Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cldi
/
Calidi Biotherapeutics Inc
CLDI
0.592
USD
+0.001
+0.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.581
USD
+0.581
Sau giờ giao dịch (ET)
18.82M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Calidi Biotherapeutics Inc
0.592
+0.001
+0.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
823.97%
10.56M
392.10%
9.59M
-81.30%
1.90M
-56.41%
836.00K
24.37%
1.14M
423.92%
1.95M
4973.50%
10.15M
--
1.92M
--
919.00K
--
372.00K
--
200.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
823.97%
10.56M
392.10%
9.59M
-81.30%
1.90M
-56.41%
836.00K
24.37%
1.14M
423.92%
1.95M
4973.50%
10.15M
--
1.92M
--
919.00K
--
372.00K
--
200.00K
Các khoản phải thu
--
50.00K
--
0.00
--
--
--
181.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải thu khác
--
50.00K
--
0.00
--
--
--
181.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-24.84%
596.00K
-83.56%
387.00K
-92.99%
108.00K
-54.83%
402.00K
72.77%
793.00K
468.60%
2.35M
492.31%
1.54M
--
890.00K
--
459.00K
--
414.00K
--
260.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
282.00K
--
249.00K
--
216.00K
--
206.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
493.44%
11.49M
137.67%
10.23M
-81.00%
2.22M
-42.13%
1.63M
40.49%
1.94M
447.46%
4.30M
2440.65%
11.69M
--
2.81M
--
1.38M
--
786.00K
--
460.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-30.87%
3.43M
-28.82%
3.80M
-22.76%
4.22M
-20.12%
4.58M
-17.46%
4.96M
391.99%
5.34M
442.40%
5.46M
--
5.73M
--
6.01M
--
1.09M
--
1.01M
-Tài sản cố định
-19.04%
4.90M
-18.59%
5.16M
-13.13%
5.52M
-11.95%
5.76M
-9.93%
6.05M
269.02%
6.34M
313.34%
6.35M
--
6.54M
--
6.72M
--
1.72M
--
1.54M
-Khấu hao lũy kế
34.99%
1.47M
36.46%
1.35M
45.90%
1.30M
45.63%
1.18M
54.48%
1.09M
57.37%
993.00K
68.11%
891.00K
--
813.00K
--
703.00K
--
631.00K
--
530.00K
Tài sản dài hạn khác
-71.54%
144.00K
6.29%
152.00K
46.62%
217.00K
--
227.00K
--
506.00K
--
143.00K
--
148.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
-34.63%
3.58M
-30.81%
3.96M
-35.71%
4.44M
-34.80%
4.81M
-20.52%
5.47M
215.63%
5.72M
495.85%
6.90M
--
7.37M
--
6.88M
--
1.81M
--
1.16M
Tổng tài sản
103.43%
15.06M
41.55%
14.18M
-64.18%
6.66M
-36.82%
6.43M
-10.34%
7.41M
285.79%
10.02M
1048.76%
18.59M
--
10.18M
--
8.26M
--
2.60M
--
1.62M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-98.94%
7.00K
690.12%
640.00K
665.43%
620.00K
-98.40%
684.00K
-97.96%
661.00K
-99.73%
81.00K
-99.67%
81.00K
--
42.75M
--
32.42M
--
29.98M
--
24.36M
Chi phí trích trước
-65.35%
1.77M
-56.96%
2.34M
-38.51%
3.06M
-45.76%
3.74M
-13.38%
5.10M
1.59%
5.43M
-2.62%
4.98M
--
6.89M
--
5.89M
--
5.35M
--
5.12M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-72.13%
1.20M
265.09%
3.24M
-7.28%
3.16M
-67.66%
3.05M
-47.46%
4.31M
-83.85%
888.00K
-16.84%
3.41M
--
9.43M
--
8.20M
--
5.50M
--
4.10M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-65.79%
1.02M
--
3.47M
--
3.33M
--
2.96M
--
2.98M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-6.76%
69.00K
-18.52%
66.00K
11.29%
69.00K
-2.86%
68.00K
4.23%
74.00K
12.50%
81.00K
31.91%
62.00K
--
70.00K
--
71.00K
--
72.00K
--
47.00K
Nợ ngắn hạn khác
-98.94%
7.00K
690.12%
640.00K
665.43%
620.00K
-98.40%
684.00K
-97.96%
661.00K
-99.73%
81.00K
-99.67%
81.00K
--
42.75M
--
32.42M
--
29.98M
--
24.36M
Tổng nợ ngắn hạn
-63.71%
5.43M
-7.19%
9.50M
6.49%
11.58M
-78.47%
13.05M
-69.99%
14.95M
-76.20%
10.23M
-69.57%
10.87M
--
60.63M
--
49.83M
--
42.99M
--
35.73M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-65.37%
2.12M
-52.03%
2.44M
-13.69%
4.53M
23.69%
4.39M
61.43%
6.13M
1571.15%
5.10M
3355.92%
5.25M
--
3.55M
--
3.80M
--
305.00K
--
152.00K
-Nợ dài hạn
-82.22%
600.00K
-70.87%
600.00K
21.44%
2.37M
--
1.93M
--
3.38M
--
2.06M
--
1.95M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-44.74%
1.52M
-39.25%
1.84M
-34.50%
2.16M
-30.60%
2.46M
-27.44%
2.76M
895.74%
3.04M
2070.39%
3.30M
--
3.55M
--
3.80M
--
305.00K
--
152.00K
Nợ dài hạn khác
-87.52%
87.00K
-95.28%
128.00K
-94.91%
176.00K
--
565.00K
--
697.00K
--
2.71M
--
3.46M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-66.70%
2.34M
-66.12%
2.72M
-44.64%
4.88M
40.34%
5.13M
79.03%
7.03M
1694.63%
8.02M
3958.99%
8.81M
--
3.66M
--
3.92M
--
447.00K
--
217.00K
Tổng các khoản nợ
-64.67%
7.76M
-33.09%
12.21M
-16.39%
16.45M
-71.72%
18.18M
-59.11%
21.98M
-57.97%
18.25M
-45.24%
19.68M
--
64.29M
--
53.75M
--
43.44M
--
35.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
44.96%
133.67M
34.90%
123.28M
19.01%
107.41M
293.49%
100.84M
324.24%
92.21M
358.52%
91.38M
382.51%
90.25M
--
25.63M
--
21.74M
--
19.93M
--
18.70M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.60M
--
9.60M
--
9.60M
--
9.60M
Lợi nhuận giữ lại
-18.64%
-126.70M
-22.24%
-121.72M
-28.77%
-117.62M
-26.02%
-112.56M
-39.03%
-106.80M
-41.53%
-99.57M
-45.92%
-91.34M
--
-89.32M
--
-76.82M
--
-70.36M
--
-62.60M
Vốn dự trữ
44.96%
133.66M
34.90%
123.28M
19.01%
107.41M
293.51%
100.84M
324.26%
92.21M
358.55%
91.38M
382.54%
90.25M
--
25.63M
--
21.73M
--
19.93M
--
18.70M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-336.36%
-26.00K
40.43%
-28.00K
-1750.00%
-74.00K
-58.82%
-27.00K
191.67%
11.00K
-235.71%
-47.00K
87.10%
-4.00K
--
-17.00K
--
-12.00K
--
-14.00K
--
-31.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
358.00K
--
434.00K
--
485.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
150.09%
7.30M
123.90%
1.97M
-795.61%
-9.80M
78.28%
-11.75M
67.97%
-14.57M
79.84%
-8.23M
96.81%
-1.09M
--
-54.11M
--
-45.49M
--
-40.84M
--
-34.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký