tradingkey.logo

Coincheck Group NV

CNCK
3.545USD
-0.005-0.14%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
463.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-2.15%73.14M
-23.18%57.83M
45785815.61%89.74M
41.01%69.41M
--74.74M
--75.28M
--196.00
--49.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-2.76%72.39M
-23.47%57.42M
44761522.20%87.73M
39.44%68.34M
--74.45M
--75.02M
--196.00
--49.01M
-Đầu tư ngắn hạn
154.88%741.90K
61.91%414.72K
--2.01M
400.35%1.07M
--291.07K
--256.14K
----
--213.33K
Các khoản phải thu
44.90%7.58M
45.94%7.26M
--7.28M
54.49%5.07M
--5.23M
--4.98M
----
--3.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
44.90%7.58M
45.94%7.26M
--7.28M
54.49%5.07M
--5.23M
--4.98M
----
--3.28M
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
--27.75K
----
Tài sản ngắn hạn khác
-85.49%708.61M
-87.51%651.30M
--7.96B
89.16%4.34B
--4.88B
--5.21B
----
--2.29B
Tổng tài sản ngắn hạn
-84.10%789.33M
-86.47%716.40M
28847041.72%8.06B
88.10%4.41B
--4.96B
--5.29B
--27.95K
--2.35B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.67%12.22M
-6.51%12.77M
--14.01M
628.40%13.84M
--14.15M
--13.66M
----
--1.90M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
206.53%17.33M
194.40%16.06M
--7.50M
51.67%6.31M
--5.65M
--5.46M
----
--4.16M
Tài sản dài hạn khác
32.50%2.58M
8.79%2.87M
-91.33%2.73M
-74.24%1.63M
--1.95M
--2.64M
--31.47M
--6.32M
Tổng tài sản dài hạn
40.21%35.74M
33.05%34.60M
-13.37%27.26M
58.29%25.52M
--25.49M
--26.00M
--31.47M
--16.12M
Tổng tài sản
-83.46%825.07M
-85.88%751.00M
25583.37%8.09B
87.89%4.44B
--4.99B
--5.32B
--31.50M
--2.36B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-91.78%380.45M
-92.61%363.03M
--7.62B
89.57%4.12B
--4.63B
--4.92B
--0.00
--2.17B
Dự phòng ngắn hạn
----
-100.00%0.00
--0.00
--771.60K
--776.20K
--830.74K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
37.82%362.83M
-2.37%297.52M
18685.39%380.88M
84.42%228.21M
--263.27M
--304.74M
--2.03M
--123.74M
-Nợ ngắn hạn
----
----
-83.95%325.37K
----
----
----
--2.03M
----
Nợ ngắn hạn khác
-91.79%380.45M
-92.62%363.03M
--7.62B
89.60%4.12B
--4.63B
--4.92B
--0.00
--2.17B
Tổng nợ ngắn hạn
-84.77%745.66M
-87.22%667.92M
122374.65%8.01B
89.35%4.35B
--4.90B
--5.22B
--6.54M
--2.30B
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
42.96%2.32M
--2.27M
--2.35M
36.51%2.18M
--1.62M
--0.00
----
--1.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Nợ dài hạn khác
29.30%11.99M
24.92%11.04M
2923.38%19.14M
475.05%9.18M
--9.28M
--8.84M
--633.12K
--1.60M
Tổng nợ dài hạn
29.30%11.99M
24.92%11.04M
2923.38%19.14M
475.05%9.18M
--9.28M
--8.84M
--633.12K
--1.60M
Tổng các khoản nợ
-84.55%757.65M
-87.03%678.96M
111829.32%8.03B
89.62%4.36B
--4.91B
--5.23B
--7.17M
--2.30B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1585.10%94.17M
1413.07%90.50M
117.55%86.21M
-0.53%5.56M
--5.59M
--5.98M
--39.63M
--5.59M
Lợi nhuận giữ lại
-136.31%-28.23M
-123.11%-18.53M
-54.36%-23.62M
29.65%77.37M
--77.73M
--80.17M
---15.30M
--59.67M
Vốn dự trữ
2898.98%92.72M
2591.87%89.08M
923.73%84.75M
-0.53%3.07M
--3.09M
--3.31M
--8.28M
--3.09M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--27.23K
--26.76K
--27.69K
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--1.50M
--86.96K
---498.44K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-19.08%67.42M
-16.38%72.03M
155.15%62.06M
27.06%82.92M
--83.32M
--86.15M
--24.32M
--65.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI