tradingkey.logo

Traeger Inc

COOK

1.540USD

-0.080-4.94%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
201.49MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-49.05%12.03M
-49.93%14.98M
49.57%16.87M
24.34%18.02M
55.07%23.62M
-23.39%29.92M
35.11%11.28M
6.52%14.50M
37.25%15.23M
133.30%39.05M
-53.88%8.35M
-81.92%13.61M
-35.10%11.10M
--16.74M
--18.10M
--75.25M
--17.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-49.05%12.03M
-49.93%14.98M
49.57%16.87M
24.34%18.02M
55.07%23.62M
-23.39%29.92M
35.11%11.28M
6.52%14.50M
37.25%15.23M
133.30%39.05M
-53.88%8.35M
-81.92%13.61M
-35.10%11.10M
--16.74M
--18.10M
--75.25M
--17.10M
Các khoản phải thu
20.13%94.96M
42.37%85.33M
38.81%70.79M
7.13%89.23M
-20.63%79.05M
42.54%59.94M
48.37%51.00M
-25.48%83.29M
-38.99%99.59M
-54.75%42.05M
-59.84%34.37M
-6.78%111.76M
-0.55%163.24M
--92.93M
--85.59M
--119.90M
--164.13M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
20.13%94.96M
42.37%85.33M
38.81%70.79M
7.13%89.23M
-20.63%79.05M
42.54%59.94M
48.37%51.00M
-25.48%83.29M
-38.99%99.59M
-54.75%42.05M
-59.84%34.37M
-6.78%111.76M
-0.55%163.24M
--92.93M
--85.59M
--119.90M
--164.13M
Hàng tồn kho
27.36%127.24M
11.64%107.37M
3.11%105.06M
-6.92%91.03M
-24.53%99.90M
-37.33%96.17M
-37.01%101.89M
-40.29%97.80M
-19.34%132.38M
5.81%153.47M
41.16%161.77M
90.14%163.80M
117.29%164.13M
--145.04M
--114.60M
--86.15M
--75.53M
Chi phí trả trước
-34.40%18.35M
16.80%35.44M
-30.54%24.35M
-11.74%26.34M
-0.22%27.97M
11.72%30.35M
19.52%35.05M
51.52%29.84M
120.32%28.03M
80.65%27.16M
75.11%29.33M
77.69%19.70M
3.69%12.72M
--15.04M
--16.75M
--11.08M
--12.27M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--12.50M
--12.50M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
9.56%252.58M
12.36%243.12M
8.96%217.06M
-0.36%224.63M
-19.88%230.54M
-21.10%216.38M
-14.80%199.22M
-27.01%225.43M
-18.07%287.74M
1.67%274.24M
-0.52%233.81M
5.64%308.87M
30.53%351.19M
--269.74M
--235.04M
--292.38M
--269.04M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.26%78.71M
-10.42%81.32M
24.59%83.67M
35.81%86.32M
41.48%87.71M
30.87%90.78M
-10.62%67.15M
-8.95%63.56M
-4.17%62.00M
25.03%69.36M
55.38%75.14M
77.68%69.81M
81.72%64.69M
--55.48M
--48.36M
--39.29M
--35.60M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.84%492.85M
-7.70%503.26M
-7.60%513.65M
-7.46%524.20M
-7.32%534.79M
-7.20%545.27M
-7.07%555.88M
-21.29%566.42M
-31.44%577.01M
-31.05%587.58M
-30.68%598.18M
-7.75%719.62M
6.76%841.63M
--852.20M
--862.95M
--780.06M
--788.32M
Tài sản dài hạn khác
-83.85%1.46M
-64.29%2.97M
-74.46%3.69M
-48.98%7.26M
-19.63%9.04M
-46.37%8.33M
-24.15%14.47M
19.64%14.23M
1.89%11.25M
330.43%15.53M
467.54%19.07M
60.22%11.89M
545.56%11.04M
--3.61M
--3.36M
--7.42M
--1.71M
Tổng tài sản dài hạn
-9.27%573.02M
-8.82%587.55M
-5.72%601.01M
-4.10%617.78M
-2.88%631.54M
-4.18%644.38M
-7.93%637.50M
-19.61%644.21M
-29.12%650.26M
-26.21%672.48M
-24.30%692.39M
-3.08%801.32M
11.11%917.36M
--911.28M
--914.66M
--826.77M
--825.63M
Tổng tài sản
-4.23%825.60M
-3.49%830.68M
-2.23%818.08M
-3.13%842.41M
-8.09%862.09M
-9.08%860.76M
-9.66%836.72M
-21.67%869.64M
-26.06%938.00M
-19.84%946.72M
-19.44%926.21M
-0.80%1.11B
15.88%1.27B
--1.18B
--1.15B
--1.12B
--1.09B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.26%36.47M
-3.54%42.77M
0.15%34.93M
-39.85%27.40M
-24.25%36.37M
225.34%44.33M
-12.39%34.88M
-4.53%45.56M
-11.98%48.01M
-64.22%13.63M
-5.13%39.81M
38.75%47.72M
162.01%54.54M
--38.09M
--41.96M
--34.39M
--20.82M
Chi phí trích trước
16.16%29.94M
77.31%42.73M
21.04%22.20M
14.33%21.48M
19.99%25.77M
-53.91%24.10M
-53.67%18.34M
-55.90%18.79M
-62.86%21.48M
19.16%52.30M
3.38%39.59M
13.66%42.61M
28.37%57.83M
--43.89M
--38.30M
--37.49M
--45.05M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-38.24%25.25M
-81.68%5.25M
-51.49%12.25M
-40.99%23.75M
-0.67%40.88M
139.57%28.65M
81.55%25.25M
-52.24%40.25M
-16.97%41.16M
-71.22%11.96M
-28.33%13.91M
588.87%84.28M
18.75%49.57M
--41.56M
--19.41M
--12.23M
--41.75M
-Nợ ngắn hạn
-38.48%25.00M
-82.39%5.00M
-52.00%12.00M
-41.25%23.50M
-0.67%40.63M
142.55%28.40M
85.86%25.00M
-52.27%40.00M
-16.78%40.91M
-71.54%11.71M
-29.21%13.45M
947.64%83.81M
29.37%49.16M
--41.14M
--19.00M
--8.00M
--38.00M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
12.56%457.00K
15.12%472.00K
22.12%414.00K
--420.00K
--406.00K
--410.00K
--339.00K
Nợ ngắn hạn khác
0.26%36.47M
-3.54%42.77M
0.15%34.93M
-39.85%27.40M
-24.25%36.37M
225.34%44.33M
-12.39%34.88M
-4.53%45.56M
-11.98%48.01M
-64.22%13.63M
-5.13%39.81M
38.75%47.72M
162.01%54.54M
--38.09M
--41.96M
--34.39M
--20.82M
Tổng nợ ngắn hạn
-13.58%114.52M
-8.76%122.24M
-4.22%103.70M
-13.60%109.96M
-6.28%132.51M
18.66%133.97M
-1.40%108.27M
-37.07%127.27M
-29.42%141.38M
-32.08%112.91M
-14.11%109.81M
78.87%202.25M
37.82%200.31M
--166.22M
--127.84M
--113.07M
--145.34M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.37%424.47M
-0.32%425.09M
5.01%425.73M
5.45%426.23M
-4.68%426.06M
-10.62%426.44M
-5.91%405.43M
4.56%404.19M
7.00%446.98M
25.76%477.11M
16.44%430.90M
-21.66%386.56M
-3.62%417.73M
--379.39M
--370.06M
--493.43M
--433.44M
-Nợ dài hạn
0.29%398.73M
0.29%398.44M
0.29%398.16M
0.29%397.87M
-9.42%397.59M
-15.13%397.30M
-7.86%397.01M
2.63%396.72M
5.08%438.94M
23.38%468.11M
16.44%430.90M
-21.66%386.56M
-3.62%417.73M
--379.39M
--370.06M
--493.43M
--433.44M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.61%25.74M
-8.56%26.65M
227.56%27.57M
279.54%28.35M
253.91%28.47M
223.76%29.14M
--8.42M
--7.47M
--8.04M
--9.00M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
6.33%689.00K
-28.99%539.00K
-34.13%579.00K
145.91%691.00K
-94.54%648.00K
-93.38%759.00K
-90.64%879.00K
-36.57%281.00K
-21.07%11.87M
-15.32%11.46M
-34.68%9.39M
29.91%443.00K
4388.66%15.04M
--13.53M
--14.37M
--341.00K
--335.00K
Tổng nợ dài hạn
-0.79%431.53M
-0.79%432.01M
4.29%434.55M
4.90%435.16M
-7.30%434.95M
-12.73%435.44M
-8.02%416.68M
3.87%414.85M
5.43%469.23M
23.11%498.94M
13.91%453.04M
-19.23%399.41M
2.46%445.08M
--405.28M
--397.72M
--494.52M
--434.40M
Tổng các khoản nợ
-3.77%546.05M
-2.66%554.25M
2.53%538.25M
0.55%545.12M
-7.07%567.46M
-6.94%569.41M
-6.73%524.95M
-9.90%542.12M
-5.39%610.61M
7.06%611.85M
7.09%562.84M
-0.98%601.66M
11.32%645.39M
--571.50M
--525.56M
--607.60M
--579.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.20%966.15M
2.75%960.98M
2.90%956.21M
3.18%952.45M
6.22%945.38M
6.03%935.28M
6.19%929.26M
12.32%923.06M
9.89%890.02M
11.03%882.08M
12.87%875.07M
43.29%821.82M
41.59%809.91M
--794.42M
--775.29M
--573.54M
--571.99M
Lợi nhuận giữ lại
-4.56%-689.66M
-5.19%-688.88M
-8.10%-681.93M
-8.27%-662.14M
-17.26%-659.56M
-14.80%-654.88M
-17.66%-630.83M
-87.87%-611.57M
-191.05%-562.46M
-208.67%-570.48M
-254.70%-536.17M
-425.25%-325.53M
-238.63%-193.25M
---184.82M
---151.16M
---61.98M
---57.07M
Vốn dự trữ
2.20%966.14M
2.75%960.97M
2.90%956.20M
3.18%952.43M
6.22%945.37M
6.03%935.27M
6.19%929.25M
12.32%923.05M
9.89%890.01M
11.03%882.07M
12.87%875.06M
--821.81M
--809.90M
--794.41M
--775.28M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-65.26%3.06M
-60.37%4.34M
-58.44%5.54M
-56.50%6.98M
5044.94%8.80M
-52.97%10.94M
-45.46%13.34M
30.94%16.04M
-102.74%-178.00K
27150.00%23.26M
222309.09%24.46M
--12.25M
--6.50M
---86.00K
--11.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-5.12%279.55M
-5.12%276.43M
-10.25%279.83M
-9.23%297.29M
-10.01%294.63M
-13.00%291.35M
-14.20%311.77M
-35.59%327.52M
-47.46%327.39M
-45.06%334.87M
-41.78%363.37M
-0.59%508.54M
21.02%623.16M
--609.52M
--624.14M
--511.56M
--514.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI