tradingkey.logo

Envoy Medical Inc

COCH
0.733USD
+0.033+4.67%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Envoy Medical Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Envoy Medical Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-25.00%42.00K
14.71%78.00K
-22.03%46.00K
-55.79%42.00K
-30.00%56.00K
7.94%68.00K
-24.36%59.00K
375.00%95.00K
40.35%80.00K
6.78%63.00K
-22.77%78.00K
--20.00K
--57.00K
--59.00K
--101.00K
Doanh thu
-25.00%42.00K
14.71%78.00K
-22.03%46.00K
-55.79%42.00K
-30.00%56.00K
7.94%68.00K
-24.36%59.00K
375.00%95.00K
40.35%80.00K
6.78%63.00K
-22.77%78.00K
--20.00K
--57.00K
--59.00K
--101.00K
Chi phí doanh thu
8.56%203.00K
-4.49%234.00K
47.71%226.00K
-32.91%157.00K
-1.06%187.00K
-26.43%245.00K
-47.96%153.00K
-61.64%234.00K
78.30%189.00K
52.75%333.00K
38.03%294.00K
--610.00K
--106.00K
--218.00K
--213.00K
Chi phí hoạt động
14.31%5.75M
4.46%5.15M
4.25%5.15M
-33.03%4.57M
45.17%5.03M
8.47%4.93M
28.42%4.94M
133.01%6.82M
86.99%3.46M
101.64%4.54M
101.41%3.85M
--2.93M
--1.85M
--2.25M
--1.91M
Chi phí R&D
-2.07%2.70M
-4.09%2.48M
16.44%2.75M
-19.12%2.47M
49.03%2.76M
30.79%2.59M
30.46%2.36M
210.47%3.06M
97.86%1.85M
45.55%1.98M
72.94%1.81M
--984.00K
--935.00K
--1.36M
--1.05M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
55.10%76.00K
102.38%85.00K
79.41%61.00K
0.00%48.00K
68.97%49.00K
44.83%42.00K
25.93%34.00K
84.62%48.00K
31.82%29.00K
107.14%29.00K
107.69%27.00K
--26.00K
--22.00K
--14.00K
--13.00K
Lợi nhuận hoạt động
-14.76%-5.71M
-4.32%-5.07M
-4.57%-5.11M
32.71%-4.52M
-46.94%-4.97M
-8.48%-4.86M
-29.51%-4.88M
-131.35%-6.72M
-88.47%-3.38M
-104.19%-4.48M
-108.34%-3.77M
---2.91M
---1.80M
---2.19M
---1.81M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
78.41%471.00K
372.73%624.00K
1275.00%495.00K
--384.00K
--264.00K
--132.00K
--36.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
58.21%-308.00K
-99.52%5.00K
146.03%615.00K
-80.70%331.00K
-115.03%-737.00K
111.92%1.04M
85.75%-1.34M
120.03%1.71M
754.01%4.90M
-1014.08%-8.77M
-15528.33%-9.38M
---8.56M
--574.00K
--959.00K
---60.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-66.67%5.00K
---1.00K
21.43%-11.00K
-136.28%-41.00K
-67.39%15.00K
--0.00
86.67%-14.00K
1512.50%113.00K
139.32%46.00K
100.00%0.00
-10400.00%-105.00K
---8.00K
---117.00K
---1.00K
---1.00K
Thu nhập trước thuế
-8.76%-6.48M
-44.16%-5.69M
20.29%-5.00M
5.66%-4.62M
-481.32%-5.96M
70.20%-3.95M
52.69%-6.27M
57.35%-4.89M
216.73%1.56M
-971.68%-13.25M
-608.34%-13.25M
---11.48M
---1.34M
---1.24M
---1.87M
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-8.76%-6.48M
-44.16%-5.69M
20.29%-5.00M
5.66%-4.62M
-481.32%-5.96M
70.20%-3.95M
52.69%-6.27M
57.35%-4.89M
216.73%1.56M
-971.68%-13.25M
-608.34%-13.25M
---11.48M
---1.34M
---1.24M
---1.87M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.76%-6.48M
-44.16%-5.69M
20.29%-5.00M
5.66%-4.62M
-481.32%-5.96M
70.20%-3.95M
52.69%-6.27M
57.35%-4.89M
216.73%1.56M
-971.68%-13.25M
-608.34%-13.25M
---11.48M
---1.34M
---1.24M
---1.87M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-5.54%-7.75M
-30.69%-6.94M
18.32%-6.24M
-23.09%-7.69M
-639.71%-7.34M
61.36%-5.31M
44.48%-7.63M
45.60%-6.24M
201.57%1.36M
-691.82%-13.75M
-480.05%-13.75M
---11.48M
---1.34M
---1.74M
---2.37M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-8.33%1.26M
-8.28%1.25M
-9.30%1.24M
127.43%3.07M
579.80%1.38M
173.00%1.36M
173.00%1.36M
--1.35M
--203.00K
0.00%500.00K
0.00%500.00K
----
----
--500.00K
--500.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-5.54%-7.75M
-30.69%-6.94M
18.32%-6.24M
-23.09%-7.69M
-639.71%-7.34M
61.36%-5.31M
44.48%-7.63M
45.60%-6.24M
201.57%1.36M
-691.82%-13.75M
-480.05%-13.75M
---11.48M
---1.34M
---1.74M
---2.37M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
5.25%-0.35
-19.78%-0.32
28.77%-0.29
-40.99%-0.47
-381.02%-0.37
61.45%-0.27
41.65%-0.41
43.19%-0.33
294.41%0.13
-691.80%-0.70
-480.05%-0.70
---0.59
---0.07
---0.09
---0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
5.25%-0.35
-19.78%-0.32
28.77%-0.29
-40.99%-0.47
-398.89%-0.37
61.45%-0.27
41.65%-0.41
43.19%-0.33
282.79%0.13
-691.80%-0.70
-480.05%-0.70
---0.59
---0.07
---0.09
---0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI