Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cleu
/
China Liberal Education Holdings Ltd
CLEU
1.030
USD
+0.055
+5.64%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
24.73K
Vốn hóa
--
P/E TTM
China Liberal Education Holdings Ltd
1.030
+0.055
+5.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
592.08%
84.21M
49.61%
20.42M
-0.67%
12.17M
-58.23%
13.65M
-63.65%
12.25M
552.60%
32.68M
441.51%
33.70M
--
5.01M
--
6.22M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
591.56%
84.15M
48.99%
20.34M
-0.67%
12.17M
-58.23%
13.65M
-63.65%
12.25M
552.60%
32.68M
441.51%
33.70M
--
5.01M
--
6.22M
-Đầu tư ngắn hạn
--
62.38K
--
83.69K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
72.10%
1.46M
2976.45%
41.47M
-74.12%
849.84K
-70.60%
1.35M
-18.24%
3.28M
-32.61%
4.58M
30.99%
4.02M
--
6.80M
--
3.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
126.57%
1.46M
38.69%
1.45M
-79.65%
645.53K
-57.45%
1.05M
105.03%
3.17M
168.95%
2.46M
355.77%
1.55M
--
915.62K
--
339.46K
-Khoản vay phải thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.44M
--
--
-Các khoản phải thu khác
-21.12%
161.15K
13293.18%
40.20M
82.26%
204.31K
-85.86%
300.13K
-95.46%
112.09K
-52.30%
2.12M
-9.44%
2.47M
--
4.45M
--
2.73M
-Dự phòng phải thu khó đòi
--
161.15K
--
181.85K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Hàng tồn kho
-19.87%
144.86K
-13.55%
167.49K
-16.19%
180.77K
-3.66%
193.74K
--
215.70K
2.43%
201.09K
--
--
--
196.33K
--
--
Chi phí trả trước
64.36%
359.91K
9.85%
3.54M
-99.64%
218.98K
-47.10%
3.22M
1304.23%
60.03M
1813.75%
6.09M
811.21%
4.28M
--
318.04K
--
469.18K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
542.28%
86.18M
256.27%
65.59M
-82.30%
13.42M
-57.72%
18.41M
80.48%
75.78M
253.34%
43.55M
330.29%
41.99M
--
12.33M
--
9.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-99.15%
74.26K
-98.95%
107.67K
33040.71%
8.76M
12198.69%
10.21M
-80.38%
26.44K
-55.34%
83.00K
169.37%
134.73K
--
185.84K
--
50.02K
-Tài sản cố định
-95.15%
928.07K
-95.12%
979.79K
5696.39%
19.13M
4982.86%
20.08M
-24.03%
330.04K
--
394.99K
--
434.44K
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
-91.77%
853.81K
-91.16%
872.13K
3315.13%
10.37M
3063.15%
9.87M
1.30%
303.60K
--
311.99K
--
299.71K
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-90.47%
7.06M
-90.42%
7.10M
--
74.05M
--
74.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
1.19M
--
1.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-91.51%
7.13M
-91.58%
7.21M
317609.15%
84.00M
103003.72%
85.58M
-91.29%
26.44K
-81.49%
83.00K
-83.27%
303.60K
--
448.46K
--
1.81M
Tổng tài sản
-4.21%
93.31M
-29.99%
72.80M
28.50%
97.42M
138.32%
103.99M
79.24%
75.81M
241.58%
43.63M
265.44%
42.29M
--
12.77M
--
11.57M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-76.13%
679.73K
257.25%
1.40M
-85.34%
2.85M
1557.89%
390.55K
156664.74%
19.42M
--
23.56K
-97.77%
12.39K
--
0.00
--
556.31K
Chi phí trích trước
-82.51%
1.20M
-83.18%
1.53M
924.04%
6.86M
1349.73%
9.07M
141.71%
669.94K
491.45%
625.93K
22.40%
277.17K
--
105.83K
--
226.44K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.93%
2.11M
62.76%
1.62M
571.54%
2.05M
--
996.50K
--
304.57K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ ngắn hạn
2.93%
2.11M
62.76%
1.62M
571.54%
2.05M
--
996.50K
--
304.57K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
--
0.00
-97.27%
212.47K
--
0.00
2563.24%
7.77M
-100.00%
0.00
88.37%
291.83K
-32.38%
111.77K
--
154.93K
--
165.30K
Nợ ngắn hạn khác
-76.13%
679.73K
-80.30%
1.61M
-85.34%
2.85M
2488.15%
8.16M
15543.39%
19.42M
103.57%
315.39K
-82.79%
124.16K
--
154.93K
--
721.61K
Tổng nợ ngắn hạn
-59.14%
5.30M
-68.82%
6.23M
-37.91%
12.98M
1093.10%
19.99M
1666.78%
20.91M
50.95%
1.68M
-34.48%
1.18M
--
1.11M
--
1.81M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
32.52K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
23.10K
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
32.52K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
23.10K
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
21.52M
--
21.52M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
-100.00%
0.00
-99.85%
32.52K
--
21.52M
--
21.52M
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
23.10K
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-84.62%
5.30M
-84.91%
6.26M
64.98%
34.50M
2377.36%
41.50M
1666.78%
20.91M
47.87%
1.68M
-34.48%
1.18M
--
1.13M
--
1.81M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
55.47%
98.29M
14.12%
72.15M
19.99%
63.22M
55.34%
63.22M
36.98%
52.69M
334.61%
40.70M
310.74%
38.47M
--
9.36M
--
9.36M
Lợi nhuận giữ lại
-2257.52%
-10.51M
-603.38%
-5.78M
-118.80%
-445.61K
-194.78%
-821.82K
1.15%
2.37M
-59.04%
867.08K
182.75%
2.34M
--
2.12M
--
828.64K
Vốn dự trữ
54.87%
97.86M
14.17%
72.14M
19.98%
63.19M
55.31%
63.19M
36.97%
52.67M
334.75%
40.69M
310.89%
38.45M
--
9.36M
--
9.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
54.58%
217.92K
103.43%
169.89K
187.70%
140.97K
-78.65%
83.51K
-153.13%
-160.74K
145.78%
391.15K
170.98%
302.56K
--
159.15K
--
-426.28K
Tổng vốn chủ sở hữu
39.88%
88.01M
6.49%
66.54M
14.61%
62.92M
48.92%
62.48M
33.54%
54.90M
260.44%
41.96M
320.91%
41.11M
--
11.64M
--
9.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký