tradingkey.logo

Coincheck Group NV

CNCK

4.660USD

-0.230-4.70%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
609.60MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-7.01%10.74B
-20.49%8.65B
6613775410.20%12.96B
41.77%10.79B
--11.55B
--10.87B
--196.00
--7.61B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-7.59%10.64B
-20.79%8.58B
6465816226.53%12.67B
40.19%10.63B
--11.51B
--10.84B
--196.00
--7.58B
-Đầu tư ngắn hạn
142.22%109.00M
67.57%62.00M
--290.00M
403.03%166.00M
--45.00M
--37.00M
----
--33.00M
Các khoản phải thu
37.70%1.11B
51.04%1.09B
--1.05B
55.31%789.00M
--809.00M
--719.00M
----
--508.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
37.70%1.11B
51.04%1.09B
--1.05B
55.31%789.00M
--809.00M
--719.00M
----
--508.00M
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
--27.75K
----
Tài sản ngắn hạn khác
-86.21%104.11B
-87.07%97.37B
--1.15T
90.18%674.81B
--754.96B
--753.05B
----
--354.83B
Tổng tài sản ngắn hạn
-84.89%115.97B
-85.99%107.10B
4166969521.07%1.16T
89.11%686.39B
--767.32B
--764.64B
--27.95K
--362.97B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.96%1.79B
-3.24%1.91B
--2.02B
632.31%2.15B
--2.19B
--1.97B
----
--294.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
191.30%2.55B
204.70%2.40B
--1.08B
52.48%982.00M
--874.00M
--788.00M
----
--644.00M
Tài sản dài hạn khác
25.91%379.00M
12.60%429.00M
1152.07%394.00M
-74.10%253.00M
--301.00M
--381.00M
--31.47M
--977.00M
Tổng tài sản dài hạn
33.24%5.25B
37.70%5.17B
12414.38%3.94B
59.14%3.97B
--3.94B
--3.76B
--31.47M
--2.49B
Tổng tài sản
-84.28%121.22B
-85.39%112.27B
3709863.45%1.17T
88.90%690.36B
--771.26B
--768.40B
--31.50M
--365.46B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-92.19%55.90B
-92.36%54.27B
--1.10T
90.58%640.31B
--715.97B
--710.05B
--0.00
--335.98B
Dự phòng ngắn hạn
----
-100.00%0.00
--0.00
--120.00M
--120.00M
--120.00M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
30.97%53.31B
1.04%44.48B
2713449.35%55.02B
85.41%35.49B
--40.70B
--44.02B
--2.03M
--19.14B
-Nợ ngắn hạn
----
----
2218.09%47.00M
----
----
----
--2.03M
----
Nợ ngắn hạn khác
-92.19%55.90B
-92.36%54.27B
--1.10T
90.62%640.43B
--716.09B
--710.17B
--0.00
--335.98B
Tổng nợ ngắn hạn
-85.53%109.55B
-86.77%99.85B
17691362.99%1.16T
90.37%676.03B
--756.95B
--754.68B
--6.54M
--355.12B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
35.86%341.00M
--340.00M
--340.00M
37.25%339.00M
--251.00M
--0.00
----
--247.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Nợ dài hạn khác
22.87%1.76B
29.29%1.65B
436627.43%2.77B
478.14%1.43B
--1.43B
--1.28B
--633.12K
--247.00M
Tổng nợ dài hạn
22.87%1.76B
29.29%1.65B
436627.43%2.77B
478.14%1.43B
--1.43B
--1.28B
--633.12K
--247.00M
Tổng các khoản nợ
-85.32%111.31B
-86.57%101.50B
16168090.36%1.16T
90.64%677.46B
--758.38B
--755.96B
--7.17M
--355.37B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1501.39%13.84B
1465.97%13.53B
31325.59%12.45B
0.00%864.00M
--864.00M
--864.00M
--39.63M
--864.00M
Lợi nhuận giữ lại
-134.51%-4.15B
-123.92%-2.77B
-22196.62%-3.41B
30.34%12.03B
--12.02B
--11.58B
---15.30M
--9.23B
Vốn dự trữ
2750.00%13.62B
2685.98%13.32B
147777.50%12.24B
0.00%478.00M
--478.00M
--478.00M
--8.28M
--478.00M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--4.00M
--4.00M
--4.00M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--220.00M
--13.00M
---72.00M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-23.10%9.90B
-13.46%10.77B
36756.35%8.96B
27.75%12.90B
--12.88B
--12.44B
--24.32M
--10.10B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI