Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cldi
/
Calidi Biotherapeutics Inc
CLDI
0.592
USD
+0.001
+0.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.581
USD
+0.581
Sau giờ giao dịch (ET)
18.82M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Calidi Biotherapeutics Inc
0.592
+0.001
+0.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
45.00K
--
405.00K
Doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
45.00K
--
405.00K
Chi phí doanh thu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
14.00K
--
50.00K
Chi phí hoạt động
-25.03%
5.06M
-59.00%
4.03M
-27.63%
5.23M
-11.70%
5.77M
24.71%
6.75M
109.47%
9.82M
3.36%
7.22M
49.18%
6.54M
-23.93%
5.41M
44.65%
4.69M
--
6.99M
--
4.38M
--
7.12M
--
3.24M
Chi phí R&D
-11.59%
2.42M
-54.14%
1.81M
-33.77%
2.15M
-31.79%
2.17M
4.61%
2.74M
74.90%
3.96M
67.15%
3.25M
114.08%
3.18M
67.54%
2.62M
81.62%
2.26M
--
1.94M
--
1.48M
--
1.56M
--
1.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.96%
100.00K
-1.01%
98.00K
17.24%
102.00K
-11.50%
100.00K
9.68%
102.00K
1.02%
99.00K
40.32%
87.00K
135.42%
113.00K
78.85%
93.00K
104.17%
98.00K
--
62.00K
--
48.00K
--
52.00K
--
48.00K
Lợi nhuận hoạt động
25.03%
-5.06M
59.00%
-4.03M
27.63%
-5.23M
11.70%
-5.77M
-24.71%
-6.75M
-109.47%
-9.82M
-3.36%
-7.22M
-49.18%
-6.54M
23.44%
-5.41M
-65.30%
-4.69M
--
-6.99M
--
-4.38M
--
-7.07M
--
-2.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-71.54%
72.00K
-21.17%
175.00K
-28.40%
232.00K
-10.78%
273.00K
16.59%
253.00K
126.53%
222.00K
1017.24%
324.00K
1600.00%
306.00K
1569.23%
217.00K
58.06%
98.00K
--
29.00K
--
18.00K
--
13.00K
--
62.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
117.59%
35.00K
-96.07%
48.00K
-92.16%
380.00K
102.47%
95.00K
86.85%
-199.00K
141.22%
1.22M
192.52%
4.85M
-2189.88%
-3.85M
-131.35%
-1.51M
-398.32%
-2.96M
--
1.66M
--
-168.00K
--
-654.00K
--
-594.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
335.29%
40.00K
-98.64%
8.00K
-98.83%
8.00K
110.57%
191.00K
-102.48%
-17.00K
4638.46%
590.00K
17025.00%
685.00K
-60333.33%
-1.81M
68500.00%
686.00K
-316.67%
-13.00K
--
4.00K
--
3.00K
--
1.00K
--
6.00K
Thu nhập trước thuế
29.94%
-5.06M
49.65%
-4.14M
-151.86%
-5.07M
53.92%
-5.76M
-11.81%
-7.22M
-6.10%
-8.23M
62.40%
-2.01M
-173.76%
-12.50M
16.54%
-6.46M
-122.58%
-7.76M
--
-5.35M
--
-4.56M
--
-7.74M
--
-3.49M
Thuế thu nhập
-25.00%
3.00K
200.00%
3.00K
-109.09%
-1.00K
100.00%
8.00K
0.00%
4.00K
0.00%
-3.00K
1000.00%
11.00K
-63.64%
4.00K
100.00%
4.00K
-200.00%
-3.00K
--
1.00K
--
11.00K
--
2.00K
--
3.00K
Doanh thu sau thuế
29.94%
-5.06M
49.59%
-4.15M
-150.44%
-5.07M
53.87%
-5.77M
-11.81%
-7.22M
-6.10%
-8.23M
62.20%
-2.02M
-173.19%
-12.50M
16.51%
-6.46M
-122.30%
-7.76M
--
-5.36M
--
-4.58M
--
-7.74M
--
-3.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
29.94%
-5.06M
49.59%
-4.15M
-150.44%
-5.07M
53.87%
-5.77M
-11.81%
-7.22M
-6.10%
-8.23M
62.20%
-2.02M
-173.19%
-12.50M
16.51%
-6.46M
-122.30%
-7.76M
--
-5.36M
--
-4.58M
--
-7.74M
--
-3.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
-76.00K
--
-51.00K
--
-15.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
30.99%
-4.99M
50.21%
-4.10M
-149.70%
-5.05M
40.50%
-7.44M
-11.81%
-7.22M
-6.10%
-8.23M
62.20%
-2.02M
-173.19%
-12.50M
16.51%
-6.46M
-122.30%
-7.76M
--
-5.36M
--
-4.58M
--
-7.74M
--
-3.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
30.99%
-4.99M
50.21%
-4.10M
-149.70%
-5.05M
40.50%
-7.44M
-11.81%
-7.22M
-6.10%
-8.23M
62.20%
-2.02M
-173.19%
-12.50M
16.51%
-6.46M
-122.30%
-7.76M
--
-5.36M
--
-4.58M
--
-7.74M
--
-3.49M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
90.94%
-0.18
82.57%
-0.27
-45.06%
-0.65
-407.57%
-13.96
-42.94%
-2.03
9.93%
-1.54
62.21%
-0.45
-173.18%
-2.75
16.51%
-1.42
-122.30%
-1.71
--
-1.18
--
-1.01
--
-1.70
--
-0.77
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
90.94%
-0.18
82.57%
-0.27
-45.06%
-0.65
-407.57%
-13.96
-42.94%
-2.03
9.93%
-1.54
62.21%
-0.45
-173.18%
-2.75
16.51%
-1.42
-122.30%
-1.71
--
-1.18
--
-1.01
--
-1.70
--
-0.77
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký