tradingkey.logo

Australian Oilseeds Holdings Ltd

COOT

0.524USD

+0.004+0.81%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tổng doanh thu
--9.43M
4.55%10.40M
6.06%10.33M
--9.95M
--9.74M
10.93%16.34M
24.81%12.71M
--14.73M
--10.19M
Doanh thu
--9.43M
4.55%10.40M
6.06%10.33M
--9.95M
--9.74M
10.93%16.34M
24.81%12.71M
--14.73M
--10.19M
Chi phí doanh thu
--8.86M
13.44%9.20M
30.73%9.50M
--8.11M
--7.27M
30.67%14.76M
20.34%9.50M
--11.29M
--7.90M
Chi phí hoạt động
--9.54M
17.21%10.40M
27.71%10.50M
--8.87M
--8.22M
14.08%14.91M
24.98%11.76M
--13.07M
--9.41M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--111.95K
40.29%111.94K
-26.22%111.67K
--79.80K
--151.36K
112.48%375.61K
-8.57%196.28K
--176.78K
--214.69K
Chi phí hoạt động khác
---22.72K
24.33%-31.16K
-1857.32%-32.37K
---41.17K
---1.65K
-1480.56%-1.43M
96.94%-384.00
---90.55K
---12.55K
Lợi nhuận hoạt động
---110.30K
-99.12%9.52K
-110.99%-167.00K
--1.08M
--1.52M
-13.84%1.43M
22.79%949.59K
--1.66M
--773.35K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--315.38K
100.15%241.80K
152.36%313.99K
--120.81K
--124.42K
-20.82%214.89K
339.59%397.84K
--271.40K
--90.50K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---291.96K
546.17%48.05K
-258.05%-24.01K
--7.44K
--15.19K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--136.11K
---136.10K
---141.34K
--0.00
--0.00
24.81%189.57K
----
--151.89K
----
Thu nhập trước thuế
---581.54K
-133.01%-320.33K
-145.82%-646.33K
--970.39K
--1.41M
-8.80%1.40M
-19.20%551.75K
--1.54M
--682.85K
Thuế thu nhập
--49.09K
----
--0.00
----
--0.00
--109.88K
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
---630.63K
-133.01%-320.33K
-145.82%-646.33K
--970.39K
--1.41M
-15.94%1.29M
-19.20%551.75K
--1.54M
--682.85K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---630.63K
-133.01%-320.33K
-145.82%-646.33K
--970.39K
--1.41M
-15.94%1.29M
-19.20%551.75K
--1.54M
--682.85K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---70.88K
-96.61%7.97K
-110.40%-32.67K
--234.72K
--314.17K
-11.61%244.28K
54.79%168.00K
--276.35K
--108.53K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---559.76K
-144.63%-328.30K
-155.97%-613.66K
--735.67K
--1.10M
-16.89%1.05M
-33.18%383.75K
--1.26M
--574.32K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---559.76K
-144.63%-328.30K
-155.97%-613.66K
--735.67K
--1.10M
-16.89%1.05M
-33.18%383.75K
--1.26M
--574.32K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---0.02
-144.63%-0.01
-155.96%-0.03
--0.03
--0.05
-16.88%0.05
-33.20%0.02
--0.05
--0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---0.02
-144.63%-0.01
-155.96%-0.03
--0.03
--0.05
-16.88%0.05
-33.20%0.02
--0.05
--0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI