tradingkey.logo

Envoy Medical Inc

COCH

1.430USD

-0.015-1.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.35%-3.73M
62.53%-4.39M
-355.41%-2.81M
-21.67%-4.91M
-85.62%-5.59M
-392.14%-11.71M
144.35%1.10M
-104.67%-4.03M
-52.30%-3.01M
---2.38M
---2.48M
---1.97M
---1.98M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.29%-5.00M
5.39%-4.62M
-504.89%-5.96M
70.20%-3.95M
52.69%-6.27M
57.47%-4.88M
209.93%1.47M
-971.68%-13.25M
-608.34%-13.25M
---11.48M
---1.34M
---1.24M
---1.87M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
79.41%61.00K
0.00%48.00K
68.97%49.00K
44.83%42.00K
25.93%34.00K
84.62%48.00K
31.82%29.00K
107.14%29.00K
107.69%27.00K
--26.00K
--22.00K
--14.00K
--13.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-35.90%250.00K
382.75%1.37M
307.54%633.00K
-1962.96%-503.00K
4775.00%390.00K
3957.14%284.00K
-1116.67%-305.00K
-63.51%27.00K
124.24%8.00K
--7.00K
--30.00K
--74.00K
---33.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
217.89%1.42M
85.12%-1.01M
-66.27%1.59M
3.33%403.00K
-265.56%-1.20M
-1485.31%-6.79M
836.56%4.71M
186.76%390.00K
597.26%726.00K
--490.00K
---640.00K
--136.00K
---146.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
2912.00%753.00K
-329.93%-589.00K
50.00%-27.00K
137.50%19.00K
213.64%25.00K
-344.64%-137.00K
---54.00K
-78.38%8.00K
52.17%-22.00K
--56.00K
--0.00
--37.00K
---46.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
152.86%74.00K
-376.67%-143.00K
1350.00%203.00K
-1263.64%-300.00K
-600.00%-140.00K
-193.75%-30.00K
109.33%14.00K
58.49%-22.00K
221.74%28.00K
--32.00K
---150.00K
---53.00K
---23.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-33.93%-75.00K
-1720.00%-648.00K
188.76%624.00K
159.38%76.00K
-51.35%-56.00K
-46.67%40.00K
-511.30%-703.00K
-293.94%-128.00K
-408.33%-37.00K
--75.00K
---115.00K
--66.00K
--12.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-18.18%-39.00K
1832.61%797.00K
-694.12%-945.00K
692.06%746.00K
59.26%-33.00K
90.67%-46.00K
-260.61%-119.00K
-190.00%-126.00K
42.14%-81.00K
---493.00K
---33.00K
--140.00K
---140.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
33.35%-3.73M
62.53%-4.39M
-355.41%-2.81M
-21.67%-4.91M
-85.62%-5.59M
-392.14%-11.71M
144.35%1.10M
-104.67%-4.03M
-52.30%-3.01M
---2.38M
---2.48M
---1.97M
---1.98M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--6.00K
----
1766.13%1.16M
3145.45%357.00K
-100.00%0.00
-48.78%21.00K
-18.42%62.00K
-85.14%11.00K
118.52%59.00K
--41.00K
--76.00K
--74.00K
--27.00K
Chi phí vốn
--6.00K
----
1766.13%1.16M
3145.45%357.00K
-100.00%0.00
-48.78%21.00K
-18.42%62.00K
-85.14%11.00K
118.52%59.00K
--41.00K
--76.00K
--74.00K
--27.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--6.00K
----
1766.13%1.16M
3145.45%357.00K
-100.00%0.00
-48.78%21.00K
-18.42%62.00K
-85.14%11.00K
118.52%59.00K
--41.00K
--76.00K
--74.00K
--27.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--534.00K
--542.00K
---433.00K
---109.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
94.50%-6.00K
2642.86%534.00K
-891.94%-615.00K
-7081.82%-790.00K
-84.75%-109.00K
48.78%-21.00K
18.42%-62.00K
85.14%-11.00K
-118.52%-59.00K
---41.00K
---76.00K
---74.00K
---27.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-44.69%3.55M
651.52%4.91M
-61.23%6.10M
-16.67%2.50M
60.65%6.43M
-144.55%-891.00K
408.93%15.74M
200.00%3.00M
100.00%4.00M
--2.00M
--3.09M
--1.00M
--2.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%5.00M
-50.00%5.00M
-25.00%7.50M
-16.67%2.50M
25.00%5.00M
400.00%10.00M
233.33%10.00M
200.00%3.00M
100.00%4.00M
--2.00M
--3.00M
--1.00M
--2.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
--0.00
--1.68M
--109.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--1.00M
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--1.21M
--614.00K
--1.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--63.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--1.38M
--434.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
9.34%-233.00K
91.67%-916.00K
----
----
---257.00K
---11.00M
5047.83%4.74M
----
----
--0.00
--92.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-44.69%3.55M
651.52%4.91M
-61.23%6.10M
-16.67%2.50M
60.65%6.43M
-144.55%-891.00K
408.93%15.74M
200.00%3.00M
100.00%4.00M
--2.00M
--3.09M
--1.00M
--2.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
29.99%5.48M
-73.73%4.42M
2505.97%1.75M
343.90%4.95M
2204.92%4.22M
2660.82%16.84M
-5.63%67.00K
-0.45%1.11M
-83.68%183.00K
--610.00K
--71.00K
--1.12M
--1.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-123.52%-171.00K
108.39%1.06M
-84.03%2.68M
-205.83%-3.20M
-21.91%727.00K
-2856.21%-12.62M
3017.66%16.77M
0.10%-1.05M
46650.00%931.00K
---427.00K
--538.00K
---1.05M
---2.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
700.00%6.00K
33.33%-2.00K
---1.00K
0.00%-1.00K
-200.00%-1.00K
57.14%-3.00K
----
50.00%-1.00K
-50.00%1.00K
---7.00K
----
---2.00K
--2.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.42%5.31M
29.99%5.48M
-73.73%4.42M
2467.65%1.75M
343.90%4.95M
2204.92%4.22M
2665.19%16.84M
-5.56%68.00K
-0.45%1.11M
--183.00K
--609.00K
--72.00K
--1.12M
Dòng tiền tự do
33.24%-3.73M
62.60%-4.39M
-482.26%-3.96M
-30.16%-5.26M
-82.05%-5.59M
-384.67%-11.73M
140.60%1.04M
-97.80%-4.04M
-53.19%-3.07M
---2.42M
---2.55M
---2.04M
---2.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI