Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của China Liberal Education Holdings Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của China Liberal Education Holdings Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tổng doanh thu
-34.80%885.80K
-50.37%1.36M
20.49%2.48M
47.92%2.74M
-25.19%2.06M
-18.51%1.85M
--2.75M
--2.27M
Doanh thu
-34.80%885.80K
-50.37%1.36M
20.49%2.48M
47.92%2.74M
-25.19%2.06M
-18.51%1.85M
--2.75M
--2.27M
Chi phí doanh thu
-72.99%135.01K
10.41%499.79K
8.79%731.52K
-5.05%452.66K
-0.31%672.42K
-67.84%476.73K
--674.52K
--1.48M
Chi phí hoạt động
159.36%5.44M
67.60%2.10M
56.17%5.51M
-19.14%1.25M
193.61%3.53M
-35.02%1.55M
--1.20M
--2.38M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-96.99%32.74K
14610.52%1.09M
8361.81%663.58K
-31.53%7.40K
114.44%7.84K
-11.64%10.81K
--3.66K
--12.23K
Lợi nhuận hoạt động
-515.75%-4.56M
-149.84%-740.21K
-106.05%-3.03M
392.13%1.49M
-195.03%-1.47M
367.51%301.78K
--1.55M
---112.81K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-42.36%562.00
-88.76%975.00
-95.67%1.48K
-85.54%8.67K
85.11%34.22K
-27.54%59.97K
--18.49K
--82.77K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
36.33%162.88K
--119.48K
--136.59K
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-101.77%-4.66K
2780.38%262.40K
-213.48%-151.95K
225.67%9.11K
632.86%133.90K
-699.23%-7.25K
---25.13K
---907.00
Thu nhập trước thuế
-692.34%-4.72M
-139.68%-596.31K
-154.62%-3.32M
323.95%1.50M
-184.54%-1.30M
1245.52%354.50K
--1.54M
---30.95K
Thuế thu nhập
-100.00%0.00
4580.95%1.97K
168.14%460.00K
-99.97%42.00
-32.61%171.55K
163.96%128.48K
--254.57K
--48.67K
Doanh thu sau thuế
-689.73%-4.72M
-139.81%-598.27K
-156.19%-3.78M
564.92%1.50M
-214.56%-1.48M
383.87%226.02K
--1.29M
---79.62K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-689.73%-4.72M
-139.81%-598.27K
-156.19%-3.78M
564.92%1.50M
-214.56%-1.48M
383.87%226.02K
--1.29M
---79.62K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-100.00%0.00
--974.49K
--589.35K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1355.88%-4.72M
-74.97%376.21K
-116.26%-3.19M
564.92%1.50M
-214.56%-1.48M
383.87%226.02K
--1.29M
---79.62K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1355.88%-4.72M
-74.97%376.21K
-116.26%-3.19M
564.92%1.50M
-214.56%-1.48M
383.87%226.02K
--1.29M
---79.62K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1239.54%-2.44K
-86.04%214.31
-46.98%-3.26K
230.34%1.53K
-160.61%-2.22K
273.92%464.58
--3.66K
---267.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1239.54%-2.44K
-86.04%214.31
-46.98%-3.26K
230.34%1.53K
-160.61%-2.22K
273.92%464.58
--3.66K
---267.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.