Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cleu
/
China Liberal Education Holdings Ltd
CLEU
1.030
USD
+0.055
+5.64%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
24.73K
Vốn hóa
--
P/E TTM
China Liberal Education Holdings Ltd
1.030
+0.055
+5.64%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
74.80%
-1.28M
174.99%
4.71M
-175.93%
-5.09M
-1432.42%
-6.28M
454.27%
6.70M
-50.34%
471.29K
-504.16%
-1.89M
--
948.99K
--
-313.18K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1355.88%
-4.72M
-67.15%
-5.33M
-74.97%
376.21K
-116.26%
-3.19M
564.92%
1.50M
-214.56%
-1.48M
383.87%
226.02K
--
1.29M
--
-79.62K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-96.99%
32.74K
316.69%
2.77M
14610.52%
1.09M
8361.81%
663.58K
-31.53%
7.40K
114.44%
7.84K
-11.64%
10.81K
--
3.66K
--
12.23K
Các mục phi tiền mặt khác
-38.83%
17.25K
-1431.89%
-1.37M
2820000.00%
28.20K
116.74%
102.60K
-100.00%
-1.00
102.80%
47.34K
148.33%
45.15K
--
23.34K
--
18.18K
Thay đổi trong vốn lưu động
132.44%
2.14M
178.15%
5.23M
-226.77%
-6.58M
-1849.48%
-6.69M
333.08%
5.19M
8.88%
-342.99K
-664.69%
-2.23M
--
-376.41K
--
-291.35K
-Thay đổi các khoản phải thu
-111.37%
-47.61K
15.65%
3.14M
-62.42%
418.85K
896.15%
2.72M
-31.11%
1.11M
-156.92%
-341.18K
197.34%
1.62M
--
599.43K
--
-1.66M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
18.91K
-89.47%
1.79K
100.00%
0.00
279.88%
17.03K
--
-25.40K
94.91%
-9.47K
--
0.00
--
-185.99K
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-12.07%
3.17M
-119.22%
-7.20M
-19.10%
3.60M
-629.10%
-3.28M
215.08%
4.46M
-4.35%
-450.23K
-394.01%
-3.87M
--
-431.48K
--
1.32M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
97.77%
-186.04K
-14.69%
7.36M
-2814.45%
-8.33M
1620.69%
8.62M
-635.68%
-285.83K
1690.66%
501.11K
90.05%
-38.85K
--
-31.50K
--
-390.33K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
74.80%
-1.28M
174.99%
4.71M
-175.93%
-5.09M
-1432.42%
-6.28M
454.27%
6.70M
-50.34%
471.29K
-504.16%
-1.89M
--
948.99K
--
-313.18K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
--
-110.54%
-64.59K
--
64.59K
65177.42%
612.96K
-100.00%
0.00
-88.82%
939.00
-72.72%
3.50K
--
8.40K
--
12.83K
Chi phí vốn
--
--
--
--
--
64.59K
65177.42%
612.96K
-100.00%
0.00
-88.82%
939.00
-72.72%
3.50K
--
8.40K
--
12.83K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-110.54%
-64.59K
--
64.59K
65177.42%
612.96K
-100.00%
0.00
-88.82%
939.00
-72.72%
3.50K
--
8.40K
--
12.83K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
93.19%
-2.17M
--
--
--
-31.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
40.00M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
2763.61%
39.14M
-2769.25%
-39.14M
-6.87%
-1.47M
--
1.47M
--
-1.37M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
62032.93%
40.00M
-132.02%
-2.11M
99.83%
-64.59K
547.97%
6.59M
-2775.64%
-39.14M
-6.29%
-1.47M
11500.04%
1.46M
--
-1.38M
--
-12.83K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
576.39%
25.07M
1014.17%
6.59M
-69.88%
3.71M
6180.79%
591.34K
-57.64%
12.30M
101.03%
9.41K
495.78%
29.05M
--
-909.86K
--
4.88M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-69.80%
378.09K
-120.30%
-202.29K
--
1.25M
--
996.61K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
24.89M
--
8.93M
-100.00%
0.00
--
0.00
-58.72%
11.99M
-100.00%
0.00
507.59%
29.05M
--
624.75K
--
4.78M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-108.09%
-198.47K
-426.61%
-2.13M
681.70%
2.45M
-4404.56%
-405.27K
--
313.97K
100.61%
9.41K
-100.00%
0.00
--
-1.53M
--
94.80K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
576.39%
25.07M
1014.17%
6.59M
-69.88%
3.71M
6180.79%
591.34K
-57.64%
12.30M
101.03%
9.41K
495.78%
29.05M
--
-909.86K
--
4.88M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
48.99%
20.34M
-0.67%
12.17M
-58.23%
13.65M
-63.66%
12.25M
552.60%
32.68M
441.65%
33.71M
194.16%
5.01M
--
6.22M
--
1.70M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
4404.42%
63.81M
483.38%
8.17M
92.74%
-1.48M
236.13%
1.40M
-171.20%
-20.43M
15.37%
-1.03M
534.65%
28.69M
--
-1.22M
--
4.52M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
165.08%
22.36K
-94.64%
26.90K
88.49%
-34.35K
1380.18%
502.36K
-505.94%
-298.33K
-130.53%
-39.24K
356.10%
73.49K
--
128.53K
--
-28.70K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
591.56%
84.15M
48.99%
20.34M
-0.67%
12.17M
-58.23%
13.65M
-63.65%
12.25M
552.60%
32.68M
441.51%
33.70M
--
5.01M
--
6.22M
Dòng tiền tự do
75.11%
-1.28M
168.33%
4.71M
-176.90%
-5.15M
-1565.40%
-6.89M
453.62%
6.70M
-49.99%
470.35K
-481.46%
-1.90M
--
940.59K
--
-326.01K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký