tradingkey.logo

Core Scientific Inc

CORZ

13.760USD

+0.200+1.47%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.12BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-55.64%79.53M
-33.12%94.92M
-15.54%95.35M
11.18%141.10M
48.60%179.29M
17.05%141.93M
-30.55%112.90M
-22.60%126.91M
-37.33%120.66M
-59.82%121.25M
43.69%162.57M
117.75%163.97M
254.90%192.52M
1174.10%301.80M
--113.14M
--75.30M
--54.25M
--23.69M
Doanh thu
-55.64%79.53M
-33.12%94.92M
-15.54%95.35M
11.18%141.10M
48.60%179.29M
17.05%141.93M
-30.55%112.90M
-22.60%126.91M
-37.33%120.66M
-59.82%121.25M
43.69%162.57M
117.75%163.97M
254.90%192.52M
1174.10%301.80M
--113.14M
--75.30M
--54.25M
--23.69M
Chi phí doanh thu
-29.84%71.31M
-12.15%90.16M
-2.03%95.51M
13.71%102.28M
14.37%101.64M
-39.09%102.63M
-48.60%97.48M
-40.53%89.95M
-27.46%88.87M
5.03%168.49M
246.61%189.65M
197.95%151.25M
208.50%122.52M
743.38%160.43M
--54.72M
--50.77M
--39.71M
--19.02M
Chi phí hoạt động
-6.02%111.43M
0.85%133.75M
10.12%136.86M
10.24%129.07M
4.87%118.57M
-37.17%132.63M
-48.04%124.29M
-56.18%117.07M
-32.47%113.06M
17.70%211.11M
155.56%239.22M
347.14%267.14M
269.98%167.41M
639.96%179.36M
--93.61M
--59.74M
--45.25M
--24.24M
Chi phí R&D
----
167.38%5.02M
26.10%2.84M
32.56%2.17M
27.14%1.80M
-29.39%1.88M
-63.61%2.25M
-88.90%1.64M
-57.63%1.42M
-22.83%2.66M
290.42%6.19M
928.04%14.77M
176.49%3.34M
216.45%3.44M
--1.59M
--1.44M
--1.21M
--1.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-31.95%19.73M
-16.54%26.04M
18.40%28.69M
43.98%29.48M
43.54%29.00M
-61.33%31.20M
-62.47%24.23M
-58.92%20.47M
-52.06%20.20M
294.12%80.70M
738.57%64.57M
1520.65%49.84M
1345.10%42.14M
633.91%20.48M
--7.70M
--3.08M
--2.92M
--2.79M
Chi phí hoạt động khác
----
--805.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-152.54%-31.90M
-517.47%-38.83M
-264.56%-41.51M
22.32%12.04M
699.60%60.72M
110.35%9.30M
85.15%-11.39M
109.54%9.84M
-69.75%7.59M
-173.39%-89.86M
-492.47%-76.65M
-763.08%-103.17M
179.07%25.11M
22280.43%122.44M
--19.53M
--15.56M
--9.00M
---552.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--2.24M
----
----
----
----
----
----
--469.00K
--152.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.65%49.00K
-98.65%1.14M
222.04%7.07M
3312.24%14.78M
4458.90%14.09M
279.87%83.92M
-91.53%2.20M
-98.40%433.00K
-98.57%309.00K
24.08%22.09M
91.19%25.94M
150.01%27.12M
915.27%21.68M
915.63%17.80M
--13.57M
--10.85M
--2.13M
--1.75M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
261.06%610.78M
-84.13%-225.20M
-1388.89%-409.04M
-3839.07%-801.88M
1948.16%169.16M
65.88%-122.30M
91.59%-27.47M
96.16%-20.36M
98.88%-9.15M
-1351.95%-358.44M
-2056.67%-326.84M
-6547.76%-530.09M
-1941392.86%-815.43M
---24.69M
---15.15M
---7.97M
---42.00K
--0.00
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
99.82%-6.00K
-260.22%-149.00K
-2313.04%-509.00K
-64.60%268.00K
-407.99%-3.28M
-97.85%93.00K
-99.79%23.00K
-83.74%757.00K
-50.81%1.06M
-1.95%4.32M
2604.90%11.04M
14206.06%4.66M
7110.00%2.16M
33815.38%4.41M
--408.00K
---33.00K
--30.00K
--13.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
90.33%-157.00K
-90.09%146.00K
--3.01M
-167.85%-403.00K
-541.03%-1.62M
-84.86%1.47M
100.00%0.00
100.29%594.00K
-99.90%368.00K
231.75%9.73M
33.63%-5.75M
-10170100.00%-203.40M
--386.04M
-43358.82%-7.39M
---8.66M
---2.00K
--0.00
---17.00K
Thu nhập trước thuế
175.44%580.90M
-35.73%-265.17M
-1009.20%-455.13M
-8713.40%-804.75M
74359.51%210.90M
57.19%-195.36M
90.33%-41.03M
98.94%-9.13M
99.93%-284.00K
-692.91%-456.34M
-2331.50%-424.15M
-25965.69%-859.13M
-6287.74%-423.80M
3433.30%76.97M
---17.44M
---3.30M
--6.85M
---2.31M
Thuế thu nhập
-0.49%205.00K
11.61%375.00K
17.54%134.00K
11.63%144.00K
98.08%206.00K
101.56%336.00K
-98.93%114.00K
100.27%129.00K
-99.75%104.00K
-230.55%-21.49M
1405.77%10.64M
-41328.81%-48.65M
--42.41M
--16.46M
---815.00K
--118.00K
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
175.61%580.69M
-35.69%-265.54M
-1006.45%-455.26M
-8592.18%-804.90M
54401.80%210.69M
55.00%-195.69M
90.54%-41.15M
98.86%-9.26M
99.92%-388.00K
-818.68%-434.85M
-2514.66%-434.79M
-23639.75%-810.48M
-6906.89%-466.20M
2720.44%60.51M
---16.63M
---3.41M
--6.85M
---2.31M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
175.61%580.69M
-35.69%-265.54M
-1006.45%-455.26M
-8592.18%-804.90M
54401.80%210.69M
55.00%-195.69M
90.54%-41.15M
98.86%-9.26M
99.92%-388.00K
-818.68%-434.85M
-2514.66%-434.79M
-23639.75%-810.48M
-6906.89%-466.20M
2720.44%60.51M
---16.63M
---3.41M
--6.85M
---2.31M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
106.92%453.32M
5.57%-184.79M
-734.65%-343.43M
-8592.18%-804.90M
56564.69%219.08M
55.00%-195.69M
90.54%-41.15M
98.86%-9.26M
99.92%-388.00K
-818.68%-434.85M
-2514.66%-434.79M
-23639.75%-810.48M
-6906.89%-466.20M
2720.44%60.51M
---16.63M
---3.41M
--6.85M
---2.31M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
106.92%453.32M
5.57%-184.79M
-734.65%-343.43M
-8592.18%-804.90M
56564.69%219.08M
55.00%-195.69M
90.54%-41.15M
98.86%-9.26M
99.92%-388.00K
-818.68%-434.85M
-2514.66%-434.79M
-23639.75%-810.48M
-6906.89%-466.20M
2720.44%60.51M
---16.63M
---3.41M
--6.85M
---2.31M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
51.62%1.44
-37.67%-0.70
-991.43%-1.17
-18199.88%-4.51
92197.09%0.95
52.32%-0.51
91.24%-0.11
99.01%-0.02
99.93%0.00
-658.78%-1.07
-2242.21%-1.23
-23078.62%-2.49
-7122.83%-1.52
2719.51%0.19
---0.05
---0.01
--0.02
---0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
60.91%1.25
-37.67%-0.70
-991.43%-1.17
-18199.88%-4.51
75384.47%0.78
52.32%-0.51
91.24%-0.11
99.01%-0.02
99.93%0.00
-658.78%-1.07
-2242.21%-1.23
-23078.62%-2.49
-7122.83%-1.52
2719.51%0.19
---0.05
---0.01
--0.02
---0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI