Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cook
/
Traeger Inc
COOK
1.540
USD
-0.080
-4.94%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
201.49M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Traeger Inc
1.540
-0.080
-4.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-65.40%
-20.84M
-62.04%
7.47M
-18.14%
15.15M
-71.96%
13.87M
46.60%
-12.60M
77.40%
19.68M
-23.04%
18.50M
193.15%
49.45M
49.71%
-23.59M
140.26%
11.10M
240.90%
24.04M
-60.53%
16.87M
-76.73%
-46.91M
--
-27.56M
--
-17.06M
--
42.74M
-130.34%
-26.54M
--
-11.52M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.39%
-778.00K
71.06%
-6.96M
-2.74%
-19.79M
94.75%
-2.58M
-158.41%
-4.68M
21.91%
-24.05M
90.86%
-19.26M
62.87%
-49.11M
195.09%
8.02M
8.52%
-30.79M
-136.18%
-210.64M
-2595.72%
-132.28M
-121.66%
-8.43M
--
-33.66M
--
-89.19M
--
-4.91M
391.59%
38.93M
--
7.92M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.05%
14.24M
-1.72%
14.25M
-3.84%
13.88M
-4.74%
13.94M
0.32%
14.25M
-2.13%
14.50M
-88.47%
14.44M
-88.36%
14.64M
8.20%
14.20M
12.00%
14.82M
875.88%
125.20M
1069.70%
125.72M
22.78%
13.13M
--
13.23M
--
12.83M
--
10.75M
8.95%
10.69M
--
9.81M
Thuế hoãn lại
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-2.13M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
88.75%
-131.00K
-12.22%
-2.34M
75.08%
-550.00K
80.81%
-867.00K
-302.79%
-1.16M
-231.03%
-2.09M
-228.46%
-2.21M
-1685.26%
-4.52M
1.23%
574.00K
227.57%
1.59M
-59.60%
1.72M
-89.40%
285.00K
-24.30%
567.00K
--
486.00K
--
4.25M
--
2.69M
14.00%
749.00K
--
657.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-30.65%
-39.69M
-130.08%
-5.00M
-61.50%
8.35M
-72.59%
10.00M
19.24%
-30.38M
19.30%
16.62M
-57.86%
21.68M
234.77%
36.48M
46.32%
-37.62M
149.56%
13.93M
758.63%
51.45M
-65.87%
10.90M
13.80%
-70.08M
--
-28.11M
--
-7.81M
--
31.93M
-161.88%
-81.30M
--
-31.04M
-Thay đổi các khoản phải thu
49.62%
-9.63M
-68.42%
-14.54M
-42.15%
18.44M
-163.00%
-10.19M
66.56%
-19.11M
-10.41%
-8.64M
-58.91%
31.88M
-68.72%
16.17M
18.81%
-57.15M
-9.05%
-7.82M
115.67%
77.58M
17.10%
51.67M
29.12%
-70.38M
--
-7.17M
--
35.97M
--
44.13M
-219.36%
-99.29M
--
-31.09M
-Thay đổi hàng tồn kho
-433.11%
-19.87M
-140.40%
-2.31M
-243.03%
-14.02M
-74.36%
8.87M
-117.67%
-3.73M
19.06%
5.71M
-300.79%
-4.09M
10638.51%
34.58M
210.48%
21.09M
115.77%
4.80M
108.85%
2.04M
103.03%
322.00K
-185.04%
-19.09M
--
-30.44M
--
-23.02M
--
-10.62M
9.61%
-6.70M
--
-7.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
418.30%
15.92M
-641.48%
-10.17M
56.83%
-2.16M
1103.57%
1.69M
352.97%
3.07M
-53.88%
1.88M
-5.91%
-5.00M
103.39%
140.00K
-169.73%
-1.21M
140.66%
4.07M
22.03%
-4.72M
-1075.24%
-4.13M
194.41%
1.74M
--
1.69M
--
-6.06M
--
424.00K
-3026.98%
-1.84M
--
63.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-147.10%
-26.32M
23.10%
21.96M
562.60%
6.07M
168.16%
9.60M
-14490.41%
-10.65M
21.97%
17.84M
94.41%
-1.31M
61.93%
-14.08M
-100.41%
-73.00K
59.84%
14.63M
-59.05%
-23.49M
-2034.39%
-36.99M
-33.52%
17.64M
--
9.15M
--
-14.77M
--
-1.73M
259.69%
26.53M
--
7.38M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
459.46%
207.00K
135.43%
62.00K
103.16%
12.00K
219.35%
37.00K
105.56%
37.00K
-1350.00%
-175.00K
-1026.83%
-380.00K
-263.16%
-31.00K
350.00%
18.00K
103.03%
14.00K
-31.67%
41.00K
106.81%
19.00K
--
4.00K
--
-462.00K
--
60.00K
--
-279.00K
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
99.77%
-4.00K
19433.33%
586.00K
-4228.57%
-289.00K
-2541.67%
-293.00K
-101.14%
-1.76M
175.00%
3.00K
0.00%
7.00K
100.00%
12.00K
--
-875.00K
--
-4.00K
--
7.00K
-64.71%
6.00K
--
17.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-65.40%
-20.84M
-62.04%
7.47M
-18.14%
15.15M
-71.96%
13.87M
46.60%
-12.60M
77.40%
19.68M
-23.04%
18.50M
193.15%
49.45M
49.71%
-23.59M
140.26%
11.10M
240.90%
24.04M
-60.53%
16.87M
-76.73%
-46.91M
--
-27.56M
--
-17.06M
--
42.74M
-130.34%
-26.54M
--
-11.52M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-66.93%
1.90M
-50.66%
2.10M
-63.95%
2.34M
-68.89%
2.14M
2447.76%
5.75M
26.06%
4.25M
131.78%
6.50M
-14.94%
6.87M
-105.27%
-245.00K
-27.18%
3.37M
-58.98%
2.80M
22.41%
8.08M
-6.57%
4.65M
--
4.63M
--
6.83M
--
6.60M
84.05%
4.97M
--
2.70M
Chi phí vốn
-67.25%
1.91M
-51.83%
2.10M
-65.97%
2.37M
-68.89%
2.14M
164.63%
5.83M
29.11%
4.36M
148.72%
6.97M
-14.94%
6.87M
-52.56%
2.21M
-27.18%
3.37M
-58.98%
2.80M
22.41%
8.08M
-6.57%
4.65M
--
4.63M
--
6.83M
--
6.60M
84.05%
4.97M
--
2.70M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-67.55%
1.82M
-52.89%
1.96M
-64.25%
2.27M
-69.71%
2.05M
1621.74%
5.60M
27.37%
4.17M
134.63%
6.35M
-14.26%
6.77M
-108.13%
-368.00K
-27.22%
3.27M
-59.84%
2.71M
23.73%
7.90M
-7.01%
4.52M
--
4.49M
--
6.74M
--
6.38M
92.90%
4.87M
--
2.52M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-44.08%
85.00K
56.32%
136.00K
-51.33%
73.00K
-13.00%
87.00K
23.58%
152.00K
-15.53%
87.00K
53.06%
150.00K
-44.75%
100.00K
-0.81%
123.00K
-25.90%
103.00K
1.03%
98.00K
-16.59%
181.00K
12.73%
124.00K
--
139.00K
--
97.00K
--
217.00K
-39.23%
110.00K
--
181.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
186.00K
--
-57.04M
--
0.00
100.00%
0.00
--
-200.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
12.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
66.93%
-1.90M
50.66%
-2.10M
63.95%
-2.34M
68.89%
-2.14M
-2447.76%
-5.75M
-26.06%
-4.25M
-131.78%
-6.50M
14.94%
-6.87M
105.27%
245.00K
24.13%
-3.37M
95.61%
-2.80M
-22.41%
-8.08M
6.57%
-4.65M
--
-4.45M
--
-63.88M
--
-6.60M
-72.09%
-4.97M
--
-2.89M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
64.26%
19.79M
-326.32%
-7.26M
8.30%
-13.96M
68.96%
-17.32M
2620.71%
12.05M
-90.95%
3.21M
42.56%
-15.22M
-789.12%
-55.81M
-101.04%
-478.00K
15.81%
35.48M
-211.38%
-26.50M
-128.51%
-6.28M
23.89%
45.92M
--
30.64M
--
23.79M
--
22.01M
-25.89%
37.06M
--
50.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
64.26%
19.79M
-324.27%
-7.20M
23.15%
-11.70M
60.25%
-17.32M
2620.71%
12.05M
-90.95%
3.21M
42.56%
-15.22M
-1534.19%
-43.59M
-101.04%
-478.00K
14.34%
35.48M
78.40%
-26.50M
-91.16%
3.04M
23.89%
45.92M
--
31.03M
--
-122.66M
--
34.40M
-25.98%
37.06M
--
50.07M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
-66.00K
--
-2.26M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-31.23%
-12.22M
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
24.77%
-9.32M
--
--
--
-393.00K
--
146.45M
--
-12.38M
100.00%
0.00
--
-60.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
64.26%
19.79M
-326.32%
-7.26M
8.30%
-13.96M
68.96%
-17.32M
2620.71%
12.05M
-90.95%
3.21M
42.56%
-15.22M
-789.12%
-55.81M
-101.04%
-478.00K
15.81%
35.48M
-211.38%
-26.50M
-128.51%
-6.28M
23.89%
45.92M
--
30.64M
--
23.79M
--
22.01M
-25.89%
37.06M
--
50.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-49.93%
14.98M
49.57%
16.87M
24.34%
18.02M
-14.83%
23.62M
-41.96%
29.92M
35.11%
11.28M
6.52%
14.50M
149.88%
27.73M
207.97%
51.55M
-53.88%
8.35M
-81.92%
13.61M
-35.10%
11.10M
44.86%
16.74M
--
18.10M
--
75.25M
--
17.10M
63.29%
11.56M
--
7.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
53.23%
-2.95M
-110.14%
-1.89M
64.15%
-1.15M
57.73%
-5.59M
73.55%
-6.30M
-56.86%
18.64M
38.86%
-3.22M
-627.12%
-13.24M
-322.24%
-23.82M
3269.92%
43.21M
90.80%
-5.26M
-95.68%
2.51M
-201.75%
-5.64M
--
-1.36M
--
-57.15M
--
58.15M
-84.42%
5.54M
--
35.60M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-49.05%
12.03M
-49.93%
14.98M
49.57%
16.87M
24.34%
18.02M
-14.83%
23.62M
-41.96%
29.92M
35.11%
11.28M
6.52%
14.50M
149.88%
27.73M
207.97%
51.55M
-53.88%
8.35M
-81.92%
13.61M
-35.10%
11.10M
--
16.74M
--
18.10M
--
75.25M
-59.93%
17.10M
--
42.68M
Dòng tiền tự do
-23.41%
-22.75M
-64.94%
5.37M
10.80%
12.77M
-72.45%
11.73M
28.54%
-18.43M
98.50%
15.33M
-45.72%
11.53M
384.46%
42.57M
49.97%
-25.80M
123.99%
7.72M
188.87%
21.24M
-75.68%
8.79M
-63.58%
-51.56M
--
-32.19M
--
-23.90M
--
36.14M
-121.54%
-31.52M
--
-14.23M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký