tradingkey.logo

Australian Oilseeds Holdings Ltd

COOT
1.330USD
+0.040+3.10%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--3.49M
--2.23M
--2.30M
--3.39M
--187.06K
--247.14K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--3.49M
--2.23M
--2.30M
--3.39M
--187.06K
--247.14K
Các khoản phải thu
--9.02M
--9.36M
--10.78M
--8.11M
--6.84M
--3.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--8.00M
--6.70M
--7.24M
--6.58M
--4.95M
--3.36M
-Các khoản phải thu khác
--1.03M
--2.23M
--3.33M
--1.53M
--1.89M
--0.00
Hàng tồn kho
--8.92M
--6.50M
--7.67M
--10.54M
--1.57M
--2.41M
Chi phí trả trước
--1.03M
--145.27K
--244.66K
----
--6.06M
--135.05K
Tài sản ngắn hạn khác
--485.86K
--363.17K
--837.64K
--862.60K
--462.06K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--22.95M
--18.60M
--21.83M
--22.90M
--15.12M
--6.15M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--24.95M
--25.71M
--26.50M
--26.23M
--17.87M
--14.69M
-Tài sản cố định
--32.97M
--33.78M
--34.62M
--34.11M
--24.65M
--21.38M
-Khấu hao lũy kế
--8.02M
--8.07M
--8.13M
--7.89M
--6.78M
--6.70M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--3.91M
--4.02M
--4.13M
--4.12M
--3.98M
--3.93M
Chi phí trả trước dài hạn
--0.00
--0.00
----
--7.19K
--0.00
----
Tài sản dài hạn khác
--51.84K
--53.29K
--54.87K
--61.81K
--0.00
----
Tổng tài sản dài hạn
--28.91M
--29.78M
--30.69M
--30.40M
--21.99M
--18.69M
Tổng tài sản
--51.86M
--48.38M
--52.52M
--53.31M
--37.11M
--24.83M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--273.66K
--385.22K
--382.03K
--380.26K
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
--228.10K
--230.22K
--271.22K
--338.31K
--160.01K
--184.59K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--22.92M
--18.91M
--19.31M
--22.59M
--5.66M
--7.40M
-Nợ ngắn hạn
--1.77M
--2.57M
--2.33M
--2.10M
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--134.79K
--138.56K
--142.67K
--142.01K
--127.08K
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
--0.00
Nợ ngắn hạn khác
--273.66K
--385.22K
--382.03K
--380.26K
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
--42.70M
--33.56M
--35.27M
--43.87M
--16.17M
--10.33M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.04M
--15.13M
--16.01M
--7.66M
--7.64M
--4.27M
-Nợ dài hạn
--1.04M
--15.13M
--16.01M
--7.66M
--7.64M
--4.27M
Tổng nợ dài hạn
--2.12M
--16.39M
--17.34M
--9.02M
--9.14M
--4.27M
Tổng các khoản nợ
--44.82M
--49.95M
--52.61M
--52.89M
--25.31M
--14.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--33.73M
--26.54M
--27.33M
--27.20M
--3.98M
--3.93M
Lợi nhuận giữ lại
---29.11M
---30.25M
---30.25M
---29.58M
--5.73M
--4.62M
Vốn dự trữ
--33.72M
--26.53M
--27.32M
--27.19M
--3.98M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---30.21K
---502.19K
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--2.46M
--2.63M
--2.83M
--2.80M
--2.09M
--1.69M
Tổng vốn chủ sở hữu
--7.04M
---1.57M
---94.62K
--416.31K
--11.80M
--10.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI