tradingkey.logo

Australian Oilseeds Holdings Ltd

COOT
1.330USD
+0.040+3.10%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
--17.45M
--14.66M
13.99%16.66M
8.75%16.46M
--14.61M
--15.14M
18.08%25.20M
37.78%19.33M
--21.34M
--14.03M
Doanh thu
--17.45M
--14.66M
13.99%16.66M
8.75%16.46M
--14.61M
--15.14M
18.08%25.20M
37.78%19.33M
--21.34M
--14.03M
Chi phí doanh thu
--16.15M
--13.78M
23.68%14.73M
34.04%15.14M
--11.91M
--11.29M
39.10%22.76M
32.84%14.45M
--16.36M
--10.88M
Chi phí hoạt động
--17.05M
--14.84M
27.80%16.64M
30.94%16.73M
--13.02M
--12.77M
21.43%22.99M
37.96%17.89M
--18.94M
--12.97M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--205.66K
--174.07K
52.95%179.23K
-24.35%177.96K
--117.18K
--235.25K
126.18%579.38K
0.92%298.44K
--256.17K
--295.72K
Chi phí hoạt động khác
---33.52K
---35.34K
17.50%-49.88K
-1906.91%-51.59K
---60.46K
---2.57K
-1582.47%-2.21M
96.62%-583.85
---131.22K
---17.29K
Lợi nhuận hoạt động
--404.56K
---171.51K
-99.04%15.24K
-111.27%-266.13K
--1.59M
--2.36M
-8.29%2.20M
35.54%1.44M
--2.40M
--1.07M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--436.05K
--490.41K
118.23%387.12K
158.76%500.37K
--177.40K
--193.38K
-15.72%331.47K
385.24%604.90K
--393.28K
--124.66K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---30.44K
---453.99K
604.51%76.93K
-262.05%-38.26K
--10.92K
--23.61K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--64.85K
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---1.04M
--211.64K
---217.91K
---225.25K
--0.00
--0.00
32.85%292.41K
----
--220.10K
----
Thu nhập trước thuế
--203.73K
---904.27K
-135.99%-512.86K
-146.98%-1.03M
--1.42M
--2.19M
-2.92%2.16M
-10.81%838.91K
--2.23M
--940.56K
Thuế thu nhập
--0.00
--76.34K
----
--0.00
----
--0.00
--169.49K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
--203.73K
---980.61K
-135.99%-512.86K
-146.98%-1.03M
--1.42M
--2.19M
-10.52%1.99M
-10.81%838.91K
--2.23M
--940.56K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--203.73K
---980.61K
-135.99%-512.86K
-146.98%-1.03M
--1.42M
--2.19M
-10.52%1.99M
-10.81%838.91K
--2.23M
--940.56K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---106.22K
---110.21K
-96.30%12.76K
-110.66%-52.07K
--344.67K
--488.29K
-5.91%376.80K
70.87%255.44K
--400.45K
--149.49K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--309.95K
---870.41K
-148.66%-525.61K
-157.39%-977.95K
--1.08M
--1.70M
-11.53%1.62M
-26.24%583.48K
--1.83M
--791.07K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--309.95K
---870.41K
-148.66%-525.61K
-157.39%-977.95K
--1.08M
--1.70M
-11.53%1.62M
-26.24%583.48K
--1.83M
--791.07K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--0.01
---0.04
-148.66%-0.02
-157.38%-0.04
--0.05
--0.07
-11.52%0.07
-26.26%0.03
--0.08
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--0.01
---0.04
-148.66%-0.02
-157.38%-0.04
--0.05
--0.07
-11.52%0.07
-26.26%0.03
--0.08
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI