tradingkey.logo

Coincheck Group NV

CNCK

5.090USD

+0.370+7.84%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
665.85MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
6613775410.20%12.96B
41.77%10.79B
--11.55B
--10.87B
--196.00
--7.61B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
6465816226.53%12.67B
40.19%10.63B
--11.51B
--10.84B
--196.00
--7.58B
-Đầu tư ngắn hạn
--290.00M
403.03%166.00M
--45.00M
--37.00M
----
--33.00M
Các khoản phải thu
--1.05B
55.31%789.00M
--809.00M
--719.00M
----
--508.00M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.05B
55.31%789.00M
--809.00M
--719.00M
----
--508.00M
Chi phí trả trước
----
----
----
----
--27.75K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--1.15T
90.18%674.81B
--754.96B
--753.05B
----
--354.83B
Tổng tài sản ngắn hạn
4166969521.07%1.16T
89.11%686.39B
--767.32B
--764.64B
--27.95K
--362.97B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--2.02B
632.31%2.15B
--2.19B
--1.97B
----
--294.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.08B
52.48%982.00M
--874.00M
--788.00M
----
--644.00M
Tài sản dài hạn khác
1152.07%394.00M
-74.10%253.00M
--301.00M
--381.00M
--31.47M
--977.00M
Tổng tài sản dài hạn
12414.38%3.94B
59.14%3.97B
--3.94B
--3.76B
--31.47M
--2.49B
Tổng tài sản
3709863.45%1.17T
88.90%690.36B
--771.26B
--768.40B
--31.50M
--365.46B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--1.10T
90.58%640.31B
--715.97B
--710.05B
--0.00
--335.98B
Dự phòng ngắn hạn
--0.00
--120.00M
--120.00M
--120.00M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2713449.35%55.02B
85.41%35.49B
--40.70B
--44.02B
--2.03M
--19.14B
-Nợ ngắn hạn
2218.09%47.00M
----
----
----
--2.03M
----
Nợ ngắn hạn khác
--1.10T
90.62%640.43B
--716.09B
--710.17B
--0.00
--335.98B
Tổng nợ ngắn hạn
17691362.99%1.16T
90.37%676.03B
--756.95B
--754.68B
--6.54M
--355.12B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--340.00M
37.25%339.00M
--251.00M
--0.00
----
--247.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
----
Nợ dài hạn khác
436627.43%2.77B
478.14%1.43B
--1.43B
--1.28B
--633.12K
--247.00M
Tổng nợ dài hạn
436627.43%2.77B
478.14%1.43B
--1.43B
--1.28B
--633.12K
--247.00M
Tổng các khoản nợ
16168090.36%1.16T
90.64%677.46B
--758.38B
--755.96B
--7.17M
--355.37B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
31325.59%12.45B
0.00%864.00M
--864.00M
--864.00M
--39.63M
--864.00M
Lợi nhuận giữ lại
-22196.62%-3.41B
30.34%12.03B
--12.02B
--11.58B
---15.30M
--9.23B
Vốn dự trữ
147777.50%12.24B
0.00%478.00M
--478.00M
--478.00M
--8.28M
--478.00M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--4.00M
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---72.00M
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
36756.35%8.96B
27.75%12.90B
--12.88B
--12.44B
--24.32M
--10.10B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI