Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-coot
/
Australian Oilseeds Holdings Ltd
COOT
0.524
USD
+0.004
+0.81%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
12.17M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Australian Oilseeds Holdings Ltd
0.524
+0.004
+0.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2023H2
FY2023H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
1.44M
--
1.44M
--
2.13M
--
121.27K
--
162.54K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
1.44M
--
1.44M
--
2.13M
--
121.27K
--
162.54K
Các khoản phải thu
--
6.02M
--
6.73M
--
5.09M
--
4.44M
--
2.21M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
4.31M
--
4.52M
--
4.13M
--
3.21M
--
2.21M
-Các khoản phải thu khác
--
1.43M
--
2.08M
--
957.26K
--
1.23M
--
0.00
Hàng tồn kho
--
4.18M
--
4.79M
--
6.61M
--
1.02M
--
1.58M
Chi phí trả trước
--
93.42K
--
152.81K
--
--
--
3.93M
--
88.83K
Tài sản ngắn hạn khác
--
233.56K
--
523.19K
--
541.28K
--
299.56K
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
11.96M
--
13.64M
--
14.37M
--
9.81M
--
4.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
16.53M
--
16.55M
--
16.46M
--
11.58M
--
9.66M
-Tài sản cố định
--
21.72M
--
21.62M
--
21.41M
--
15.98M
--
14.06M
-Khấu hao lũy kế
--
5.19M
--
5.07M
--
4.95M
--
4.40M
--
4.40M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
2.58M
--
2.58M
--
2.58M
--
2.58M
--
2.58M
Chi phí trả trước dài hạn
--
0.00
--
--
--
4.51K
--
0.00
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
34.27K
--
34.27K
--
38.78K
--
0.00
--
--
Tổng tài sản dài hạn
--
19.15M
--
19.17M
--
19.08M
--
14.26M
--
12.29M
Tổng tài sản
--
31.11M
--
32.80M
--
33.45M
--
24.06M
--
16.33M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
247.73K
--
238.61K
--
238.61K
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
--
148.05K
--
169.41K
--
212.29K
--
103.73K
--
121.40K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
12.16M
--
12.06M
--
14.18M
--
3.67M
--
4.87M
-Nợ ngắn hạn
--
1.65M
--
1.45M
--
1.32M
--
0.00
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
89.11K
--
89.11K
--
89.11K
--
82.39K
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
--
247.73K
--
238.61K
--
238.61K
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
--
21.58M
--
22.03M
--
27.53M
--
10.48M
--
6.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
9.73M
--
10.00M
--
4.80M
--
4.95M
--
2.81M
-Nợ dài hạn
--
9.73M
--
10.00M
--
4.80M
--
4.95M
--
2.81M
Tổng nợ dài hạn
--
10.54M
--
10.83M
--
5.66M
--
5.92M
--
2.81M
Tổng các khoản nợ
--
32.13M
--
32.86M
--
33.19M
--
16.41M
--
9.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
17.07M
--
17.07M
--
17.07M
--
2.58M
--
2.58M
Lợi nhuận giữ lại
--
-19.45M
--
-18.89M
--
-18.56M
--
3.71M
--
3.04M
Vốn dự trữ
--
17.06M
--
17.06M
--
17.06M
--
2.58M
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-322.96K
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
1.69M
--
1.76M
--
1.76M
--
1.36M
--
1.11M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
-1.01M
--
-59.10K
--
261.24K
--
7.65M
--
6.73M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký