Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-con
/
Concentra Group Holdings Parent Inc
CON
23.004
USD
-0.536
-2.28%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.95B
Vốn hóa
19.81
P/E TTM
Concentra Group Holdings Parent Inc
23.004
-0.536
-2.28%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
15.25%
550.78M
7.09%
500.75M
--
465.04M
3.31%
489.64M
2.32%
477.92M
2.48%
467.60M
--
473.96M
--
467.08M
--
456.30M
Doanh thu
15.25%
550.78M
7.09%
500.75M
--
465.04M
3.31%
489.64M
2.32%
477.92M
2.48%
467.60M
--
473.96M
--
467.08M
--
456.30M
Chi phí doanh thu
14.33%
408.33M
5.13%
373.72M
--
360.46M
3.25%
366.32M
2.59%
357.14M
2.62%
355.48M
--
354.77M
--
348.12M
--
346.39M
Chi phí hoạt động
17.30%
462.60M
7.69%
420.12M
--
405.83M
2.65%
403.45M
2.44%
394.37M
2.38%
390.10M
--
393.02M
--
384.97M
--
381.04M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.31%
19.00M
-10.09%
16.62M
--
15.61M
-15.29%
15.21M
-2.26%
17.87M
0.96%
18.48M
--
17.96M
--
18.28M
--
18.31M
Chi phí hoạt động khác
--
-20.00K
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
-284.00K
--
0.00
--
-151.00K
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
5.55%
88.18M
4.05%
80.63M
--
59.21M
6.48%
86.19M
1.75%
83.54M
2.97%
77.50M
--
80.95M
--
82.11M
--
75.26M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
1105.88%
205.00K
--
--
--
--
--
17.00K
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
202.56%
28.19M
153.40%
25.55M
--
26.44M
112.56%
24.06M
-18.97%
9.32M
-9.47%
10.08M
--
11.32M
--
11.50M
--
11.14M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-3.68M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-526.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-468.25%
-1.47M
-116.35%
-4.33M
--
-1.02M
--
44.00K
--
400.00K
--
-2.00M
--
--
--
--
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
2.83M
--
3.14M
--
895.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Thu nhập trước thuế
-13.78%
61.35M
-17.61%
53.90M
--
32.65M
-10.71%
62.17M
0.75%
71.16M
2.86%
65.42M
--
69.63M
--
70.63M
--
63.60M
Thuế thu nhập
-16.25%
15.15M
-12.44%
13.25M
--
9.85M
7.96%
16.41M
9.06%
18.10M
-6.37%
15.14M
--
15.21M
--
16.59M
--
16.17M
Doanh thu sau thuế
-12.94%
46.19M
-19.17%
40.64M
--
22.80M
-15.92%
45.76M
-1.80%
53.06M
6.00%
50.28M
--
54.42M
--
54.03M
--
47.43M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.94%
46.19M
-19.17%
40.64M
--
22.80M
-15.92%
45.76M
-1.80%
53.06M
6.00%
50.28M
--
54.42M
--
54.03M
--
47.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
23.60%
1.63M
30.84%
1.73M
--
1.29M
7.81%
1.42M
2.48%
1.32M
13.37%
1.32M
--
1.32M
--
1.29M
--
1.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-13.87%
44.56M
-21.45%
38.46M
--
21.51M
-16.51%
44.34M
-1.91%
51.74M
5.82%
48.96M
--
53.11M
--
52.74M
--
46.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-13.87%
44.56M
-21.45%
38.46M
--
21.51M
-16.51%
44.34M
-1.91%
51.74M
5.82%
48.96M
--
53.11M
--
52.74M
--
46.26M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-29.21%
0.35
-21.48%
0.30
--
1.02
-12.48%
0.37
19.30%
0.50
5.82%
0.39
--
0.42
--
0.42
--
0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-30.05%
0.35
-21.48%
0.30
--
1.01
-12.48%
0.37
19.30%
0.50
5.82%
0.39
--
0.42
--
0.42
--
0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.06
--
0.06
--
0.06
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký