Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cnck
/
Coincheck Group NV
CNCK
5.080
USD
+0.360
+7.63%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
664.54M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Coincheck Group NV
5.080
+0.360
+7.63%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-135.39%
-511.00M
-32310.10%
-502.00M
2072.50%
869.00M
232624.63%
2.26B
355244.55%
1.44B
-157.26%
-1.55M
22410.10%
40.00M
-275.06%
-971.51K
-40.02%
-406.60K
-197.77%
-602.07K
-14.06%
-179.29K
--
-259.03K
--
-290.39K
--
-202.19K
--
-157.19K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2626.78%
-14.91B
17041.63%
21.00M
263.29%
645.00M
7692618.72%
2.80B
286587.50%
590.00M
-105.80%
-123.95K
-22198.61%
-395.00M
88.84%
-36.45K
-86.51%
205.80K
24.66%
2.14M
111.88%
1.79M
--
-326.49K
--
1.53M
--
1.72M
--
843.61K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
35.45%
149.00M
--
142.00M
23.27%
196.00M
--
248.00M
--
110.00M
--
--
--
159.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
147677.78%
13.28B
--
6.00M
142.86%
17.00M
--
-286.00M
--
-9.00M
--
--
--
7.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.74M
--
-3.74M
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
59.51%
1.18B
-58748.04%
-668.00M
96.48%
503.00M
-99907.77%
-399.00M
480058.63%
741.00M
-2071.12%
-1.14M
40669.65%
256.00M
-123.68%
-398.97K
466.43%
154.32K
-58.73%
57.59K
575.47%
627.92K
--
1.68M
--
27.25K
--
139.55K
--
92.96K
-Thay đổi các khoản phải thu
-269.01%
-262.00M
--
20.00M
-246.15%
-90.00M
--
-140.00M
--
-71.00M
--
--
--
-26.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00%
12.75K
-70.74%
22.75K
-2071.94%
-58.25K
-81.21%
22.75K
-72.33%
12.75K
27.32%
77.76K
-87.94%
2.95K
--
121.08K
--
46.08K
--
61.08K
--
24.49K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
--
--
--
--
--
--
--
185.86%
193.00K
-40.76%
37.52K
-60.76%
60.37K
-136.18%
-454.25K
-1093.54%
-224.79K
-19.30%
63.33K
124.69%
153.84K
--
1.26M
--
-18.83K
--
78.47K
--
68.47K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-185.43%
-31.60B
--
12.91B
858.59%
5.92B
--
-34.81B
--
-11.07B
--
--
--
-780.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
178.08%
33.04B
--
-13.60B
-601.32%
-5.32B
--
34.55B
--
11.88B
--
--
--
1.06B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-135.39%
-511.00M
-32310.10%
-502.00M
2072.50%
869.00M
232624.63%
2.26B
355244.55%
1.44B
-157.26%
-1.55M
22410.10%
40.00M
-275.06%
-971.51K
-40.02%
-406.60K
-197.77%
-602.07K
-14.06%
-179.29K
--
-259.03K
--
-290.39K
--
-202.19K
--
-157.19K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
74.70%
145.00M
--
286.00M
41.57%
126.00M
--
414.00M
--
83.00M
--
--
--
89.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí vốn
34.26%
145.00M
--
286.00M
35.48%
126.00M
--
416.00M
--
108.00M
--
--
--
93.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
350.00%
5.00M
--
158.00M
133.33%
1.00M
--
302.00M
--
-2.00M
--
--
--
-3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
64.71%
140.00M
--
128.00M
35.87%
125.00M
--
112.00M
--
85.00M
--
--
--
92.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
281.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
-96.92%
6.39M
-66.61%
478.00K
-70.09%
40.05K
-100.00%
0.00
--
207.09M
--
1.43M
--
133.90K
--
175.53K
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
--
0.00
--
33.00M
--
-10.00M
--
-33.00M
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-25.00%
-145.00M
-59932.64%
-286.00M
-4.49%
-93.00M
--
-143.00M
-156.01%
-116.00M
-66.61%
478.00K
-66565.53%
-89.00M
-100.00%
0.00
--
207.09M
--
1.43M
--
133.90K
--
175.53K
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
6506.98%
2.75B
-22416.61%
-94.00M
-49.28%
-103.00M
-18665.94%
-145.00M
79.27%
-43.00M
236.97%
421.21K
-345100.00%
-69.00M
--
781.00K
-3457442.72%
-207.44M
-37.50%
125.00K
--
20.00K
--
0.00
--
6.00K
--
200.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
5560.47%
2.35B
-22416.61%
-94.00M
-49.28%
-103.00M
-18665.94%
-145.00M
-12150.71%
-43.00M
236.97%
421.21K
-345100.00%
-69.00M
--
781.00K
-5950.00%
-351.00K
-37.50%
125.00K
--
20.00K
--
0.00
--
6.00K
--
200.00K
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
96.95%
-6.31M
--
--
--
--
--
0.00
--
-207.09M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
407.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
6506.98%
2.75B
-22416.61%
-94.00M
-49.28%
-103.00M
-18665.94%
-145.00M
79.27%
-43.00M
236.97%
421.21K
-345100.00%
-69.00M
--
781.00K
-3457442.72%
-207.44M
-37.50%
125.00K
--
20.00K
--
0.00
--
6.00K
--
200.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
40.19%
10.63B
1770121.82%
11.51B
40.80%
10.84B
4356399.86%
8.87B
788677.94%
7.58B
9699.56%
650.20K
24036499.84%
7.70B
76.17%
203.51K
140.33%
961.11K
-98.35%
6.63K
-94.27%
32.02K
--
115.52K
--
399.90K
--
402.09K
--
559.28K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
59.14%
2.04B
-135657.26%
-882.00M
670.34%
673.00M
1034691.36%
1.97B
169715.69%
1.28B
-168.07%
-649.69K
-464704.82%
-118.00M
-128.17%
-190.51K
-166.40%
-757.60K
43683.20%
954.47K
83.85%
-25.39K
--
-83.50K
--
-284.39K
--
-2.19K
--
-157.19K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
-54.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
42.94%
12.67B
2075781150.00%
10.63B
51.87%
11.51B
83348615.58%
10.84B
4356399.86%
8.87B
-99.95%
512.00
114227481.01%
7.58B
-59.40%
13.00K
76.17%
203.51K
140.33%
961.11K
-98.35%
6.63K
--
32.02K
--
115.52K
--
399.90K
--
402.09K
Dòng tiền tự do
-149.10%
-656.00M
-50774.81%
-788.00M
1501.89%
743.00M
189804.69%
1.84B
328682.50%
1.34B
-157.26%
-1.55M
-29460.88%
-53.00M
-275.06%
-971.51K
-40.02%
-406.60K
--
-602.07K
--
-179.29K
--
-259.03K
--
-290.39K
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký