Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Calidi Biotherapeutics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.31%-4.24M
11.18%-4.88M
-86.14%-7.13M
-4.57%-5.42M
63.41%-4.95M
-6.21%-5.49M
-23.30%-3.83M
-33.80%-5.19M
-216.19%-13.52M
-74.94%-5.17M
-47.53%-3.11M
-41.20%-3.88M
---4.28M
---2.96M
---2.11M
---2.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.21%-5.18M
0.10%-5.76M
29.94%-5.06M
49.59%-4.15M
-150.44%-5.07M
53.87%-5.77M
-11.81%-7.22M
-6.10%-8.23M
62.20%-2.02M
-173.19%-12.50M
16.51%-6.46M
-122.30%-7.76M
---5.36M
---4.58M
---7.74M
---3.49M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
318.63%427.00K
610.00%710.00K
-10.78%91.00K
-1.01%98.00K
17.24%102.00K
-11.50%100.00K
9.68%102.00K
1.02%99.00K
40.32%87.00K
135.42%113.00K
78.85%93.00K
104.17%98.00K
--62.00K
--48.00K
--52.00K
--48.00K
Các mục phi tiền mặt khác
220.48%100.00K
-242.71%-284.00K
-44.97%268.00K
120.32%251.00K
98.11%-83.00K
-97.19%199.00K
-73.21%487.00K
-140.72%-1.23M
-169.31%-4.39M
291.21%7.07M
179.69%1.82M
1653.18%3.03M
---1.63M
--1.81M
--650.00K
--173.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
80.78%-113.00K
91.38%-67.00K
-258.32%-3.04M
-175.30%-2.25M
92.92%-588.00K
17.16%-777.00K
19070.00%1.92M
1066.99%2.99M
-623.79%-8.30M
20.03%-938.00K
-99.71%10.00K
-378.38%-309.00K
--1.58M
---1.17M
--3.47M
--111.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-74.79%118.00K
2200.00%161.00K
-120.13%-317.00K
29.26%-249.00K
135.94%468.00K
102.48%7.00K
656.54%1.57M
-137.84%-352.00K
-4440.00%-1.30M
-386.21%-282.00K
-181.79%-283.00K
49.83%-148.00K
--30.00K
---58.00K
--346.00K
---295.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
--1.50M
----
----
----
----
----
----
----
--510.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
14.31%-4.24M
11.18%-4.88M
-86.14%-7.13M
-4.57%-5.42M
63.41%-4.95M
-6.21%-5.49M
-23.30%-3.83M
-33.80%-5.19M
-216.19%-13.52M
-74.94%-5.17M
-47.53%-3.11M
-41.20%-3.88M
---4.28M
---2.96M
---2.11M
---2.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
350.00%27.00K
--57.00K
40.00%7.00K
-92.86%5.00K
-91.67%6.00K
-100.00%0.00
-96.35%5.00K
-56.52%70.00K
7.46%72.00K
202.97%306.00K
38.38%137.00K
519.23%161.00K
--67.00K
--101.00K
--99.00K
--26.00K
Chi phí vốn
350.00%27.00K
--57.00K
40.00%7.00K
-92.86%5.00K
-91.67%6.00K
-100.00%0.00
-96.35%5.00K
-56.52%70.00K
7.46%72.00K
202.97%306.00K
38.38%137.00K
519.23%161.00K
--67.00K
--101.00K
--99.00K
--26.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
350.00%27.00K
--57.00K
40.00%7.00K
-92.86%5.00K
-91.67%6.00K
-100.00%0.00
-96.35%5.00K
-56.52%70.00K
7.46%72.00K
202.97%306.00K
38.38%137.00K
519.23%161.00K
--67.00K
--101.00K
--99.00K
--26.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
--35.00K
100.00%0.00
--63.00K
----
100.00%0.00
---66.00K
----
----
---1.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--9.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-350.00%-27.00K
---57.00K
-40.00%-7.00K
85.71%-5.00K
90.48%-6.00K
100.00%0.00
96.35%-5.00K
78.26%-35.00K
52.63%-63.00K
-140.59%-243.00K
-38.38%-137.00K
-496.30%-161.00K
---133.00K
---101.00K
---99.00K
---27.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
56.80%9.48M
-109.02%-469.00K
169.10%8.11M
543.07%13.11M
-72.06%6.05M
-20.91%5.20M
-20.52%3.01M
-168.49%-2.96M
408.36%21.64M
136.51%6.58M
417.90%3.79M
189.48%4.32M
--4.26M
--2.78M
--732.00K
--1.49M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-169.42%-404.00K
78.49%-392.00K
-152.47%-1.67M
99.17%-19.00K
3523.53%582.00K
-306.34%-1.82M
36.29%3.18M
-241.24%-2.30M
-100.90%-17.00K
97.54%883.00K
6760.00%2.33M
2328.36%1.63M
--1.89M
--447.00K
---35.00K
--67.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--0.00
--3.50M
--0.00
--1.00M
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--19.35M
--5.15M
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--50.00K
--50.00K
58.77%181.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--114.00K
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
51.30%4.14M
-99.87%3.00K
----
--1.97M
--2.73M
--2.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-26.94%-344.00K
87.22%-80.00K
-83.54%-301.00K
23.94%-502.00K
-112.01%-271.00K
-227.24%-626.00K
-112.82%-164.00K
-124.52%-660.00K
-4.57%2.26M
-78.91%492.00K
95.87%1.28M
88.91%2.69M
--2.36M
--2.33M
--653.00K
--1.43M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
56.80%9.48M
-109.02%-469.00K
169.10%8.11M
543.07%13.11M
-72.06%6.05M
-20.91%5.20M
-20.52%3.01M
-168.49%-2.96M
408.36%21.64M
136.51%6.58M
417.90%3.79M
189.48%4.32M
--4.26M
--2.78M
--732.00K
--1.49M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
410.34%5.38M
691.99%10.78M
352.65%9.81M
-79.59%2.12M
-53.89%1.05M
19.70%1.36M
267.29%2.17M
3355.00%10.37M
386.38%2.29M
50.00%1.14M
-73.63%590.00K
-91.47%300.00K
--470.00K
--758.00K
--2.24M
--3.52M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
391.52%5.21M
-1658.96%-5.40M
220.35%970.00K
193.85%7.69M
-86.87%1.06M
-126.72%-307.00K
-247.35%-806.00K
-2926.90%-8.20M
4852.35%8.08M
498.96%1.15M
136.98%547.00K
122.67%290.00K
---170.00K
---288.00K
---1.48M
---1.28M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
146.15%6.00K
----
184.21%16.00K
-243.48%-33.00K
-30.00%-13.00K
--17.00K
-337.50%-19.00K
227.78%23.00K
0.00%-10.00K
100.00%0.00
700.00%8.00K
---18.00K
---10.00K
---6.00K
--1.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
400.90%10.59M
410.34%5.38M
691.99%10.78M
352.65%9.81M
-79.59%2.12M
-53.89%1.05M
19.70%1.36M
267.29%2.17M
3355.00%10.37M
386.38%2.29M
50.00%1.14M
-73.63%590.00K
--300.00K
--470.00K
--758.00K
--2.24M
Dòng tiền tự do
13.87%-4.26M
10.14%-4.94M
-86.08%-7.14M
-3.27%-5.43M
63.56%-4.95M
-0.27%-5.49M
-18.25%-3.84M
-30.20%-5.26M
-212.97%-13.59M
-79.17%-5.48M
-47.12%-3.24M
-45.69%-4.04M
---4.34M
---3.06M
---2.21M
---2.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.