tradingkey.logo

Envoy Medical Inc

COCH

1.430USD

-0.015-1.04%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
30.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
202.81%5.29M
7.42%5.31M
29.99%5.48M
-40.54%4.42M
2467.65%1.75M
343.90%4.95M
--4.22M
--7.44M
--68.00K
--1.11M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
202.81%5.29M
7.42%5.31M
29.99%5.48M
-40.54%4.42M
2467.65%1.75M
343.90%4.95M
--4.22M
--7.44M
--68.00K
--1.11M
Các khoản phải thu
-68.81%63.00K
-70.59%65.00K
232.52%818.00K
-79.35%229.00K
267.27%202.00K
250.79%221.00K
--246.00K
--1.11M
--55.00K
--63.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-75.29%43.00K
-77.78%42.00K
-45.71%38.00K
80.73%197.00K
216.36%174.00K
200.00%189.00K
--70.00K
--109.00K
--55.00K
--63.00K
-Các khoản phải thu khác
-28.57%20.00K
-28.13%23.00K
343.18%780.00K
-96.80%32.00K
--28.00K
--32.00K
--176.00K
--1.00M
----
----
Hàng tồn kho
0.32%1.59M
13.88%1.66M
21.65%1.71M
17.47%1.64M
21.13%1.58M
13.58%1.46M
--1.40M
--1.40M
--1.31M
--1.28M
Chi phí trả trước
-31.86%999.00K
15.24%1.28M
-13.41%1.38M
-15.55%842.00K
398.64%1.47M
568.07%1.11M
--1.59M
--997.00K
--294.00K
--166.00K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--9.40M
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
50.38%7.51M
7.53%8.31M
25.86%9.38M
-64.92%7.14M
189.96%5.00M
194.59%7.73M
--7.46M
--20.34M
--1.72M
--2.62M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
187.08%5.00M
176.40%2.07M
164.29%2.15M
159.29%2.26M
100.11%1.74M
-18.30%750.00K
--815.00K
--872.00K
--870.00K
--918.00K
-Tài sản cố định
--9.97M
--6.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--4.98M
--4.89M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
----
176.40%2.07M
164.29%2.15M
159.29%2.26M
100.11%1.74M
-18.30%750.00K
--815.00K
--872.00K
--870.00K
--918.00K
Tổng tài sản
46.95%9.90M
22.46%10.38M
39.50%11.54M
-55.71%9.40M
159.81%6.74M
139.41%8.48M
--8.27M
--21.21M
--2.59M
--3.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
56.21%453.00K
139.67%731.00K
38.23%1.33M
-94.42%238.00K
13.28%290.00K
4.10%305.00K
--960.00K
--4.26M
--256.00K
--293.00K
Chi phí trích trước
-13.02%5.22M
-10.03%5.06M
-4.27%4.42M
69.15%6.85M
703.75%6.00M
1213.32%5.62M
--4.61M
--4.05M
--747.00K
--428.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--676.00K
--568.00K
Nợ ngắn hạn khác
56.21%453.00K
139.67%731.00K
38.23%1.33M
-94.42%238.00K
13.28%290.00K
4.10%305.00K
--960.00K
--4.26M
--256.00K
--293.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-0.72%8.00M
8.56%7.59M
3.47%7.54M
-23.39%9.07M
92.45%8.06M
103.55%7.00M
--7.29M
--11.84M
--4.19M
--3.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
359.40%23.88M
4731.19%19.52M
3396.36%15.38M
-84.92%8.41M
-88.51%5.20M
--404.00K
--440.00K
--55.79M
--45.25M
-Nợ dài hạn
----
379.28%23.11M
--18.72M
--14.36M
-86.82%7.29M
-89.22%4.82M
----
--0.00
--55.32M
--44.70M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
105.82%778.00K
98.51%802.00K
133.64%1.03M
140.04%1.12M
-30.51%378.00K
--404.00K
--440.00K
--467.00K
--544.00K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
--2.02M
----
----
Nợ dài hạn khác
17.75%3.12M
-15.36%3.13M
40.97%3.32M
63.58%3.47M
14.30%2.65M
57.09%3.70M
--2.36M
--2.12M
--2.32M
--2.35M
Tổng nợ dài hạn
----
203.63%27.01M
727.01%22.84M
311.17%18.85M
-80.96%11.07M
-81.31%8.90M
--2.76M
--4.58M
--58.11M
--47.60M
Tổng các khoản nợ
107.90%39.76M
117.76%34.61M
202.38%30.38M
69.98%27.93M
-69.30%19.12M
-68.86%15.89M
--10.05M
--16.43M
--62.30M
--51.04M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.97%268.17M
3.60%266.86M
4.08%266.01M
1.25%259.12M
49.16%257.92M
49.86%257.58M
--255.60M
--255.91M
--172.92M
--171.88M
Lợi nhuận giữ lại
-10.26%-297.91M
-9.85%-290.97M
-10.68%-284.73M
-10.56%-277.53M
-7.01%-270.19M
-10.72%-264.88M
---257.26M
---251.01M
---252.48M
---239.24M
Vốn dự trữ
3.97%268.17M
3.60%266.86M
4.08%266.01M
1.25%259.12M
50.37%257.92M
51.08%257.58M
--255.60M
--255.91M
--171.53M
--170.49M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
0.83%-119.00K
1.68%-117.00K
-4.24%-123.00K
-4.31%-121.00K
-4.35%-120.00K
-4.39%-119.00K
---118.00K
---116.00K
---115.00K
---114.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-141.05%-29.86M
-226.78%-24.22M
-960.92%-18.84M
-487.15%-18.53M
79.25%-12.39M
84.39%-7.41M
---1.78M
--4.79M
---59.71M
---47.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI