tradingkey.logo

Traeger Inc

COOK
0.911USD
-0.050-5.21%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
123.78MVốn hóa
LỗP/E TTM

Traeger Inc

0.911
-0.050-5.21%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Traeger Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Traeger Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
14 / 25
Xếp hạng tổng thể
257 / 4621
Ngành
Hàng gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
1.750
Giá mục tiêu
+82.08%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Traeger Inc

Điểm mạnhRủi ro
Traeger, Inc. designs, sources, sells, and supports wood pellet fueled barbecue grills sold to retailers, distributors, and direct to consumers. The Company's integrated platform has six types of products: wood pellet grills, gas griddles, grilling accessories, digital content, the Traeger app and consumables. It produces and sells the pellets used to fire the grills and also sells Traeger-branded rubs, spices, and sauces, as well as grill accessories (including P.A.L. Pop-And-Lock accessory rails, grill covers, liners, tools, MEATER smart thermometers, apparel and other ancillary items). Its flagship wood pellet grills are Internet of things devices that allow owners to program, monitor, and control their grill through its Traeger app. It offers live-streaming cooking classes to consumers through its Traeger Kitchen Live series. It offers Shop Class: Private Table, which is a series of shop classes. It produces a library of digital content, including instructional recipes and videos.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -3.36, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 97.47M, giảm 2.39% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 12.13K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.09.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.19, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 145.48M, phản ánh mức giảm 13.65% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 186.42% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.87

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.45

Hiệu quả hoạt động

8.68

Tiềm năng tăng trưởng

5.66

Lợi nhuận cổ đông

7.29

Định giá công ty của Traeger Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.63, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.36, thấp hơn -75.54% so với mức đỉnh gần đây là -0.82 và cao hơn -188.25% so với mức đáy gần đây là -9.67.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.63
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 14/25
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.25, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.92. Mức giá mục tiêu trung bình của Traeger Inc là 1.50, với mức cao là 3.00 và mức thấp là 1.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.25
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
1.750
Giá mục tiêu
+82.08%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Traeger Inc
COOK
8
Sharkninja Inc
SN
12
Newell Brands Inc
NWL
11
Whirlpool Corp
WHR
11
Spectrum Brands Holdings Inc
SPB
10
Helen of Troy Ltd
HELE
5
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.72, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.15 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.59
Thay đổi giá
0.13

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.004
Bán
RSI(14)
31.004
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
3.189
Quá bán
ATR(14)
0.062
Biến động thấp
CCI(14)
-215.681
Quá bán
Williams %R
99.588
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.897
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.985
Bán
MA10
1.006
Bán
MA20
1.045
Bán
MA50
1.197
Bán
MA100
1.467
Bán
MA200
1.654
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.40. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 71.73%, tương ứng mức giảm 24.51% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.30M cổ phần, chiếm 2.43% tổng số cổ phần, với mức tăng 10.48% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
AEA Investors LP
33.52M
--
Ontario Teachers' Pension Plan Board
24.69M
--
Andrus (Jeremy)
20.05M
+3.76%
Trilantic Capital Partners
17.99M
--
Capital World Investors
5.58M
-14.16%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.30M
+4.17%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.40M
-4.56%
Glendon Capital Management L.P.
1.15M
--
Blosil (Dominic)
1.13M
+24.36%
Alvarez (Ralph)
1.07M
+2.40%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.16, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng gia dụng là 4.40. Giá trị beta của công ty là 1.40. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.40
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+72.89%
Biến động 240 ngày
+76.61%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.00%
120 ngày
+26.53%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.65%
120 ngày
-17.65%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.19
120 ngày
-0.69
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+72.89%
3 năm
+84.69%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.95
3 năm
-0.27
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.98
3 năm
+1.56
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+76.61%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+12.36%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-131.48%
240 ngày
-131.48%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+53.84%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+54.48%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.36%
120 ngày
+0.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+9.48%
60 ngày
+51.84%
120 ngày
+14.39%

Đối tác

Hàng gia dụng
Traeger Inc
Traeger Inc
COOK
6.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Spectrum Brands Holdings Inc
Spectrum Brands Holdings Inc
SPB
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SGI
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lovesac Co
Lovesac Co
LOVE
7.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sharkninja Inc
Sharkninja Inc
SN
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Leggett & Platt Inc
Leggett & Platt Inc
LEG
7.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI