tradingkey.logo

Coincheck Group NV

CNCK
3.545USD
-0.005-0.14%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
463.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
17.37%571.66M
9.18%766.41M
103.35%852.23M
87.00%452.34M
169.17%487.06M
--701.97M
--419.08M
--241.90M
--180.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
16.77%568.70M
9.11%765.81M
103.70%852.09M
87.34%452.28M
169.90%487.02M
--701.84M
--418.31M
--241.42M
--180.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
18.50%553.28M
10.64%742.70M
103.12%819.04M
88.76%439.33M
170.23%466.90M
--671.29M
--403.23M
--232.74M
--172.78M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
19.61%577.59M
12.22%766.49M
108.16%863.55M
86.51%452.19M
162.73%482.90M
126379.50%683.00M
309481.01%414.84M
63749.18%242.45M
54587.70%183.80M
-73.14%540.01K
-57.84%134.00K
-23.54%379.72K
34.35%336.09K
--2.01M
--317.87K
--496.61K
--250.16K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.70%1.12M
-1.04%1.70M
27.63%1.03M
-14.40%913.07K
12.39%1.18M
--1.72M
--808.17K
--1.07M
--1.05M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
130.51%308.88K
-4.23%363.67K
-38.27%207.47K
-73.14%540.01K
-57.84%134.00K
-23.54%379.72K
34.35%336.09K
--2.01M
--317.87K
--496.61K
--250.16K
Lợi nhuận hoạt động
-242.38%-5.92M
-100.39%-73.58K
-367.16%-11.33M
128.08%154.32K
245.69%4.16M
3612.61%18.97M
3263.63%4.24M
-44.71%-549.49K
-749.41%-2.85M
73.14%-540.01K
57.84%-134.00K
23.54%-379.72K
-34.35%-336.09K
---2.01M
---317.87K
---496.61K
---250.16K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-95.42%6.81K
5769.79%6.50M
911.49%3.30M
----
-50.07%148.77K
-71.52%110.76K
-13.50%325.78K
-86.42%387.02K
-88.29%297.95K
-80.55%388.99K
-64.71%376.61K
792.27%2.85M
10573.34%2.54M
--2.00M
--1.07M
--319.33K
--23.83K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
1048.35%1.71M
112.57%73.58K
-34.90%27.69K
-97.69%6.43K
2047.06%148.77K
--34.61K
--42.54K
--277.98K
--6.93K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
---90.02K
----
--41.54K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
100.00%0.00
---94.94M
----
----
-500.02%-588.44K
-100.00%0.00
-89.87%-97.20K
-767.09%-341.51K
127.38%147.10K
-49.77%390.11K
-102.70%-51.19K
-95.22%51.19K
---537.21K
--776.63K
--1.89M
--1.07M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
--581.52K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-6992.39%-891.64K
-234.87%-448.16K
-1364.80%-207.68K
138.50%77.16K
107.47%12.94K
--332.29K
---14.18K
---200.40K
---173.23K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-304.09%-8.51M
-69.57%5.91M
-2567.48%-103.21M
113.14%135.03K
252.43%4.17M
495040.36%19.41M
561.06%4.18M
-142.50%-1.03M
-221.18%-2.74M
99.28%-3.92K
-58.54%632.72K
40.98%2.42M
167.73%2.26M
---548.24K
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Thuế thu nhập
-36.26%857.61K
-72.67%1.61M
171.71%3.72M
112.43%38.58K
256.59%1.35M
18032.23%5.90M
220.49%1.37M
-210.84%-310.30K
-282.37%-859.20K
-95.18%32.53K
--426.92K
--279.94K
--471.12K
--674.44K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-431.57%-9.37M
-68.22%4.29M
-3899.13%-106.92M
113.44%96.45K
250.53%2.83M
37172.58%13.51M
1267.55%2.81M
-133.56%-717.56K
-205.05%-1.88M
97.02%-36.45K
-86.51%205.80K
24.66%2.14M
111.88%1.79M
---1.22M
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-431.57%-9.37M
-68.22%4.29M
-3899.13%-106.92M
113.44%96.45K
250.53%2.83M
37172.58%13.51M
1267.55%2.81M
-133.56%-717.56K
-205.05%-1.88M
97.02%-36.45K
-86.51%205.80K
24.66%2.14M
111.88%1.79M
---1.22M
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-431.57%-9.37M
-68.22%4.29M
-3899.13%-106.92M
113.44%96.45K
250.53%2.83M
37172.58%13.51M
1267.55%2.81M
-133.56%-717.56K
-205.05%-1.88M
97.02%-36.45K
-86.51%205.80K
24.66%2.14M
111.88%1.79M
---1.22M
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-431.57%-9.37M
-68.22%4.29M
-3899.13%-106.92M
113.44%96.45K
250.53%2.83M
37172.58%13.51M
1267.55%2.81M
-133.56%-717.56K
-205.05%-1.88M
97.02%-36.45K
-86.51%205.80K
24.66%2.14M
111.88%1.79M
---1.22M
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-431.57%-0.07
-68.22%0.03
-3899.13%-0.82
113.44%0.00
250.53%0.02
2922.44%0.10
5.36%0.02
-107.75%-0.01
-124.26%-0.01
90.96%0.00
-59.56%0.02
24.66%0.07
111.89%0.06
---0.04
--0.05
--0.06
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-431.57%-0.07
-68.22%0.03
-3899.13%-0.82
113.44%0.00
250.53%0.02
2922.44%0.10
5.36%0.02
-107.75%-0.01
-124.26%-0.01
90.96%0.00
-59.56%0.02
24.66%0.07
111.89%0.06
---0.04
--0.05
--0.06
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI