Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-con
/
Concentra Group Holdings Parent Inc
CON
19.840
USD
-0.390
-1.93%
Đóng cửa 07/15, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/16, 09:30 (ET)
2.54B
Vốn hóa
16.30
P/E TTM
Concentra Group Holdings Parent Inc
19.840
-0.390
-1.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-73.78%
11.70M
--
93.71M
12.48%
65.91M
-13.94%
70.43M
152.17%
44.62M
--
58.60M
--
81.85M
--
17.70M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-19.17%
40.64M
--
22.80M
-15.92%
45.76M
-1.80%
53.06M
6.00%
50.28M
--
54.42M
--
54.03M
--
47.43M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-10.09%
16.62M
--
15.61M
-15.29%
15.21M
-2.26%
17.87M
0.96%
18.48M
--
17.96M
--
18.28M
--
18.31M
Thuế hoãn lại
59.22%
-1.03M
--
-1.24M
113.85%
459.00K
1390.00%
903.00K
21.10%
-2.52M
--
-3.31M
--
-70.00K
--
-3.19M
Các mục phi tiền mặt khác
8550.00%
1.04M
--
960.00K
736.26%
761.00K
-71.69%
47.00K
-36.84%
12.00K
--
91.00K
--
166.00K
--
19.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-119.03%
-47.84M
--
53.76M
133.54%
3.55M
-155.98%
-5.29M
52.07%
-21.84M
--
-10.58M
--
9.45M
--
-45.57M
-Thay đổi các khoản phải thu
-56.57%
-21.14M
--
14.48M
62.39%
-3.25M
108.84%
676.00K
30.25%
-13.51M
--
-8.64M
--
-7.65M
--
-19.36M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-1324.54%
-24.84M
--
47.74M
-197.04%
-11.84M
-169.49%
-9.56M
88.16%
-1.74M
--
-3.99M
--
13.76M
--
-14.73M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
71.92%
-1.85M
--
-8.47M
810.25%
18.64M
8.01%
3.60M
42.57%
-6.59M
--
2.05M
--
3.33M
--
-11.48M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-73.78%
11.70M
--
93.71M
12.48%
65.91M
-13.94%
70.43M
152.17%
44.62M
--
58.60M
--
81.85M
--
17.70M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-8.58%
15.73M
--
16.69M
-2.01%
15.14M
-3.58%
15.26M
19.53%
17.21M
--
15.45M
--
15.83M
--
14.40M
Chi phí vốn
-8.70%
15.73M
--
16.69M
-2.01%
15.14M
-3.68%
15.26M
19.66%
17.23M
--
15.46M
--
15.85M
--
14.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-8.58%
15.73M
--
16.69M
-2.01%
15.14M
7.46%
15.26M
47.84%
17.21M
--
15.45M
--
14.20M
--
11.64M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.63M
--
2.76M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-5324.14%
-279.02M
--
0.00
--
-1.82M
100.00%
0.00
--
-5.14M
--
0.00
--
-1.45M
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1218.67%
-294.75M
--
-16.69M
-9.78%
-16.96M
11.65%
-15.26M
-55.27%
-22.35M
--
-15.45M
--
-17.28M
--
-14.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
3812.22%
151.90M
--
-30.59M
170.60%
37.21M
3.98%
-54.05M
74.42%
-4.09M
--
-52.70M
--
-56.29M
--
-16.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
3417.87%
152.75M
--
-4.42M
2134.75%
1.05B
-0.80%
-52.10M
125.67%
4.34M
--
-51.71M
--
-51.69M
--
-16.92M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
-15.40M
9705.37%
511.20M
--
--
--
--
--
-5.32M
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
7.96M
--
1.54B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
3.34M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
--
-1.13M
-64156.05%
-1.52B
74.61%
-851.00K
-346.37%
-6.89M
--
2.38M
--
-3.35M
--
2.80M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
3812.22%
151.90M
--
-30.59M
170.60%
37.21M
3.98%
-54.05M
74.42%
-4.09M
--
-52.70M
--
-56.29M
--
-16.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
484.10%
183.25M
--
136.82M
52.44%
50.67M
98.53%
49.55M
-16.68%
31.37M
--
33.24M
--
24.96M
--
37.66M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-821.45%
-131.15M
--
46.43M
1001.37%
86.15M
-86.51%
1.12M
243.16%
18.18M
--
-9.56M
--
8.28M
--
-12.70M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
5.16%
52.11M
--
183.25M
477.80%
136.82M
52.44%
50.67M
98.53%
49.55M
--
23.68M
--
33.24M
--
24.96M
Dòng tiền tự do
-114.72%
-4.03M
--
77.03M
17.67%
50.76M
-16.41%
55.17M
731.29%
27.39M
--
43.14M
--
66.00M
--
3.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký