tradingkey.logo

Vita Coco Company Inc

COCO

34.760USD

-0.500-1.42%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.97BVốn hóa
32.58P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3570.41%-9.80M
-81.37%6.92M
-78.77%9.32M
61.82%26.92M
-102.83%-267.00K
412.72%37.15M
189.20%43.93M
253.69%16.64M
141.85%9.44M
3816.76%7.25M
--15.19M
---10.82M
---22.55M
--185.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.62%18.88M
-50.24%3.37M
26.95%19.25M
6.15%19.09M
112.35%14.24M
341.03%6.77M
108.93%15.16M
1479.19%17.99M
201.08%6.71M
17.76%-2.81M
--7.26M
--1.14M
--2.23M
---3.42M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
24.69%202.00K
30.57%205.00K
-62.74%196.00K
4.00%182.00K
-1.82%162.00K
-97.81%157.00K
-52.87%526.00K
-63.16%175.00K
-64.89%165.00K
1300.98%7.17M
--1.12M
--475.00K
--470.00K
--512.00K
Thuế hoãn lại
----
127.04%644.00K
----
----
----
22.69%-2.38M
----
----
----
-87.41%-3.08M
----
----
----
---1.64M
Các mục phi tiền mặt khác
21.66%938.00K
672.17%2.52M
-142.44%-205.00K
-25.20%-467.00K
-30.60%771.00K
-86.31%327.00K
-24.65%483.00K
-207.49%-373.00K
243.96%1.11M
1170.21%2.39M
--641.00K
--347.00K
--323.00K
--188.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-45.34%-29.19M
-114.04%-4.38M
-145.25%-9.47M
88.93%-251.00K
-4061.54%-20.09M
1429.00%31.16M
268.86%20.92M
87.29%-2.27M
102.63%507.00K
-43.81%2.04M
--5.67M
---17.84M
---19.25M
--3.63M
-Thay đổi các khoản phải thu
-55.38%-13.15M
-57.74%12.74M
-80.25%1.85M
19.67%-20.30M
60.34%-8.46M
43.44%30.15M
44.82%9.37M
-48.80%-25.27M
-109.47%-21.34M
109.69%21.02M
--6.47M
---16.98M
---10.19M
--10.02M
-Thay đổi hàng tồn kho
25.71%-4.51M
-14868.50%-19.01M
-393.02%-19.23M
58.04%11.32M
-130.21%-6.07M
98.60%-127.00K
231.63%6.56M
221.88%7.16M
89.38%20.09M
67.74%-9.08M
---4.99M
---5.88M
--10.61M
---28.14M
-Thay đổi chi phí trả trước
-79.13%-2.58M
98.18%-106.00K
-197.34%-2.38M
-40.65%1.24M
-311.13%-1.44M
-794.05%-5.84M
91.09%2.45M
603.86%2.09M
112.89%683.00K
-94.57%841.00K
--1.28M
---414.00K
---5.30M
--15.49M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-117.66%-8.95M
-71.31%2.00M
305.36%10.29M
-45.55%7.49M
-483.58%-4.11M
164.97%6.98M
-12.60%2.54M
153.13%13.75M
107.46%1.07M
-271.82%-10.74M
--2.91M
--5.43M
---14.37M
--6.25M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3570.41%-9.80M
-81.37%6.92M
-78.77%9.32M
61.82%26.92M
-102.83%-267.00K
412.72%37.15M
189.20%43.93M
253.69%16.64M
141.85%9.44M
3816.76%7.25M
--15.19M
---10.82M
---22.55M
--185.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
350.81%559.00K
89.39%125.00K
845.65%435.00K
778.79%290.00K
-72.38%124.00K
-12.00%66.00K
-8.00%46.00K
-94.62%33.00K
84.02%449.00K
-82.56%75.00K
--50.00K
--613.00K
--244.00K
--430.00K
Chi phí vốn
350.81%559.00K
89.39%125.00K
845.65%435.00K
778.79%290.00K
-72.69%124.00K
-12.00%66.00K
-8.00%46.00K
-94.62%33.00K
86.07%454.00K
-82.56%75.00K
--50.00K
--613.00K
--244.00K
--430.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
350.81%559.00K
89.39%125.00K
845.65%435.00K
778.79%290.00K
-72.38%124.00K
-12.00%66.00K
-8.00%46.00K
-94.62%33.00K
84.02%449.00K
-82.56%75.00K
--50.00K
--613.00K
--244.00K
--430.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-350.81%-559.00K
-89.39%-125.00K
-845.65%-435.00K
-778.79%-290.00K
72.38%-124.00K
12.00%-66.00K
8.00%-46.00K
94.62%-33.00K
-84.02%-449.00K
82.56%-75.00K
---50.00K
---613.00K
---244.00K
---430.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
87.90%-1.10M
426.21%2.07M
-156.45%-1.80M
-75.14%524.00K
-1621.94%-9.09M
104.31%393.00K
131.69%3.19M
-79.09%2.11M
-95.08%597.00K
-27.95%-9.12M
---10.07M
--10.08M
--12.14M
---7.13M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
50.00%-2.00K
40.00%-3.00K
66.67%-2.00K
33.33%-4.00K
33.33%-4.00K
99.95%-5.00K
99.95%-6.00K
-100.06%-6.00K
-100.05%-6.00K
74.66%-9.51M
---12.51M
--9.99M
--11.99M
---37.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
83.75%-1.50M
100.00%0.00
---2.79M
--0.00
---9.23M
---773.00K
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--30.36M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
164.05%404.00K
76.86%2.07M
-68.89%995.00K
-75.02%528.00K
-74.63%153.00K
202.58%1.17M
31.44%3.20M
2248.89%2.11M
296.71%603.00K
1512.50%387.00K
--2.43M
--90.00K
--152.00K
--24.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
87.90%-1.10M
426.21%2.07M
-156.45%-1.80M
-75.14%524.00K
-1621.94%-9.09M
104.31%393.00K
131.69%3.19M
-79.09%2.11M
-95.08%597.00K
-27.95%-9.12M
---10.07M
--10.08M
--12.14M
---7.13M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.89%165.93M
65.91%157.96M
211.50%150.44M
319.42%123.31M
576.89%132.87M
348.89%95.21M
194.28%48.29M
63.46%29.40M
-31.58%19.63M
-40.93%21.21M
--16.41M
--17.99M
--28.69M
--35.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-15.70%-11.06M
-78.84%7.97M
-83.96%7.53M
43.57%27.13M
-197.81%-9.56M
2480.15%37.65M
877.48%46.92M
1299.62%18.89M
191.28%9.77M
78.09%-1.58M
--4.80M
---1.57M
---10.70M
---7.22M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
601.25%401.00K
-612.00%-896.00K
376.10%439.00K
-114.13%-26.00K
-142.78%-80.00K
-52.19%175.00K
40.67%-159.00K
183.64%184.00K
433.93%187.00K
140.79%366.00K
---268.00K
---220.00K
---56.00K
--152.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
25.60%154.88M
24.89%165.93M
65.91%157.96M
211.50%150.44M
319.42%123.31M
576.89%132.87M
348.89%95.21M
194.28%48.29M
63.46%29.40M
-31.58%19.63M
--21.21M
--16.41M
--17.99M
--28.69M
Dòng tiền tự do
-2549.36%-10.36M
-81.67%6.80M
-79.74%8.89M
60.40%26.63M
-104.35%-391.00K
417.17%37.09M
189.85%43.89M
245.16%16.60M
139.41%8.98M
3026.94%7.17M
--15.14M
---11.44M
---22.79M
---245.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI