tradingkey.logo

Vita Coco Company Inc

COCO

34.760USD

-0.500-1.42%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.97BVốn hóa
32.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2020Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
11.28%167.04M
24.91%153.61M
24.24%164.67M
65.15%156.71M
209.68%150.10M
315.70%122.98M
558.34%132.54M
336.98%94.89M
195.36%48.47M
64.48%29.58M
-29.83%20.13M
-39.53%21.71M
-15.79%16.41M
--17.99M
-60.25%28.69M
--35.91M
--19.49M
--72.18M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
11.28%167.04M
24.91%153.61M
24.24%164.67M
65.15%156.71M
212.92%150.10M
322.90%122.98M
575.21%132.54M
347.34%94.89M
192.29%47.97M
61.68%29.08M
-31.58%19.63M
-40.93%21.21M
-15.79%16.41M
--17.99M
-60.25%28.69M
--35.91M
--19.49M
--72.18M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--503.00K
--503.00K
--503.00K
--503.00K
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
29.99%102.55M
32.62%76.76M
26.68%63.45M
-1.23%78.60M
-11.94%78.89M
-8.40%57.88M
15.54%50.09M
21.09%79.58M
22.23%89.59M
10.69%63.19M
-8.15%43.35M
14.95%65.72M
17.57%73.30M
--57.08M
54.72%47.20M
--57.17M
--62.34M
--30.50M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
29.99%102.55M
32.62%76.76M
26.68%63.45M
-1.23%78.60M
-11.94%78.89M
-8.40%57.88M
15.54%50.09M
21.09%79.58M
22.23%89.59M
10.69%63.19M
-8.15%43.35M
14.95%65.72M
17.57%73.30M
--57.08M
54.72%47.20M
--57.17M
--62.34M
--30.50M
Hàng tồn kho
85.03%84.11M
55.62%88.33M
64.71%83.60M
28.83%64.91M
-20.48%45.46M
-11.56%56.76M
-39.66%50.76M
-32.34%50.38M
-18.41%57.16M
-0.64%64.18M
11.62%84.11M
57.80%74.46M
50.28%70.06M
--64.59M
135.74%75.36M
--47.19M
--46.62M
--31.97M
Chi phí trả trước
17.52%30.59M
18.36%32.32M
9.77%28.19M
51.41%29.25M
21.29%26.03M
17.38%27.31M
8.29%25.68M
-19.12%19.32M
-14.21%21.46M
-4.28%23.26M
8.35%23.71M
-36.63%23.89M
8.70%25.02M
--24.30M
-9.91%21.89M
--37.70M
--23.02M
--24.30M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
28.65%386.74M
31.79%351.48M
29.80%341.29M
33.74%330.76M
34.50%300.62M
44.17%266.70M
50.32%262.94M
29.58%247.31M
18.77%223.51M
8.68%184.99M
0.96%174.92M
7.15%190.86M
24.25%188.19M
--170.21M
8.87%173.26M
--178.12M
--151.47M
--159.15M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
401.37%15.68M
310.58%13.74M
-22.76%2.74M
-21.68%3.09M
-28.19%3.13M
-29.78%3.35M
-25.51%3.54M
95.78%3.94M
46.13%4.36M
89.01%4.76M
92.28%4.75M
-11.43%2.01M
20.01%2.98M
--2.52M
-14.13%2.47M
--2.27M
--2.48M
--2.88M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%7.79M
0.00%7.79M
0.00%7.79M
0.00%7.79M
0.00%7.79M
0.00%7.79M
0.00%7.79M
-47.39%7.79M
-48.46%7.79M
-49.47%7.79M
-50.45%7.79M
-7.61%14.81M
-7.47%15.12M
--15.42M
-7.20%15.72M
--16.03M
--16.34M
--16.95M
Chi phí trả trước dài hạn
-26.73%2.13M
-15.35%2.22M
-20.07%2.25M
-21.09%2.73M
-23.40%2.91M
-35.43%2.62M
-35.32%2.82M
-29.03%3.46M
-27.09%3.79M
-25.89%4.06M
55.27%4.36M
84.08%4.88M
77.95%5.21M
--5.47M
-4.00%2.81M
--2.65M
--2.92M
--2.92M
Tài sản dài hạn khác
-5.52%10.86M
-2.19%10.96M
-7.44%10.56M
21.93%11.51M
17.69%11.49M
11.64%11.20M
10.87%11.41M
-11.78%9.44M
-15.21%9.77M
-1.40%10.04M
70.78%10.29M
135.10%10.70M
136.95%11.52M
--10.18M
23.28%6.03M
--4.55M
--4.86M
--4.89M
Tổng tài sản dài hạn
53.18%34.33M
45.42%32.49M
-7.28%21.09M
5.74%22.39M
2.28%22.41M
-1.11%22.34M
-0.41%22.75M
-23.07%21.17M
-26.00%21.91M
-19.66%22.59M
-5.72%22.84M
20.42%27.52M
25.06%29.61M
--28.12M
-1.98%24.23M
--22.85M
--23.68M
--24.71M
Tổng tài sản
30.35%421.08M
32.84%383.97M
26.85%362.38M
31.54%353.15M
31.62%323.04M
39.25%289.04M
44.46%285.68M
22.94%268.48M
12.68%245.42M
4.66%207.58M
0.14%197.76M
8.66%218.38M
24.36%217.81M
--198.33M
7.41%197.48M
--200.97M
--175.15M
--183.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
25.62%80.63M
13.12%66.99M
10.20%65.60M
26.67%64.91M
23.84%64.19M
51.55%59.22M
55.27%59.53M
11.52%51.24M
9.58%51.83M
9.55%39.08M
-9.57%38.34M
-10.67%45.95M
-0.08%47.30M
--35.67M
22.96%42.40M
--51.44M
--47.34M
--34.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-20.00%8.00K
-9.09%10.00K
-23.08%10.00K
-33.33%10.00K
-47.37%10.00K
-47.62%11.00K
-43.48%13.00K
-37.50%15.00K
-24.00%19.00K
-19.23%21.00K
-17.86%23.00K
-99.44%24.00K
-99.23%25.00K
--26.00K
27.27%28.00K
--4.32M
--3.24M
--22.00K
Tổng nợ ngắn hạn
21.17%110.04M
18.18%93.36M
25.04%103.27M
36.01%100.70M
27.02%90.81M
41.92%79.00M
51.96%82.58M
13.80%74.04M
13.56%71.49M
-3.74%55.66M
-26.52%54.35M
-10.63%65.06M
-17.89%62.96M
--57.83M
32.77%73.96M
--72.80M
--76.67M
--55.70M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
174850.00%14.00M
125730.00%12.58M
-76.92%3.00K
-66.67%5.00K
-55.56%8.00K
-54.55%10.00K
-48.00%13.00K
-99.84%15.00K
-99.92%18.00K
-99.82%22.00K
-47.92%25.00K
-71.35%9.53M
-36.75%22.04M
--12.04M
-99.81%48.00K
--33.27M
--34.84M
--25.03M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-76.92%3.00K
-66.67%5.00K
-55.56%8.00K
-54.55%10.00K
-48.00%13.00K
-99.84%15.00K
-99.92%18.00K
-99.82%22.00K
-47.92%25.00K
-71.35%9.53M
-36.75%22.04M
--12.04M
-99.81%48.00K
--33.27M
--34.84M
--25.03M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--14.00M
--12.58M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-52.40%99.00K
-52.06%163.00K
-54.40%295.00K
-82.55%318.00K
-90.12%208.00K
-84.71%340.00K
-71.78%647.00K
-16.15%1.82M
-7.87%2.11M
186.47%2.22M
661.79%2.29M
657.14%2.17M
731.27%2.29M
--776.00K
-37.42%301.00K
--287.00K
--275.00K
--481.00K
Tổng nợ dài hạn
6425.46%14.10M
3541.71%12.75M
-54.85%298.00K
-82.42%323.00K
-89.83%216.00K
-84.41%350.00K
-71.53%660.00K
-84.30%1.84M
-91.27%2.12M
-82.49%2.25M
564.18%2.32M
-65.48%11.70M
-31.41%24.32M
--12.82M
-98.65%349.00K
--33.90M
--35.46M
--25.86M
Tổng các khoản nợ
36.37%124.14M
33.72%106.11M
24.41%103.56M
33.15%101.03M
23.65%91.03M
37.03%79.35M
46.91%83.25M
-1.16%75.88M
-15.65%73.62M
-18.03%57.91M
-23.75%56.66M
-28.05%76.77M
-22.17%87.28M
--70.64M
-8.89%74.31M
--106.70M
--112.14M
--81.56M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.11%179.41M
7.04%175.88M
7.82%174.71M
7.24%170.37M
9.61%167.50M
10.57%164.31M
11.12%162.04M
10.55%158.87M
9.32%152.81M
7.77%148.60M
7.75%145.83M
39.24%143.72M
36.42%139.79M
--137.88M
33.43%135.35M
--103.22M
--102.47M
--101.44M
Lợi nhuận giữ lại
48.04%198.48M
52.70%175.58M
55.54%156.69M
63.16%153.32M
70.13%134.07M
89.06%114.98M
82.56%100.74M
62.04%93.97M
55.33%78.81M
22.63%60.82M
16.50%55.18M
14.19%57.99M
34.23%50.73M
--49.60M
67.06%47.37M
--50.79M
--37.80M
--28.35M
Vốn dự trữ
7.14%178.77M
7.07%175.24M
7.85%174.08M
7.26%169.74M
9.64%166.86M
10.61%163.67M
11.16%161.41M
10.59%158.24M
9.35%152.19M
7.80%147.97M
7.78%145.21M
39.43%143.09M
35.81%139.17M
--137.27M
32.82%134.73M
--102.63M
--102.47M
--101.44M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
18.64%81.78M
6.23%73.23M
20.15%71.73M
21.73%71.73M
16.98%68.94M
16.98%68.94M
1.31%59.70M
0.00%58.93M
0.00%58.93M
0.00%58.93M
0.00%58.93M
0.00%58.93M
0.00%58.93M
--58.93M
560.26%58.93M
--58.93M
--58.93M
--8.93M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
231.53%826.00K
44.78%-365.00K
-32.51%-860.00K
111.90%156.00K
29.04%-628.00K
19.49%-661.00K
34.71%-649.00K
-12.24%-1.31M
16.98%-885.00K
5.63%-821.00K
-61.36%-994.00K
-42.09%-1.17M
-67.35%-1.07M
---870.00K
35.09%-616.00K
---822.00K
---637.00K
---949.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--23.00K
--62.00K
--78.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
27.99%296.94M
32.51%277.86M
27.85%258.82M
30.90%252.12M
35.04%232.01M
40.11%209.69M
43.48%202.44M
36.01%192.60M
31.62%171.81M
17.22%149.67M
14.55%141.09M
50.21%141.61M
107.14%130.53M
--127.68M
20.40%123.17M
--94.28M
--63.01M
--102.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI