Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Coincheck Group NV nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-166.42%-8.60M
2.44%5.76M
-175.75%-11.85M
-134.56%-3.54M
-108.40%-3.23M
1928.04%5.62M
1709.72%15.64M
2617.68%10.24M
-157.26%-1.55M
254.59%277.16K
-275.06%-971.51K
-40.02%-406.60K
-197.77%-602.07K
-14.06%-179.29K
---259.03K
---290.39K
---202.19K
---157.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4227.27%5.84M
-304.09%-8.51M
-69.57%5.91M
-2567.48%-103.21M
208.94%135.03K
252.43%4.17M
53353.85%19.41M
1932.38%4.18M
-105.80%-123.95K
-253.12%-2.74M
88.84%-36.45K
-86.51%205.80K
24.66%2.14M
111.88%1.79M
---326.49K
--1.53M
--1.72M
--843.61K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
32.53%1.21M
-11.95%1.12M
-1.43%1.69M
32.28%1.03M
--913.07K
15.07%1.27M
--1.72M
--779.81K
----
--1.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-2951.30%-1.10M
1886.94%2.18M
-225.00%-6.43M
144214.37%91.95M
--38.58K
126.71%109.96K
---1.98M
---63.80K
----
--48.50K
----
----
----
----
--3.74M
---3.74M
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-288.38%-16.68M
330.74%14.01M
-370.52%-13.00M
55.77%8.18M
-278.40%-4.30M
83.42%3.25M
-592.33%-2.76M
3303.93%5.25M
-2071.12%-1.14M
182.49%1.77M
-123.68%-398.97K
466.43%154.32K
-58.73%57.59K
575.47%627.92K
--1.68M
--27.25K
--139.55K
--92.96K
-Thay đổi các khoản phải thu
-784.31%-880.03K
67.26%-190.58K
75.84%-234.11K
-260.35%-1.81M
--128.60K
-223.14%-582.15K
---969.19K
---503.33K
----
---180.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
0.00%12.75K
-70.74%22.75K
-2071.94%-58.25K
-81.21%22.75K
-72.33%12.75K
27.32%77.76K
-87.94%2.95K
--121.08K
--46.08K
--61.08K
--24.49K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
185.86%193.00K
-40.76%37.52K
-60.76%60.37K
-136.18%-454.25K
-1093.54%-224.79K
-19.30%63.33K
124.69%153.84K
--1.26M
---18.83K
--78.47K
--68.47K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-233.58%-110.90M
-220.70%-46.20M
153.81%129.68M
-178.73%-218.76M
--83.02M
808.15%38.27M
---240.99M
---78.48M
----
---5.40M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
210.99%97.06M
275.39%60.40M
-159.55%-142.44M
171.55%228.76M
---87.44M
-567.98%-34.44M
--239.20M
--84.24M
----
--7.36M
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-166.42%-8.60M
2.44%5.76M
-175.75%-11.85M
-134.56%-3.54M
-108.40%-3.23M
1928.04%5.62M
1709.72%15.64M
2617.68%10.24M
-157.26%-1.55M
254.59%277.16K
-275.06%-971.51K
-40.02%-406.60K
-197.77%-602.07K
-14.06%-179.29K
---259.03K
---290.39K
---202.19K
---157.19K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-12.03%1.62M
51.16%1.23M
-66.63%956.52K
70.60%1.00M
--1.84M
32.16%815.01K
--2.87M
--588.40K
----
--616.69K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-12.03%1.62M
51.16%1.23M
-66.79%956.52K
31.11%1.00M
--1.84M
26.47%815.01K
--2.88M
--765.63K
----
--644.40K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-86.62%135.89K
2425.46%163.35K
-96.16%80.27K
344.13%34.61K
--1.02M
131.12%6.47K
--2.09M
---14.18K
----
---20.79K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
80.04%1.48M
32.17%1.07M
13.01%876.25K
60.84%969.19K
--823.05K
26.84%808.54K
--775.35K
--602.58K
----
--637.47K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
-181.15%-1.58M
----
----
----
--1.95M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
-96.92%6.39M
-66.61%478.00K
-70.09%40.05K
-100.00%0.00
--207.09M
--1.43M
--133.90K
--175.53K
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
-418.87%-680.64K
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--213.45K
---69.23K
---233.94K
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
12.03%-1.62M
-217.94%-1.91M
-156.08%-2.54M
-22.07%-1.00M
-484.73%-1.84M
2.45%-601.55K
---989.96K
-100.40%-822.35K
-66.61%478.00K
-560.54%-616.69K
-100.00%0.00
--207.09M
--1.43M
--133.90K
--175.53K
--0.00
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-0.63%-608.26K
1628.35%10.18M
-1228.05%-13.33M
6356.62%19.07M
-243.50%-604.42K
-39.35%-666.24K
-228.53%-1.00M
99.85%-304.83K
236.97%421.21K
-2490.52%-478.10K
--781.00K
-3457442.72%-207.44M
-37.50%125.00K
--20.00K
--0.00
--6.00K
--200.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-0.63%-608.26K
1628.35%10.18M
-1228.05%-13.33M
5432.32%16.25M
-243.50%-604.42K
-39.35%-666.24K
-228.53%-1.00M
13.15%-304.83K
236.97%421.21K
-2490.52%-478.10K
--781.00K
-5950.00%-351.00K
-37.50%125.00K
--20.00K
--0.00
--6.00K
--200.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
96.95%-6.31M
----
----
--0.00
---207.09M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--0.00
--2.82M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-0.63%-608.26K
1628.35%10.18M
-1228.05%-13.33M
6356.62%19.07M
-243.50%-604.42K
-39.35%-666.24K
-228.53%-1.00M
99.85%-304.83K
236.97%421.21K
-2490.52%-478.10K
--781.00K
-3457442.72%-207.44M
-37.50%125.00K
--20.00K
--0.00
--6.00K
--200.00K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-7.00%68.83M
-16.65%58.43M
38.11%84.77M
36.90%73.58M
11282.60%74.01M
31.43%70.10M
30059.22%61.38M
5491.79%53.74M
9699.56%650.20K
166450.72%53.33M
76.17%203.51K
140.33%961.11K
-98.35%6.63K
-94.27%32.02K
--115.52K
--399.90K
--402.09K
--559.28K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-90.20%-10.79M
221.00%13.97M
-300.45%-27.35M
55.41%14.16M
-772.92%-5.67M
632.41%4.35M
7262.28%13.64M
1302.44%9.11M
-168.07%-649.69K
-3120.65%-817.63K
-128.17%-190.51K
-166.40%-757.60K
43683.20%954.47K
83.85%-25.39K
---83.50K
---284.39K
---2.19K
---157.19K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--38.82K
---54.45K
--361.20K
---373.83K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-15.07%58.04M
-2.76%72.39M
-23.47%57.42M
39.58%87.73M
13347258.86%68.34M
41.77%74.45M
576907.38%75.02M
30784.02%62.85M
-99.95%512.00
791388.23%52.52M
-59.40%13.00K
76.17%203.51K
140.33%961.11K
-98.35%6.63K
--32.02K
--115.52K
--399.90K
--402.09K
Dòng tiền tự do
-101.65%-10.22M
-5.82%4.53M
-200.34%-12.80M
-147.95%-4.54M
-227.13%-5.07M
1408.67%4.81M
1413.29%12.76M
2429.38%9.47M
-157.26%-1.55M
-104.83%-367.24K
-275.06%-971.51K
-40.02%-406.60K
---602.07K
---179.29K
---259.03K
---290.39K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.