tradingkey.logo

Core Scientific Inc

CORZ

13.760USD

+0.200+1.47%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.12BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-283.09%-40.60M
-36.39%13.80M
5.13%5.71M
-93.32%1.20M
11.19%22.17M
-81.29%21.70M
110.44%5.43M
-87.55%18.04M
651.65%19.94M
5.69%115.99M
-15.35%-52.07M
205.96%144.89M
-123.46%-3.62M
2169.38%109.74M
---45.14M
---136.74M
--15.41M
---5.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
175.61%580.69M
-35.69%-265.54M
-1006.45%-455.26M
-39613.79%-804.90M
1903.09%210.69M
55.00%-195.69M
90.54%-41.15M
100.25%2.04M
97.49%-11.69M
-818.68%-434.85M
-2514.66%-434.79M
-23639.75%-810.48M
-6906.89%-466.20M
2720.44%60.51M
---16.63M
---3.41M
--6.85M
---2.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.95%19.73M
-20.47%26.04M
15.16%28.69M
36.47%29.48M
37.10%29.00M
-94.71%32.74M
-93.78%24.91M
-97.82%21.60M
-78.00%21.15M
1272.17%619.26M
1958.55%400.33M
32121.17%990.80M
3196.43%96.12M
1520.47%45.13M
--19.45M
--3.08M
--2.92M
--2.79M
Các mục phi tiền mặt khác
78.43%-63.03M
403.92%310.29M
23.16%-63.93M
-9.33%-105.84M
-146.45%-292.27M
64.96%-102.09M
-38.61%-83.20M
35.20%-96.81M
-21.08%-118.59M
-118.92%-291.40M
-18.55%-60.02M
-5663.73%-149.40M
-983.11%-97.95M
-4734.98%-133.11M
---50.63M
---2.59M
---9.04M
---2.75M
Thay đổi trong vốn lưu động
-87.51%16.59M
-214.48%-306.62M
-25.86%66.47M
3.71%79.60M
13.79%132.91M
21.47%267.82M
1083.64%89.66M
-60.76%76.75M
112.35%116.80M
93.57%220.49M
119.43%7.58M
241.18%195.59M
290.02%55.00M
3169.36%113.90M
---38.98M
---138.54M
--14.10M
---3.71M
-Thay đổi các khoản phải thu
105.66%6.00K
4734.26%5.22M
-691.33%-887.00K
-229.24%-3.57M
-229.27%-106.00K
143.72%108.00K
102.73%150.00K
63.95%-1.08M
-93.00%82.00K
69.84%-247.00K
-133.78%-5.50M
81.51%-3.01M
117.76%1.17M
-121.71%-819.00K
--16.27M
---16.26M
---6.60M
--3.77M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-107.16%-10.47M
-456.13%-353.98M
-9.60%64.97M
30.84%122.34M
47.99%146.28M
-47.51%99.40M
6.15%71.86M
-55.33%93.50M
177.31%98.85M
43.43%189.36M
141.48%67.70M
256.28%209.34M
139.90%35.65M
498.82%132.02M
---163.20M
---133.95M
---89.33M
---33.10M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
7468.79%42.74M
124.97%8.19M
341.90%2.03M
75.89%-1.34M
93.28%-580.00K
-167.41%-32.79M
94.78%-840.00K
87.66%-5.55M
-149.81%-8.63M
82.53%-12.26M
-113.57%-16.10M
-295.00%-44.93M
-84.65%17.32M
-390.87%-70.19M
--118.64M
--23.04M
--112.85M
--24.13M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-283.09%-40.60M
-36.39%13.80M
5.13%5.71M
-93.32%1.20M
11.19%22.17M
-81.29%21.70M
110.44%5.43M
-87.55%18.04M
651.65%19.94M
5.69%115.99M
-15.35%-52.07M
205.96%144.89M
-123.46%-3.62M
2169.38%109.74M
---45.14M
---136.74M
--15.41M
---5.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
177.24%88.42M
1328.35%28.99M
986.96%31.17M
230.35%3.13M
1972.38%31.89M
-100.61%-2.36M
-45.04%2.87M
-99.46%949.00K
-99.43%1.54M
24.50%383.98M
-93.22%5.22M
522.46%176.27M
2401.59%269.10M
4144.58%308.41M
--77.00M
--28.32M
--10.76M
--7.27M
Chi phí vốn
177.24%88.42M
149.09%28.99M
986.96%31.17M
230.35%3.13M
1972.38%31.89M
-96.97%11.64M
-45.04%2.87M
-99.49%949.00K
-99.43%1.54M
24.50%383.98M
-93.22%5.22M
560.77%187.12M
2401.59%269.10M
4144.58%308.41M
--77.00M
--28.32M
--10.76M
--7.27M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
177.24%88.42M
1322.18%28.76M
1036.91%31.17M
1234.04%3.13M
1972.38%31.89M
-100.61%-2.35M
-47.45%2.74M
-99.87%235.00K
-99.43%1.54M
24.50%383.98M
-93.22%5.22M
560.77%187.12M
2401.59%269.10M
5312.62%308.41M
--77.00M
--28.32M
--10.76M
--5.70M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
3400.00%231.00K
-100.00%0.00
----
----
---7.00K
--126.00K
106.58%714.00K
----
--0.00
--0.00
---10.85M
----
----
----
----
----
--1.57M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--243.75M
----
----
----
--0.00
--704.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---5.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
52.63%-36.00K
--191.00K
---66.00K
-114.85%-49.00K
76.97%-76.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
219.57%330.00K
---330.00K
687.37%748.00K
-3591.67%-443.00K
-119.05%-276.00K
100.00%0.00
-92.96%95.00K
---12.00K
---126.00K
---16.00K
--1.35M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-192.33%-93.46M
-1320.25%-28.80M
-989.26%-31.24M
-414.38%-3.18M
-1610.54%-31.97M
101.69%2.36M
49.34%-2.87M
99.65%-619.00K
99.31%-1.87M
54.76%-139.48M
92.58%-5.66M
-520.67%-176.54M
-2397.87%-269.10M
-5111.56%-308.32M
---76.31M
---28.44M
---10.77M
---5.92M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-107.72%-4.20M
3369.23%598.17M
1284.58%182.22M
-52.70%-15.19M
5424.49%54.36M
-148.04%-18.30M
65.89%-15.38M
-116.12%-9.95M
-100.41%-1.02M
-77.63%38.09M
-120.22%-45.10M
-67.38%61.70M
1095.57%251.47M
1185.67%170.25M
--223.09M
--189.16M
--21.03M
--13.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-262.68%-4.46M
3360.18%596.51M
1290.97%183.21M
-56.39%-15.56M
368.76%2.74M
-164.02%-18.30M
71.74%-15.38M
-111.42%-9.95M
-101.81%-1.02M
-84.20%28.58M
-124.40%-54.43M
-53.94%87.14M
174.89%56.45M
1266.21%180.91M
--223.09M
--189.16M
--20.54M
--13.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--55.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-1091188.24%-185.49M
--11.68M
--3.85M
39216.53%195.01M
--17.00K
--0.00
--0.00
--496.00K
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.64M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--9.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--266.00K
--2.97M
--1.55M
--367.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
---1.32M
---2.53M
--0.00
---3.39M
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
1925.42%194.99M
---2.35M
---29.28M
----
-304.31%-10.68M
----
----
----
---2.64M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-107.72%-4.20M
3369.23%598.17M
1284.58%182.22M
-52.70%-15.19M
5424.49%54.36M
-148.04%-18.30M
65.89%-15.38M
-116.12%-9.95M
-100.41%-1.02M
-77.63%38.09M
-120.22%-45.10M
-67.38%61.70M
1095.57%251.47M
1185.67%170.25M
--223.09M
--189.16M
--21.03M
--13.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1100.68%836.98M
296.92%253.80M
26.50%97.11M
64.92%114.28M
33.44%69.71M
69.86%63.94M
-45.36%76.76M
-37.25%69.29M
-60.33%52.24M
-76.47%37.64M
140.67%140.48M
221.09%110.43M
1409.90%131.68M
2288.88%160.01M
--58.37M
--34.39M
--8.72M
--6.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-410.22%-138.25M
10014.08%583.18M
1322.57%156.70M
-329.93%-17.17M
161.36%44.57M
-60.50%5.77M
87.54%-12.82M
-75.15%7.47M
180.26%17.05M
151.52%14.60M
-201.18%-102.84M
25.31%30.05M
-182.76%-21.25M
-1500.35%-28.33M
--101.64M
--23.98M
--25.67M
--2.02M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
511.44%698.73M
1100.68%836.98M
296.92%253.80M
26.50%97.11M
64.92%114.28M
33.44%69.71M
69.86%63.94M
-45.36%76.76M
-37.25%69.29M
-60.33%52.24M
-76.47%37.64M
140.67%140.48M
221.09%110.43M
1409.90%131.68M
--160.01M
--58.37M
--34.39M
--8.72M
Dòng tiền tự do
-1227.38%-129.02M
-250.86%-15.18M
-1092.24%-25.46M
-111.30%-1.93M
-152.82%-9.72M
103.76%10.06M
104.48%2.57M
140.46%17.09M
106.75%18.40M
-34.89%-267.99M
53.10%-57.29M
74.42%-42.23M
-5958.45%-272.71M
-1480.65%-198.67M
---122.14M
---165.06M
--4.66M
---12.57M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI