tradingkey.logo

Canadian Imperial Bank of Commerce

CM
82.280USD
+0.745+0.91%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
76.48BVốn hóa
9.79P/E TTM

Canadian Imperial Bank of Commerce

82.280
+0.745+0.91%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Canadian Imperial Bank of Commerce

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Canadian Imperial Bank of Commerce

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
25 / 397
Xếp hạng tổng thể
67 / 4683
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
84.150
Giá mục tiêu
+3.21%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Canadian Imperial Bank of Commerce

Điểm mạnhRủi ro
Canadian Imperial Bank of Commerce is a Canada-based financial institution. The Company has over 14 million personal banking, business, public sector and institutional clients in Canada, the United States and around the world. The Company has four strategic business units (SBUs): Canadian Personal and Business Banking, Canadian Commercial Banking and Wealth Management, U.S. Commercial Banking and Wealth Management, and Capital Markets and Direct Financial Services. Its Canadian Personal and Business Banking provides personal and business clients across Canada with financial advice, services and solutions through banking centers, as well as mobile and online channels. Its Canadian Commercial Banking and Wealth Management provides relationship-oriented banking and wealth management services to middle-market companies, entrepreneurs, high-net-worth individuals and families across Canada, as well as asset management services to institutional investors.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 49.36%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 49.36%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.89, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 493.84M, giảm 7.20% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.51, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.19B, phản ánh mức tăng 8.15% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 14.52% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.51
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.23

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.43

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

8.01

Lợi nhuận cổ đông

7.87

Định giá công ty của Canadian Imperial Bank of Commerce

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.75, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.71, thấp hơn 2.06% so với mức đỉnh gần đây là 13.99 và cao hơn 47.46% so với mức đáy gần đây là 7.20.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.75
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 25/397
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.64, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của Canadian Imperial Bank of Commerce là 84.15, với mức cao là 85.30 và mức thấp là 83.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.64
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
84.150
Giá mục tiêu
+2.27%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

303
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Canadian Imperial Bank of Commerce
CM
11
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
US Bancorp
USB
25
Zions Bancorporation NA
ZION
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.34, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 83.48 và ngưỡng hỗ trợ ở 79.93, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0.34

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.040
Trung lập
RSI(14)
63.754
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
82.690
Mua
ATR(14)
1.025
Biến động cao
CCI(14)
157.465
Mua
Williams %R
1.987
Quá mua
TRIX(12,20)
0.076
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
81.258
Mua
MA10
80.940
Mua
MA20
80.745
Mua
MA50
78.895
Mua
MA100
75.147
Mua
MA200
68.155
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
41.00M
+3.48%
RBC Global Asset Management Inc.
29.41M
+1.70%
RBC Wealth Management, International
24.77M
-29.70%
TD Securities, Inc.
22.10M
-19.74%
BMO Asset Management Inc.
17.87M
-17.09%
TD Asset Management Inc.
17.62M
-2.82%
Bank of Nova Scotia
Star Investors
16.71M
-7.54%
BMO Capital Markets (US)
15.66M
-33.54%
RBC Dominion Securities, Inc.
14.66M
-21.95%
National Bank of Canada
14.49M
-14.45%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.83, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.65. Giá trị beta của công ty là 1.25. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.83
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.25
VaR
+2.07%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.88%
Biến động 240 ngày
+19.82%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.31%
120 ngày
+2.31%
5 năm
+7.50%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-1.99%
120 ngày
-1.99%
5 năm
-7.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.37
120 ngày
+4.30
5 năm
+1.01

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.88%
3 năm
+25.82%
5 năm
+47.37%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.45
3 năm
+1.19
5 năm
+0.35
Độ lệch
240 ngày
-0.27
3 năm
+0.36
5 năm
+0.03

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+19.82%
5 năm
+19.95%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.25%
5 năm
+1.10%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+693.94%
240 ngày
+693.94%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+9.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+8.55%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.15%
120 ngày
+0.14%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.20%
60 ngày
+3.79%
120 ngày
-3.95%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Canadian Imperial Bank of Commerce
Canadian Imperial Bank of Commerce
CM
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hanmi Financial Corp
Hanmi Financial Corp
HAFC
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Preferred Bank
Preferred Bank
PFBC
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI