tradingkey.logo

Australian Oilseeds Holdings Ltd

COOT

0.513USD

-0.007-1.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--526.02K
-5984.84%-3.06M
138.27%588.34K
---50.24K
---1.54M
-247.43%-198.19K
104.23%887.99K
--134.44K
--434.79K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--526.02K
-5984.84%-3.06M
138.27%588.34K
---50.24K
---1.54M
-247.43%-198.19K
104.23%887.99K
--134.44K
--434.79K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--96.83K
-78.82%227.73K
-9.91%577.35K
--1.08M
--640.89K
150.78%867.15K
--1.95M
--345.78K
--0.00
Chi phí vốn
--96.83K
-78.82%227.73K
-9.91%577.35K
--1.08M
--640.89K
150.78%867.15K
--1.95M
--345.78K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--96.83K
-78.82%227.73K
-9.91%577.35K
--1.08M
--640.89K
150.78%867.15K
--1.95M
--345.78K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---96.83K
78.82%-227.73K
9.91%-577.35K
---1.08M
---640.89K
-150.78%-867.15K
---1.95M
---345.78K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---431.73K
122.67%2.59M
-34.26%1.60M
--1.17M
--2.44M
89.81%1.02M
224.27%752.96K
--539.54K
---605.90K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---431.73K
122.67%2.59M
-34.26%1.60M
--1.17M
--2.44M
89.81%1.02M
224.27%752.96K
--539.54K
---605.90K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---431.73K
122.67%2.59M
-34.26%1.60M
--1.17M
--2.44M
89.81%1.02M
224.27%752.96K
--539.54K
---605.90K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--1.44M
458.38%2.13M
323.95%514.14K
--381.06K
--121.27K
10.74%162.54K
49.42%474.97K
--146.77K
--317.88K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---2.54K
-1826.95%-690.07K
521.13%1.61M
--39.96K
--259.78K
-112.57%-41.27K
-82.59%-312.43K
--328.20K
---171.11K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.44M
241.48%1.44M
458.38%2.13M
--421.01K
--381.06K
-74.47%121.27K
10.74%162.54K
--474.97K
--146.77K
Dòng tiền tự do
--429.19K
-191.90%-3.29M
100.50%10.99K
---1.13M
---2.18M
-404.09%-1.07M
-345.04%-1.07M
---211.34K
--434.79K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI