.26%
730.58K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
7.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
7.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
111.35%
2.84M
389.74%
5.24M
375.14%
4.45M
157.24%
3.31M
32.90%
1.34M
-14.52%
1.07M
1594.76%
936.35K
913.19%
1.29M
--
1.01M
--
1.25M
--
55.25K
--
127.05K
Tổng tài sản ngắn hạn
2.78%
38.37M
7.55%
44.31M
200.33%
35.51M
177.19%
39.89M
115.40%
37.33M
473.37%
41.20M
35.80%
11.82M
36.86%
14.39M
--
17.33M
--
7.18M
--
8.71M
--
10.51M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-46.29%
31.75K
-41.49%
38.59K
-37.59%
45.43K
-34.36%
52.27K
-31.64%
59.11K
-29.32%
65.95K
-27.32%
72.79K
-29.28%
79.63K
--
86.47K
--
93.31K
--
100.15K
--
112.61K
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
1.12M
--
258.25K
--
0.00
Tổng tài sản dài hạn
-46.29%
31.75K
-41.49%
38.59K
-37.59%
45.43K
-34.36%
52.27K
-31.64%
59.11K
-94.55%
65.95K
-79.69%
72.79K
-29.28%
79.63K
--
86.47K
--
1.21M
--
358.40K
--
112.61K
Tổng tài sản
2.71%
38.40M
7.48%
44.35M
198.87%
35.55M
176.02%
39.94M
114.67%
37.39M
391.48%
41.26M
31.23%
11.90M
36.16%
14.47M
--
17.42M
--
8.40M
--
9.06M
--
10.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
37.33%
1.81M
-38.29%
1.39M
20.17%
1.41M
1.99%
1.00M
81.83%
1.32M
12.00%
2.25M
-7.16%
1.17M
202.32%
983.63K
--
724.69K
--
2.01M
--
1.26M
--
325.36K
Nợ phải trả hoãn lại
22.00%
841.41K
-8.11%
848.29K
--
573.09K
--
939.03K
--
689.67K
--
923.11K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
22.00%
841.41K
-8.11%
848.29K
--
573.09K
--
939.03K
--
689.67K
--
923.11K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
0.51%
4.34M
-24.30%
3.82M
28.36%
2.32M
213.24%
3.83M
241.05%
4.32M
32.13%
5.05M
-29.89%
1.81M
-23.03%
1.22M
--
1.27M
--
3.82M
--
2.58M
--
1.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
12.97M
--
11.85M
--
10.45M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
12.97M
--
11.85M
--
10.45M
Nợ phải trả hoãn lại
1.93%
694.43K
64.52%
945.45K
--
1.22M
--
856.65K
--
681.29K
--
574.68K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
1.93%
694.43K
64.52%
945.45K
--
1.22M
--
856.65K
--
681.29K
--
574.68K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
1.93%
694.43K
64.52%
945.45K
--
1.22M
--
856.65K
--
681.29K
-95.57%
574.68K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
12.97M
--
11.85M
--
10.45M
Tổng các khoản nợ
0.70%
5.04M
-15.23%
4.77M
96.04%
3.54M
283.39%
4.68M
294.84%
5.00M
-66.49%
5.63M
-87.47%
1.81M
-89.85%
1.22M
--
1.27M
--
16.79M
--
14.42M
--
12.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
28.31%
81.41M
30.59%
80.31M
87.66%
69.83M
86.90%
69.06M
72.62%
63.45M
8926.48%
61.50M
5988.69%
37.21M
6725.64%
36.95M
--
36.76M
--
681.37K
--
611.15K
--
541.32K
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
8.79M
--
--
--
8.79M
Lợi nhuận giữ lại
-55.44%
-48.04M
-57.55%
-40.74M
-39.45%
-37.82M
-42.61%
-33.80M
-50.00%
-30.91M
-44.70%
-25.86M
-83.73%
-27.12M
-120.65%
-23.70M
--
-20.61M
--
-17.87M
--
-14.76M
--
-10.74M
Vốn dự trữ
28.31%
81.41M
30.59%
80.31M
87.66%
69.83M
86.90%
69.06M
72.62%
63.45M
8929.70%
61.50M
6003.26%
37.21M
6744.10%
36.95M
--
36.76M
--
681.11K
--
609.68K
--
539.84K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-149.25K
--
-11.25K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
3.01%
33.37M
11.06%
39.58M
217.28%
32.01M
166.13%
35.26M
100.55%
32.39M
524.56%
35.64M
288.32%
10.09M
1042.04%
13.25M
--
16.15M
--
-8.39M
--
-5.36M
--
-1.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký