tradingkey.logo

Australian Oilseeds Holdings Ltd

COOT
1.330USD
+0.040+3.10%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.11MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--4.40M
--817.94K
-6534.29%-4.89M
139.24%937.60K
---73.78K
---2.39M
-256.93%-305.71K
125.44%1.35M
--194.81K
--598.88K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--4.40M
--817.94K
-6534.29%-4.89M
139.24%937.60K
---73.78K
---2.39M
-256.93%-305.71K
125.44%1.35M
--194.81K
--598.88K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--723.54K
--150.57K
-76.91%364.61K
-7.63%920.08K
--1.58M
--996.10K
166.95%1.34M
--2.97M
--501.05K
--0.00
Chi phí vốn
--723.54K
--150.57K
-76.91%364.61K
-7.63%920.08K
--1.58M
--996.10K
166.95%1.34M
--2.97M
--501.05K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--723.54K
--150.57K
-76.91%364.61K
-7.63%920.08K
--1.58M
--996.10K
166.95%1.34M
--2.97M
--501.05K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---723.54K
---150.57K
76.91%-364.61K
7.63%-920.08K
---1.58M
---996.10K
-166.95%-1.34M
---2.97M
---501.05K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---2.36M
---671.33K
142.78%4.15M
-32.60%2.55M
--1.71M
--3.79M
102.04%1.58M
237.18%1.14M
--781.83K
---834.57K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---2.36M
---671.33K
142.78%4.15M
-32.60%2.55M
--1.71M
--3.79M
102.04%1.58M
237.18%1.14M
--781.83K
---834.57K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---2.36M
---671.33K
142.78%4.15M
-32.60%2.55M
--1.71M
--3.79M
102.04%1.58M
237.18%1.14M
--781.83K
---834.57K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--2.17M
--2.24M
508.80%3.41M
334.69%819.35K
--559.55K
--188.49K
17.88%250.72K
64.94%722.17K
--212.69K
--437.85K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--1.32M
---3.96K
-1982.89%-1.10M
536.87%2.57M
--58.68K
--403.77K
-113.39%-63.66K
-101.56%-475.04K
--475.58K
---235.68K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--3.49M
--2.23M
272.31%2.30M
472.53%3.39M
--618.23K
--592.25K
-72.82%187.06K
22.24%247.14K
--688.27K
--202.17K
Dòng tiền tự do
--3.68M
--667.37K
-218.26%-5.26M
100.52%17.51K
---1.65M
---3.39M
-436.59%-1.64M
-370.48%-1.62M
---306.25K
--598.88K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI