Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Calidi Biotherapeutics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Calidi Biotherapeutics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--45.00K
--405.00K
Doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--45.00K
--405.00K
Chi phí doanh thu
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--14.00K
--50.00K
Chi phí hoạt động
-3.41%5.05M
-1.87%5.66M
-25.03%5.06M
-59.00%4.03M
-27.63%5.23M
-11.70%5.77M
24.71%6.75M
109.47%9.82M
3.36%7.22M
49.18%6.54M
-23.93%5.41M
44.65%4.69M
--6.99M
--4.38M
--7.12M
--3.24M
Chi phí R&D
9.66%2.36M
19.66%2.59M
-11.59%2.42M
-54.14%1.81M
-33.77%2.15M
-31.79%2.17M
4.61%2.74M
74.90%3.96M
67.15%3.25M
114.08%3.18M
67.54%2.62M
81.62%2.26M
--1.94M
--1.48M
--1.56M
--1.25M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
318.63%427.00K
610.00%710.00K
-1.96%100.00K
-1.01%98.00K
17.24%102.00K
-11.50%100.00K
9.68%102.00K
1.02%99.00K
40.32%87.00K
135.42%113.00K
78.85%93.00K
104.17%98.00K
--62.00K
--48.00K
--52.00K
--48.00K
Lợi nhuận hoạt động
3.41%-5.05M
1.87%-5.66M
25.03%-5.06M
59.00%-4.03M
27.63%-5.23M
11.70%-5.77M
-24.71%-6.75M
-109.47%-9.82M
-3.36%-7.22M
-49.18%-6.54M
23.44%-5.41M
-65.30%-4.69M
---6.99M
---4.38M
---7.07M
---2.84M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-82.33%41.00K
-80.95%52.00K
-71.54%72.00K
-21.17%175.00K
-28.40%232.00K
-10.78%273.00K
16.59%253.00K
126.53%222.00K
1017.24%324.00K
1600.00%306.00K
1569.23%217.00K
58.06%98.00K
--29.00K
--18.00K
--13.00K
--62.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-126.32%-100.00K
-120.00%-19.00K
117.59%35.00K
-96.07%48.00K
-92.16%380.00K
102.47%95.00K
86.85%-199.00K
141.22%1.22M
192.52%4.85M
-2189.88%-3.85M
-131.35%-1.51M
-398.32%-2.96M
--1.66M
---168.00K
---654.00K
---594.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
125.00%18.00K
-111.52%-22.00K
335.29%40.00K
-98.64%8.00K
-98.83%8.00K
110.57%191.00K
-102.48%-17.00K
4638.46%590.00K
17025.00%685.00K
-60333.33%-1.81M
68500.00%686.00K
-316.67%-13.00K
--4.00K
--3.00K
--1.00K
--6.00K
Thu nhập trước thuế
-1.99%-5.17M
0.03%-5.76M
29.94%-5.06M
49.65%-4.14M
-151.86%-5.07M
53.92%-5.76M
-11.81%-7.22M
-6.10%-8.23M
62.40%-2.01M
-173.76%-12.50M
16.54%-6.46M
-122.58%-7.76M
---5.35M
---4.56M
---7.74M
---3.49M
Thuế thu nhập
1100.00%10.00K
-50.00%4.00K
-25.00%3.00K
200.00%3.00K
-109.09%-1.00K
100.00%8.00K
0.00%4.00K
0.00%-3.00K
1000.00%11.00K
-63.64%4.00K
100.00%4.00K
-200.00%-3.00K
--1.00K
--11.00K
--2.00K
--3.00K
Doanh thu sau thuế
-2.21%-5.18M
0.10%-5.76M
29.94%-5.06M
49.59%-4.15M
-150.44%-5.07M
53.87%-5.77M
-11.81%-7.22M
-6.10%-8.23M
62.20%-2.02M
-173.19%-12.50M
16.51%-6.46M
-122.30%-7.76M
---5.36M
---4.58M
---7.74M
---3.49M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.21%-5.18M
0.10%-5.76M
29.94%-5.06M
49.59%-4.15M
-150.44%-5.07M
53.87%-5.77M
-11.81%-7.22M
-6.10%-8.23M
62.20%-2.02M
-173.19%-12.50M
16.51%-6.46M
-122.30%-7.76M
---5.36M
---4.58M
---7.74M
---3.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-113.33%-32.00K
---46.00K
---76.00K
---51.00K
---15.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-114.13%-10.82M
23.16%-5.71M
30.99%-4.99M
50.21%-4.10M
-149.70%-5.05M
40.50%-7.44M
-11.81%-7.22M
-6.10%-8.23M
62.20%-2.02M
-173.19%-12.50M
16.51%-6.46M
-122.30%-7.76M
---5.36M
---4.58M
---7.74M
---3.49M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-114.13%-10.82M
23.16%-5.71M
30.99%-4.99M
50.21%-4.10M
-149.70%-5.05M
40.50%-7.44M
-11.81%-7.22M
-6.10%-8.23M
62.20%-2.02M
-173.19%-12.50M
16.51%-6.46M
-122.30%-7.76M
---5.36M
---4.58M
---7.74M
---3.49M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-241.42%-2.21
85.77%-1.99
90.94%-0.18
82.57%-0.27
-45.06%-0.65
-407.57%-13.96
-42.94%-2.03
9.93%-1.54
62.21%-0.45
-173.18%-2.75
16.51%-1.42
-122.30%-1.71
---1.18
---1.01
---1.70
---0.77
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-241.42%-2.21
85.77%-1.99
90.94%-0.18
82.57%-0.27
-45.06%-0.65
-407.57%-13.96
-42.94%-2.03
9.93%-1.54
62.21%-0.45
-173.18%-2.75
16.51%-1.42
-122.30%-1.71
---1.18
---1.01
---1.70
---0.77
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.