tradingkey.logo

Concentra Group Holdings Parent Inc

CON

23.018USD

-0.522-2.22%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.95BVốn hóa
19.82P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--73.87M
--52.11M
--183.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--73.87M
--52.11M
--183.25M
Các khoản phải thu
--271.75M
--258.13M
--217.72M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--271.75M
--258.13M
--217.72M
Chi phí trả trước
--31.13M
--1.39M
--1.54M
Tài sản ngắn hạn khác
--18.42M
--39.96M
--34.69M
Tổng tài sản ngắn hạn
--395.17M
--351.59M
--437.21M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--693.61M
--670.30M
--633.52M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.74B
--1.69B
--1.44B
Tài sản dài hạn khác
--14.89M
--12.99M
--11.00M
Tổng tài sản dài hạn
--2.45B
--2.38B
--2.08B
Tổng tài sản
--2.84B
--2.73B
--2.52B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
--8.01M
----
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
----
Chi phí trích trước
--197.86M
--148.61M
--199.55M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--13.92M
--15.76M
--10.09M
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
--335.07M
--320.39M
--307.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--430.44M
--405.91M
--396.91M
-Nợ dài hạn
----
----
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--430.44M
--405.91M
--396.91M
Nợ dài hạn khác
--32.33M
--29.04M
--24.04M
Tổng nợ dài hạn
--2.14B
--2.08B
--1.92B
Tổng các khoản nợ
--2.47B
--2.40B
--2.22B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--266.67M
--264.39M
--262.12M
Lợi nhuận giữ lại
--79.83M
--44.45M
--13.55M
Vốn dự trữ
--265.39M
--263.11M
--260.84M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---3.86M
---1.72M
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--24.74M
--23.94M
--23.05M
Tổng vốn chủ sở hữu
--367.38M
--331.06M
--298.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI