tradingkey.logo

Coincheck Group NV

CNCK

4.950USD

+0.230+4.87%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
647.53MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
108.24%123.10B
88.00%70.35B
188.35%75.30B
--101.40B
--59.12B
--37.42B
--26.11B
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
108.59%123.08B
88.35%70.34B
189.12%75.29B
--101.38B
--59.01B
--37.34B
--26.04B
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
108.00%118.31B
89.78%68.33B
189.48%72.18B
--96.97B
--56.88B
--36.00B
--24.93B
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
113.17%124.74B
87.51%70.32B
181.44%74.66B
18269864.37%98.66B
43669397.47%58.52B
9876729.32%37.50B
7892428.79%26.53B
-73.14%540.01K
-57.84%134.00K
-23.54%379.72K
34.35%336.09K
--2.01M
--317.87K
--496.61K
--250.16K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
30.70%149.00M
-13.94%142.00M
20.39%183.00M
--248.00M
--114.00M
--165.00M
--152.00M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
130.51%308.88K
-4.23%363.67K
-38.27%207.47K
-73.14%540.01K
-57.84%134.00K
-23.54%379.72K
34.35%336.09K
--2.01M
--317.87K
--496.61K
--250.16K
Lợi nhuận hoạt động
-373.58%-1.64B
128.24%24.00M
256.07%643.00M
507496.13%2.74B
446362.00%598.00M
-22285.09%-85.00M
-122486.21%-412.00M
73.14%-540.01K
57.84%-134.00K
23.54%-379.72K
-34.35%-336.09K
---2.01M
---317.87K
---496.61K
---250.16K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
146010.42%476.00M
----
-46.51%23.00M
4013.23%16.00M
-13.50%325.78K
-86.42%387.02K
1590.61%43.00M
-80.55%388.99K
-64.71%376.61K
792.27%2.85M
10573.34%2.54M
--2.00M
--1.07M
--319.33K
--23.83K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.33%4.00M
-97.67%1.00M
2200.00%23.00M
--5.00M
--6.00M
--43.00M
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
---14.00M
----
--6.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---13.71B
----
----
-57883.43%-85.00M
-100.00%0.00
-89.87%-97.20K
-767.09%-341.51K
127.38%147.10K
-49.77%390.11K
-102.70%-51.19K
-95.22%51.19K
---537.21K
--776.63K
--1.89M
--1.07M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--84.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1400.00%-30.00M
138.71%12.00M
108.00%2.00M
--48.00M
---2.00M
---31.00M
---25.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-2626.78%-14.91B
113.21%21.00M
263.29%645.00M
71494235.65%2.80B
93148.79%590.00M
-6674.64%-159.00M
-17589.00%-395.00M
99.28%-3.92K
-58.54%632.72K
40.98%2.42M
167.73%2.26M
---548.24K
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Thuế thu nhập
178.24%537.00M
112.50%6.00M
267.74%208.00M
2619101.33%852.00M
45107.85%193.00M
-17246.59%-48.00M
-26420.31%-124.00M
-95.18%32.53K
--426.92K
--279.94K
--471.12K
--674.44K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-3990.43%-15.45B
113.51%15.00M
261.25%437.00M
5355234.29%1.95B
192806.67%397.00M
-5290.69%-111.00M
-15261.32%-271.00M
97.02%-36.45K
-86.51%205.80K
24.66%2.14M
111.88%1.79M
---1.22M
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3990.43%-15.45B
113.51%15.00M
261.25%437.00M
5355234.29%1.95B
192806.67%397.00M
-5290.69%-111.00M
-15261.32%-271.00M
97.02%-36.45K
-86.51%205.80K
24.66%2.14M
111.88%1.79M
---1.22M
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-3990.43%-15.45B
113.51%15.00M
261.25%437.00M
5355234.29%1.95B
192806.67%397.00M
-5290.69%-111.00M
-15261.32%-271.00M
97.02%-36.45K
-86.51%205.80K
24.66%2.14M
111.88%1.79M
---1.22M
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-3990.43%-15.45B
113.51%15.00M
261.25%437.00M
5355234.29%1.95B
192806.67%397.00M
-5290.69%-111.00M
-15261.32%-271.00M
97.02%-36.45K
-86.51%205.80K
24.66%2.14M
111.88%1.79M
---1.22M
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-3990.43%-118.07
113.51%0.11
261.25%3.34
407801.91%14.92
14762.05%3.03
-1298.83%-0.85
-3601.76%-2.07
90.96%0.00
-59.56%0.02
24.66%0.07
111.89%0.06
---0.04
--0.05
--0.06
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-3990.43%-118.07
113.51%0.11
261.25%3.34
407801.91%14.92
14762.05%3.03
-1298.83%-0.85
-3601.76%-2.07
90.96%0.00
-59.56%0.02
24.66%0.07
111.89%0.06
---0.04
--0.05
--0.06
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI