Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-coco
/
Vita Coco Company Inc
COCO
34.760
USD
-0.500
-1.42%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.97B
Vốn hóa
32.58
P/E TTM
Vita Coco Company Inc
34.760
-0.500
-1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q3
Tổng doanh thu
17.21%
130.92M
19.92%
127.29M
-3.74%
132.91M
3.20%
144.12M
1.77%
111.70M
15.39%
106.14M
11.30%
138.06M
21.11%
139.65M
13.80%
109.76M
6.24%
91.99M
7.24%
124.04M
--
115.31M
--
96.45M
--
86.58M
32.46%
115.67M
--
87.32M
Doanh thu
17.21%
130.92M
19.92%
127.29M
-3.74%
132.91M
3.20%
144.12M
1.77%
111.70M
15.39%
106.14M
11.30%
138.06M
21.11%
139.65M
13.80%
109.76M
6.24%
91.99M
7.24%
124.04M
--
115.31M
--
96.45M
--
86.58M
32.46%
115.67M
--
87.32M
Chi phí doanh thu
28.39%
82.84M
29.61%
85.99M
-0.67%
81.34M
-3.58%
85.38M
-15.21%
64.52M
-4.62%
66.34M
-10.47%
81.89M
2.95%
88.55M
-1.66%
76.10M
7.02%
69.56M
18.53%
91.47M
--
86.02M
--
77.39M
--
65.00M
33.18%
77.17M
--
57.94M
Chi phí hoạt động
19.65%
110.96M
22.02%
122.04M
-1.67%
112.31M
-2.95%
114.46M
-10.01%
92.74M
3.28%
100.02M
-0.52%
114.21M
6.96%
117.94M
0.85%
103.06M
5.66%
96.85M
17.34%
114.81M
--
110.27M
--
102.19M
--
91.66M
27.07%
97.84M
--
77.00M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
24.69%
202.00K
30.57%
205.00K
20.25%
196.00K
4.00%
182.00K
-1.82%
162.00K
-65.80%
157.00K
-67.20%
163.00K
-63.16%
175.00K
-64.89%
165.00K
-10.35%
459.00K
--
497.00K
--
475.00K
--
470.00K
--
512.00K
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
-669.00K
-37.13%
-964.00K
100.00%
0.00
137.85%
324.00K
--
--
--
-703.00K
--
-329.00K
--
-856.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
5.29%
19.96M
-14.30%
5.25M
-13.65%
20.59M
36.66%
29.66M
182.80%
18.96M
226.16%
6.13M
158.27%
23.85M
331.26%
21.70M
216.84%
6.70M
4.33%
-4.86M
-48.19%
9.23M
--
5.03M
--
-5.74M
--
-5.08M
72.73%
17.83M
--
10.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-0.33%
1.52M
14.43%
1.69M
127.67%
1.88M
507.09%
1.63M
11615.38%
1.52M
6928.57%
1.48M
4020.00%
824.00K
8833.33%
268.00K
85.71%
13.00K
-8.70%
21.00K
-35.48%
20.00K
--
3.00K
--
7.00K
--
23.00K
-49.18%
31.00K
--
61.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-99.23%
1.00K
-73.21%
15.00K
-44.44%
15.00K
9.76%
45.00K
2.36%
130.00K
--
56.00K
--
27.00K
--
41.00K
429.17%
127.00K
--
24.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
900.00%
580.00K
-1241.34%
-2.04M
145.42%
550.00K
-180.00%
-136.00K
-90.51%
58.00K
-90.55%
179.00K
-232.69%
-1.21M
495.35%
170.00K
704.95%
611.00K
2626.67%
1.90M
24.64%
-364.00K
--
-43.00K
--
-101.00K
--
-75.00K
-163.89%
-483.00K
--
756.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
185.07%
2.15M
-1872.68%
-3.24M
160.45%
2.59M
-4371.97%
-5.64M
-308.16%
-2.52M
-3.68%
183.00K
-1387.69%
-4.29M
104.07%
132.00K
-86.07%
1.21M
-73.28%
190.00K
116.96%
333.00K
--
-3.24M
--
8.71M
--
711.00K
-1276.05%
-1.96M
--
167.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
155.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
35.24%
24.36M
-79.27%
1.65M
33.57%
25.61M
14.62%
25.51M
111.29%
18.02M
385.00%
7.96M
110.85%
19.18M
1213.81%
22.26M
199.47%
8.53M
37.31%
-2.79M
-40.50%
9.09M
--
1.69M
--
2.85M
--
-4.46M
35.49%
15.28M
--
11.28M
Thuế thu nhập
45.12%
5.48M
-244.45%
-1.72M
58.61%
6.36M
50.29%
6.42M
107.41%
3.78M
7337.50%
1.19M
118.46%
4.01M
669.19%
4.27M
193.71%
1.82M
101.54%
16.00K
-20.03%
1.84M
--
555.00K
--
620.00K
--
-1.04M
1.46%
2.30M
--
2.26M
Doanh thu sau thuế
32.62%
18.88M
-50.24%
3.37M
26.95%
19.25M
6.15%
19.09M
112.35%
14.24M
341.03%
6.77M
108.93%
15.16M
1479.19%
17.99M
201.08%
6.71M
17.76%
-2.81M
-44.11%
7.26M
--
1.14M
--
2.23M
--
-3.42M
44.03%
12.99M
--
9.02M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.62%
18.88M
-50.24%
3.37M
26.95%
19.25M
6.15%
19.09M
112.35%
14.24M
341.03%
6.77M
108.93%
15.16M
1479.19%
17.99M
201.08%
6.71M
17.76%
-2.81M
-44.11%
7.26M
--
1.14M
--
2.23M
--
-3.42M
44.03%
12.99M
--
9.02M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-130.00%
-3.00K
--
10.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
32.62%
18.88M
-50.24%
3.37M
26.95%
19.25M
6.15%
19.09M
112.35%
14.24M
341.03%
6.77M
108.93%
15.16M
1479.19%
17.99M
201.08%
6.71M
17.76%
-2.81M
-44.13%
7.26M
--
1.14M
--
2.23M
--
-3.42M
44.22%
12.99M
--
9.01M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
32.62%
18.88M
-50.24%
3.37M
26.95%
19.25M
6.15%
19.09M
112.35%
14.24M
341.03%
6.77M
108.93%
15.16M
1479.19%
17.99M
201.08%
6.71M
17.76%
-2.81M
-44.13%
7.26M
--
1.14M
--
2.23M
--
-3.42M
44.22%
12.99M
--
9.01M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
31.68%
0.33
-50.25%
0.06
26.34%
0.34
5.44%
0.34
110.32%
0.25
337.28%
0.12
106.30%
0.27
1459.28%
0.32
198.48%
0.12
19.22%
-0.05
-46.91%
0.13
--
0.02
--
0.04
--
-0.06
59.15%
0.25
--
0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
29.90%
0.31
-50.53%
0.06
26.86%
0.32
5.47%
0.32
107.30%
0.24
326.64%
0.11
99.44%
0.26
1397.40%
0.31
192.42%
0.12
19.22%
-0.05
-46.89%
0.13
--
0.02
--
0.04
--
-0.06
57.12%
0.24
--
0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký