tradingkey.logo

CN Energy Group Inc

CNEY

2.110USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
583.45KVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-103.90%-1.79M
98.02%-579.20K
93.59%-878.85K
-571.91%-29.29M
-22.79%-13.72M
1581.50%6.21M
---11.17M
---418.90K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-662.11%-11.09M
29.15%-2.96M
-218.36%-1.45M
-516.79%-4.17M
117.20%1.23M
36.99%1.00M
--565.79K
--730.57K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.62%1.24M
0.46%1.29M
40.12%1.36M
178.87%1.29M
54.15%970.87K
-15.34%460.81K
--629.82K
--544.31K
Thuế hoãn lại
100.00%-2.00
---8.98K
-5064.92%-961.51K
100.00%0.00
-75.14%19.37K
-573.40%-28.40K
--77.89K
--6.00K
Các mục phi tiền mặt khác
745.71%5.99M
-50.78%1.04M
-361.64%-927.05K
17074.55%2.11M
593.53%354.33K
82.11%-12.45K
--51.09K
---69.60K
Thay đổi trong vốn lưu động
-31.84%752.42K
99.44%-158.57K
106.77%1.10M
-695.89%-28.51M
-29.66%-16.29M
393.54%4.79M
---12.57M
---1.63M
-Thay đổi các khoản phải thu
-40.06%2.22M
114.04%5.13M
116.91%3.70M
-998.91%-36.54M
-73.25%-21.86M
1132.13%4.07M
---12.61M
--329.94K
-Thay đổi hàng tồn kho
-130.98%-166.71K
45.85%-1.35M
1770.23%538.06K
-987.80%-2.49M
-103.50%-32.22K
-69.08%280.89K
--919.45K
--908.56K
-Thay đổi chi phí trả trước
-604.85%-114.20K
125.32%81.37K
106.21%22.62K
-1520.26%-321.43K
-26.41%-364.53K
-293.67%-19.84K
---288.37K
--10.24K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-103.90%-1.79M
98.02%-579.20K
93.59%-878.85K
-571.91%-29.29M
-22.79%-13.72M
1581.50%6.21M
---11.17M
---418.90K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-100.02%-122.00
-98.76%122.00
274.82%673.53K
-99.74%9.86K
113.15%179.69K
-31.79%3.74M
---1.37M
--5.48M
Chi phí vốn
-100.00%0.00
-98.76%122.00
-72.34%673.53K
-99.74%9.86K
823.12%2.43M
-31.79%3.74M
--263.75K
--5.48M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.02%-122.00
-98.76%122.00
274.82%673.53K
-99.74%9.86K
113.15%179.69K
-31.79%3.74M
---1.37M
--5.48M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
22421642.86%1.57M
-100.00%0.00
100.00%-7.00
--620.00
---17.75M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
----
----
-100.00%0.00
-341.68%-97.17K
202.95%3.14M
---22.00K
---3.05M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-110.87%-25.00K
102.46%24.57K
-98.90%229.99K
-2236.41%-999.87K
200.45%20.83M
---42.80K
---20.74M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
448.24%1.54M
102.42%24.45K
-115.79%-443.55K
-58.12%-1.01M
114.48%2.81M
92.52%-638.18K
---19.40M
---8.53M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-74.41%442.14K
-95.87%483.69K
-93.27%1.73M
1695.84%11.70M
44.37%25.67M
-103.62%-733.46K
--17.78M
--20.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-26.64%442.14K
-61.74%338.40K
-71.89%602.69K
220.58%884.42K
188.63%2.14M
-91.96%-733.46K
--742.80K
---382.09K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-95.22%1.13M
--7.82M
30.72%23.53M
-100.00%0.00
--18.00M
--23.00M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--145.29K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--3.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
---960.00K
---2.38M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-74.41%442.14K
-95.87%483.69K
-93.27%1.73M
1695.84%11.70M
44.37%25.67M
-103.62%-733.46K
--17.78M
--20.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-81.31%126.42K
-98.92%195.50K
-86.57%676.35K
9360.61%18.05M
-61.16%5.03M
-87.85%190.76K
--12.96M
--1.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
139.70%190.91K
99.60%-69.09K
-103.70%-480.85K
-458.61%-17.37M
201.88%13.01M
-57.48%4.84M
---12.77M
--11.39M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
99.56%-3.89K
-99.84%1.98K
49.34%-886.14K
12705.45%1.22M
-12057.10%-1.75M
-90.24%9.53K
--14.63K
--97.58K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
62.31%317.32K
-81.31%126.42K
-98.92%195.50K
-86.57%676.35K
9360.61%18.05M
-61.16%5.03M
--190.76K
--12.96M
Dòng tiền tự do
-15.43%-1.79M
98.02%-579.32K
90.39%-1.55M
-1285.82%-29.30M
-41.24%-16.16M
141.91%2.47M
---11.44M
---5.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI