tradingkey.logo

CN Energy Group Inc

CNEY

2.100USD

-0.010-0.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
580.69KVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020Q4
FY2020Q2
FY2019Q4
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
62.31%317.32K
-81.31%126.42K
-98.92%195.50K
-86.57%676.35K
449.08%18.05M
-68.56%5.03M
--3.29M
--16.01M
0.62%1.57M
-51.42%1.04M
--1.56M
--2.15M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
62.31%317.32K
-81.31%126.42K
-98.92%195.50K
-86.57%676.35K
449.08%18.05M
-68.56%5.03M
--3.29M
--16.01M
0.62%1.57M
-51.42%1.04M
--1.56M
--2.15M
Các khoản phải thu
-16.26%56.99M
-14.73%62.62M
83.23%68.06M
78.59%73.44M
-16.21%37.14M
295.98%41.12M
--44.33M
--10.38M
72.46%10.29M
27.07%6.57M
--5.97M
--5.17M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-43.75%38.28M
-14.73%62.62M
83.80%68.06M
276.06%73.44M
59.77%37.03M
88.05%19.53M
--23.18M
--10.38M
72.46%10.29M
28.99%6.57M
--5.97M
--5.09M
-Khoản vay phải thu
----
----
----
----
----
--18.14M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-Các khoản phải thu khác
--18.71M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.45%116.25K
--3.46M
--21.15M
----
----
----
----
--77.10K
Hàng tồn kho
25.39%3.33M
20.54%4.03M
238.57%2.66M
290.92%3.34M
-29.77%784.25K
-57.38%855.38K
--1.12M
--2.01M
14.64%2.81M
-12.54%2.42M
--2.45M
--2.76M
Chi phí trả trước
-43.98%863.69K
-21.53%1.44M
-91.55%1.54M
941.86%1.84M
11667.65%18.24M
647.56%176.54K
--155.02K
--23.61K
1.28%32.63K
-87.26%38.42K
--32.22K
--301.61K
Tổng tài sản ngắn hạn
-15.12%61.50M
-13.97%68.22M
-2.38%72.45M
68.05%79.30M
51.81%74.22M
65.99%47.19M
--48.89M
--28.43M
46.88%14.70M
-3.03%10.07M
--10.01M
--10.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-27.67%30.66M
-8.97%41.60M
185.37%42.39M
153.62%45.70M
3.27%14.85M
23.07%18.02M
--14.38M
--14.64M
12.69%14.44M
12.88%12.44M
--12.81M
--11.02M
-Tài sản cố định
-35.35%33.60M
-3.17%52.48M
133.15%51.98M
113.45%54.19M
5.04%22.29M
20.49%25.39M
--21.22M
--21.07M
14.48%20.17M
13.29%17.71M
--17.62M
--15.63M
-Khấu hao lũy kế
-69.31%2.94M
28.07%10.88M
28.92%9.59M
15.24%8.49M
8.77%7.44M
14.61%7.37M
--6.84M
--6.43M
19.25%5.73M
14.28%5.27M
--4.81M
--4.61M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%0.00
-15.71%2.94K
-74.31%3.06K
-74.13%3.49K
-82.59%11.91K
-88.97%13.49K
--68.43K
--122.31K
-34.02%171.29K
-38.70%202.15K
--259.61K
--329.78K
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%0.00
-77.18%874.55K
-14.62%3.61M
-7.74%3.83M
11.70%4.22M
-21.66%4.15M
--3.78M
--5.30M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-39.52%6.21M
-31.96%7.49M
116.67%10.26M
131.23%11.01M
7.98%4.74M
-19.07%4.76M
--4.39M
--5.88M
11.17%958.05K
58.48%927.95K
--861.79K
--585.54K
Tổng tài sản dài hạn
-31.41%36.86M
-13.26%50.20M
159.33%53.75M
140.60%57.88M
3.24%20.73M
10.01%24.06M
--20.08M
--21.87M
17.79%16.74M
13.02%13.85M
--14.21M
--12.25M
Tổng tài sản
-22.06%98.36M
-13.67%118.42M
32.92%126.20M
92.55%137.18M
37.67%94.94M
41.65%71.24M
--68.96M
--50.30M
29.81%31.44M
5.66%23.92M
--24.22M
--22.64M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
1331.84%269.79K
-99.12%157.80K
-83.55%18.84K
17690.25%18.00M
-1.27%114.57K
--101.18K
--116.05K
--52.54K
--106.68K
----
----
Chi phí trích trước
-69.74%303.43K
-43.73%568.95K
91.29%1.00M
199.55%1.01M
17.94%524.20K
-37.43%337.52K
--444.45K
--539.45K
-7.79%586.59K
301.90%650.27K
--636.13K
--161.80K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-91.71%611.33K
92.06%8.43M
97.65%7.37M
97.16%4.39M
27.37%3.73M
23.81%2.23M
--2.93M
--1.80M
102.00%1.80M
145.48%731.57K
--891.59K
--298.01K
-Nợ ngắn hạn
-91.04%611.33K
79.18%7.87M
83.94%6.83M
112.12%4.39M
39.26%3.71M
34.57%2.07M
--2.67M
--1.54M
102.00%1.80M
145.48%731.57K
--891.59K
--298.01K
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
120.21%220.21K
-16.24%80.87K
-11.81%100.00K
-13.26%96.54K
3.41%113.39K
--111.30K
--109.65K
19.52%120.38K
-85.45%101.42K
--100.72K
--697.09K
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
316.23%494.65K
-92.34%1.39M
-47.87%118.84K
8416.82%18.10M
1.00%227.96K
--212.48K
--225.69K
71.68%172.92K
-70.15%208.09K
--100.72K
--697.09K
Tổng nợ ngắn hạn
-93.54%1.45M
-36.71%15.49M
-26.32%22.44M
321.53%24.48M
439.80%30.46M
15.15%5.81M
--5.64M
--5.04M
34.63%7.70M
4.14%4.68M
--5.72M
--4.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-92.16%34.27K
10474.61%3.80M
703.94%437.22K
-82.20%35.97K
--54.38K
--202.09K
--65.59K
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.87%34.27K
--3.80M
1814.10%421.73K
-100.00%0.00
--22.03K
--151.94K
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-52.14%15.48K
-28.27%35.97K
--32.35K
--50.15K
--65.59K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
-50.41%81.71K
-41.50%121.30K
-62.71%164.78K
-57.63%207.35K
-17.71%441.91K
--489.44K
--536.99K
10.20%555.73K
--598.10K
--504.28K
----
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-50.41%81.71K
-41.50%121.30K
-62.71%164.78K
-57.63%207.35K
-17.71%441.91K
--489.44K
--536.99K
10.20%555.73K
--598.10K
--504.28K
----
Tổng nợ dài hạn
-100.00%0.00
-97.33%107.26K
-72.82%189.72K
634.06%4.02M
8.88%698.01K
-25.83%548.16K
--641.07K
--739.08K
23.21%621.31K
--598.10K
--504.28K
----
Tổng các khoản nợ
-93.59%1.45M
-45.27%15.60M
-27.36%22.63M
348.48%28.50M
395.84%31.16M
9.91%6.36M
--6.28M
--5.78M
33.70%8.32M
17.44%5.28M
--6.23M
--4.50M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.23%117.58M
3.07%116.12M
70.72%115.02M
82.18%112.67M
8.94%67.37M
38.03%61.85M
--61.85M
--44.81M
0.00%21.90M
0.00%21.90M
--21.90M
--21.90M
Lợi nhuận giữ lại
-522.80%-16.73M
-358.21%-5.64M
-191.35%-2.69M
-171.95%-1.23M
313.88%2.94M
1083.60%1.71M
--710.36K
--144.57K
119.89%389.00K
51.25%-1.43M
---1.96M
---2.94M
Vốn dự trữ
0.00%8.87M
0.00%8.87M
0.00%8.87M
0.00%8.87M
0.00%8.87M
0.00%8.87M
--8.87M
--8.87M
0.00%7.89M
0.00%7.89M
--7.89M
--7.89M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
55.03%-3.94M
-177.15%-7.66M
-34.27%-8.77M
-307.73%-2.76M
-5429.85%-6.53M
404.49%1.33M
--122.56K
---437.10K
50.28%-966.78K
-123.77%-1.83M
---1.94M
---816.03K
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.42%96.91M
-5.39%102.82M
62.37%103.56M
67.48%108.67M
1.76%63.78M
45.77%64.89M
--62.68M
--44.51M
28.46%23.12M
2.74%18.64M
--18.00M
--18.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI