Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cney
/
CN Energy Group Inc
CNEY
2.100
USD
-0.010
-0.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.100
USD
+2.100
Sau giờ giao dịch (ET)
580.69K
Vốn hóa
--
P/E TTM
CN Energy Group Inc
2.100
-0.010
-0.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
-44.15%
19.67M
37.97%
31.29M
32.65%
35.22M
66.11%
22.68M
119.03%
26.55M
76.75%
13.65M
--
12.12M
--
7.72M
Doanh thu
-44.15%
19.67M
37.97%
31.29M
32.65%
35.22M
66.11%
22.68M
119.03%
26.55M
76.75%
13.65M
--
12.12M
--
7.72M
Chi phí doanh thu
-43.78%
19.92M
42.71%
31.22M
46.85%
35.43M
75.89%
21.88M
126.44%
24.13M
89.14%
12.44M
--
10.65M
--
6.58M
Chi phí hoạt động
-20.52%
29.44M
25.78%
34.01M
44.09%
37.04M
92.58%
27.04M
119.29%
25.71M
86.17%
14.04M
--
11.72M
--
7.54M
Chi phí R&D
-99.54%
1.86K
-77.37%
133.29K
-41.68%
399.47K
69.54%
589.09K
210.19%
684.91K
110.94%
347.46K
--
220.81K
--
164.72K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-13.08%
1.24M
6.24%
1.29M
47.30%
1.43M
157.30%
1.22M
52.67%
970.87K
-14.18%
472.30K
--
635.92K
--
550.32K
Lợi nhuận hoạt động
-437.68%
-9.77M
37.59%
-2.72M
-314.08%
-1.82M
-1022.47%
-4.36M
111.40%
848.44K
-313.48%
-388.61K
--
401.34K
--
182.04K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-85.51%
30.00
26.95%
358.00
-99.90%
207.00
-99.94%
282.00
--
202.66K
--
500.21K
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.45%
50.59K
3.89%
285.37K
402.14%
437.79K
292.22%
274.70K
--
87.19K
42.04%
70.04K
--
--
--
49.31K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
-1.29M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.24%
21.56K
-90.81%
43.12K
48.42%
573.13K
-59.26%
469.42K
68.37%
386.17K
57.91%
1.15M
--
229.36K
--
729.74K
Thu nhập trước thuế
-559.52%
-11.09M
28.86%
-2.96M
-224.50%
-1.68M
-449.03%
-4.17M
54.96%
1.35M
38.43%
1.19M
--
871.24K
--
862.47K
Thuế thu nhập
100.00%
10.00
-315.77%
-8.94K
-286.74%
-226.26K
-97.86%
4.14K
-60.33%
121.17K
46.40%
193.11K
--
305.45K
--
131.90K
Doanh thu sau thuế
-662.11%
-11.09M
29.15%
-2.96M
-218.36%
-1.45M
-516.79%
-4.17M
117.20%
1.23M
36.99%
1.00M
--
565.79K
--
730.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-662.11%
-11.09M
29.15%
-2.96M
-218.36%
-1.45M
-516.79%
-4.17M
117.20%
1.23M
36.99%
1.00M
--
565.79K
--
730.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-662.11%
-11.09M
29.15%
-2.96M
-218.36%
-1.45M
-516.79%
-4.17M
117.20%
1.23M
509.43%
1.00M
--
565.79K
--
-244.43K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
975.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-662.11%
-11.09M
29.15%
-2.96M
-218.36%
-1.45M
-516.79%
-4.17M
117.20%
1.23M
509.43%
1.00M
--
565.79K
--
-244.43K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-222.87%
-2.22
41.46%
-1.64
-142.88%
-0.69
-289.50%
-2.80
76.69%
1.60
335.42%
1.48
--
0.91
--
-0.63
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-222.87%
-2.22
41.46%
-1.64
-142.88%
-0.69
-289.50%
-2.80
76.69%
1.60
335.42%
1.48
--
0.91
--
-0.63
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký