tradingkey.logo

Cellebrite DI Ltd

CLBT

13.770USD

+0.070+0.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.30BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
20.06%107.55M
17.24%109.05M
26.94%106.86M
24.82%95.71M
25.76%89.58M
25.66%93.01M
17.45%84.18M
22.55%76.68M
14.18%71.23M
9.00%74.02M
8.78%71.67M
5.75%62.57M
17.08%62.38M
18.79%67.91M
23.75%65.89M
29.27%59.17M
37.56%53.28M
--57.17M
--53.24M
--45.77M
--38.73M
Doanh thu
20.06%107.55M
17.24%109.05M
26.94%106.86M
24.82%95.71M
25.76%89.58M
25.66%93.01M
17.45%84.18M
22.55%76.68M
14.18%71.23M
9.00%74.02M
8.78%71.67M
5.75%62.57M
17.08%62.38M
18.79%67.91M
23.75%65.89M
29.27%59.17M
37.56%53.28M
--57.17M
--53.24M
--45.77M
--38.73M
Chi phí doanh thu
31.86%17.49M
18.16%17.62M
19.93%15.44M
24.79%16.26M
6.92%13.26M
22.96%14.92M
-11.39%12.88M
-0.51%13.03M
12.96%12.41M
-1.66%12.13M
21.58%14.53M
30.10%13.10M
33.96%10.98M
17.26%12.34M
25.82%11.95M
22.50%10.07M
-14.94%8.20M
--10.52M
--9.50M
--8.22M
--9.64M
Chi phí hoạt động
18.62%95.28M
19.70%93.32M
23.43%87.20M
14.98%83.23M
13.40%80.33M
21.42%77.96M
-2.40%70.65M
6.80%72.38M
11.95%70.83M
0.96%64.21M
4.94%72.39M
33.04%67.78M
29.40%63.27M
22.08%63.60M
55.86%68.98M
15.51%50.95M
8.10%48.90M
--52.10M
--44.26M
--44.10M
--45.23M
Chi phí R&D
17.59%27.28M
17.69%25.60M
26.77%25.93M
12.54%23.69M
9.78%23.20M
10.22%21.75M
-5.47%20.45M
7.00%21.05M
7.94%21.13M
4.78%19.73M
31.70%21.64M
27.86%19.68M
31.44%19.58M
27.50%18.83M
27.35%16.43M
12.30%15.39M
14.52%14.89M
--14.77M
--12.90M
--13.70M
--13.01M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.83%2.63M
4.36%2.73M
10.17%2.62M
0.27%2.58M
9.52%2.68M
3.77%2.62M
3.25%2.38M
13.82%2.57M
15.86%2.45M
45.66%2.52M
9.92%2.31M
32.92%2.26M
42.51%2.11M
12.85%1.73M
24.16%2.10M
12.75%1.70M
28.76%1.48M
--1.53M
--1.69M
--1.51M
--1.15M
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
100.00%0.00
-307.69%-212.00K
-100.00%0.00
96.59%-9.00K
60.90%-52.00K
86.13%-52.00K
181.98%323.00K
75.05%-264.00K
---133.00K
---375.00K
---394.00K
---1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
32.54%12.27M
4.49%15.73M
45.27%19.66M
190.40%12.49M
2214.00%9.26M
53.47%15.05M
2005.77%13.53M
182.61%4.30M
145.05%400.00K
127.75%9.81M
77.04%-710.00K
-163.31%-5.21M
-120.24%-888.00K
-15.04%4.31M
-134.42%-3.09M
393.75%8.22M
167.51%4.39M
--5.07M
--8.98M
--1.67M
---6.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--7.06M
--4.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
42.72%25.42M
7655.24%38.47M
15309.84%56.40M
8132.89%49.81M
4171.46%17.81M
-51.13%496.00K
157.75%366.00K
--605.00K
--417.00K
--1.01M
--142.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
3278.31%223.98M
-4.30%34.50M
102.65%78.58M
4680.42%27.34M
--6.63M
--36.05M
--38.77M
--572.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
100.00%0.00
-307.69%-212.00K
-100.00%0.00
96.59%-9.00K
60.90%-52.00K
86.13%-52.00K
181.98%323.00K
75.05%-264.00K
---133.00K
---375.00K
---394.00K
---1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
127.88%19.33M
261.17%19.90M
-3086.38%-204.54M
29.95%-22.02M
-79.43%-69.33M
-235.63%-12.35M
-71.86%6.85M
-195.62%-31.43M
-170.96%-38.64M
-83.18%9.10M
65.33%24.34M
277.04%32.87M
1045.68%54.45M
853.90%54.12M
56.60%14.72M
225.26%8.72M
174.78%4.75M
--5.67M
--9.40M
--2.68M
---6.36M
Thuế thu nhập
-5.63%1.93M
-72.72%628.00K
632.38%2.56M
95.22%1.80M
3.92%2.04M
13.74%2.30M
146.23%349.00K
378.79%920.00K
299.80%1.97M
-9.80%2.02M
-111.47%-755.00K
-135.83%-330.00K
-184.61%-984.00K
-17.47%2.24M
414.54%6.58M
28.45%921.00K
29.08%1.16M
--2.72M
--1.28M
--717.00K
--901.00K
Doanh thu sau thuế
124.38%17.40M
231.56%19.27M
-3286.05%-207.09M
26.39%-23.81M
-75.77%-71.37M
-306.94%-14.65M
-74.10%6.50M
-197.44%-32.35M
-173.24%-40.60M
-86.35%7.08M
208.29%25.09M
325.82%33.20M
1444.23%55.44M
1655.96%51.87M
0.22%8.14M
297.15%7.80M
149.47%3.59M
--2.95M
--8.12M
--1.96M
---7.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
124.38%17.40M
231.56%19.27M
-3286.05%-207.09M
26.39%-23.81M
-75.77%-71.37M
-306.94%-14.65M
-74.10%6.50M
-197.44%-32.35M
-173.24%-40.60M
-86.35%7.08M
208.29%25.09M
325.82%33.20M
1444.23%55.44M
1655.96%51.87M
0.22%8.14M
297.15%7.80M
149.47%3.59M
--2.95M
--8.12M
--1.96M
---7.26M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
124.38%17.40M
231.56%19.27M
-3286.05%-207.09M
26.39%-23.81M
-75.77%-71.37M
-714.39%-14.65M
-74.10%6.50M
-197.44%-32.35M
-173.24%-40.60M
-95.32%2.38M
208.29%25.09M
745.78%33.20M
54989.11%55.44M
518.27%50.91M
0.22%8.14M
315.90%3.92M
99.08%-101.00K
---12.17M
--8.12M
---1.82M
---11.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
124.38%17.40M
231.56%19.27M
-3286.05%-207.09M
26.39%-23.81M
-75.77%-71.37M
-714.39%-14.65M
-74.10%6.50M
-197.44%-32.35M
-173.24%-40.60M
-95.32%2.38M
208.29%25.09M
745.78%33.20M
54989.11%55.44M
518.27%50.91M
0.22%8.14M
315.90%3.92M
99.08%-101.00K
---12.17M
--8.12M
---1.82M
---11.04M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
120.23%0.07
209.63%0.08
-3024.49%-0.99
30.39%-0.12
-66.41%-0.36
-684.17%-0.08
-75.22%0.03
-194.22%-0.17
-174.11%-0.22
-95.23%0.01
217.14%0.14
776.51%0.18
54551.85%0.29
518.30%0.27
0.23%0.04
315.98%0.02
99.08%0.00
---0.06
--0.04
---0.01
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
119.25%0.07
209.63%0.08
-3220.38%-0.99
30.39%-0.12
-66.41%-0.36
-721.29%-0.08
-75.52%0.03
-199.51%-0.17
-174.11%-0.22
-95.51%0.01
200.86%0.13
729.88%0.17
54551.85%0.29
518.30%0.27
0.23%0.04
315.98%0.02
99.08%0.00
---0.06
--0.04
---0.01
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI