tradingkey.logo

Concentra Group Holdings Parent Inc

CON

19.840USD

-0.390-1.93%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.54BVốn hóa
16.30P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--52.11M
--183.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--52.11M
--183.25M
Các khoản phải thu
--258.13M
--217.72M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--258.13M
--217.72M
Chi phí trả trước
--1.39M
--1.54M
Tài sản ngắn hạn khác
--39.96M
--34.69M
Tổng tài sản ngắn hạn
--351.59M
--437.21M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--670.30M
--633.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.69B
--1.44B
Tài sản dài hạn khác
--12.99M
--11.00M
Tổng tài sản dài hạn
--2.38B
--2.08B
Tổng tài sản
--2.73B
--2.52B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--8.01M
----
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
Chi phí trích trước
--148.61M
--199.55M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--15.76M
--10.09M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
--320.39M
--307.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--405.91M
--396.91M
-Nợ dài hạn
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--405.91M
--396.91M
Nợ dài hạn khác
--29.04M
--24.04M
Tổng nợ dài hạn
--2.08B
--1.92B
Tổng các khoản nợ
--2.40B
--2.22B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--264.39M
--262.12M
Lợi nhuận giữ lại
--44.45M
--13.55M
Vốn dự trữ
--263.11M
--260.84M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.72M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--23.94M
--23.05M
Tổng vốn chủ sở hữu
--331.06M
--298.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI