tradingkey.logo

Cellebrite DI Ltd

CLBT

13.640USD

-0.060-0.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.27BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
48.07%409.49M
47.64%447.22M
40.58%370.76M
28.68%305.31M
36.47%276.55M
64.97%302.92M
79.98%263.74M
69.46%237.26M
22.13%202.65M
1.13%183.62M
-14.65%146.54M
-43.12%140.01M
-29.77%165.93M
--181.56M
--171.69M
--246.13M
--236.26M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-26.10%90.47M
1.13%191.66M
-0.52%136.35M
-3.21%106.96M
23.70%122.43M
116.23%189.52M
62.08%137.07M
23.91%110.50M
-21.28%98.97M
-39.96%87.64M
-23.04%84.57M
-46.37%89.18M
-6.76%125.72M
--145.97M
--109.89M
--166.29M
--134.84M
-Đầu tư ngắn hạn
106.99%319.01M
125.35%255.56M
85.05%234.41M
56.48%198.35M
48.65%154.12M
18.16%113.41M
104.41%126.67M
149.38%126.76M
157.85%103.68M
169.66%95.98M
0.27%61.97M
-36.34%50.83M
-60.36%40.21M
--35.59M
--61.80M
--79.85M
--101.42M
Các khoản phải thu
31.23%87.40M
6.48%88.19M
33.94%100.30M
13.52%76.22M
-12.33%66.60M
-2.62%82.82M
-19.99%74.88M
-5.90%67.14M
17.32%75.97M
17.60%85.05M
15.87%93.60M
27.31%71.35M
3.26%64.75M
--72.32M
--80.78M
--56.04M
--62.71M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
31.63%81.14M
6.59%82.36M
34.75%93.73M
15.53%70.70M
-11.42%61.64M
-1.89%77.27M
-21.47%69.56M
-8.32%61.19M
15.42%69.59M
16.67%78.76M
16.23%88.58M
27.66%66.75M
1.19%60.30M
--67.50M
--76.22M
--52.28M
--59.59M
-Các khoản phải thu khác
26.29%6.26M
4.99%5.83M
23.38%6.57M
-7.23%5.52M
-22.27%4.96M
-11.71%5.55M
6.12%5.33M
29.23%5.95M
43.11%6.38M
30.60%6.29M
9.97%5.02M
22.33%4.60M
42.73%4.46M
--4.81M
--4.56M
--3.76M
--3.12M
Hàng tồn kho
-3.13%8.97M
-10.07%8.94M
-13.25%9.72M
-18.83%8.78M
-18.82%9.26M
-2.32%9.94M
19.89%11.21M
33.34%10.82M
45.14%11.40M
56.29%10.18M
94.47%9.35M
67.10%8.12M
61.52%7.86M
--6.51M
--4.81M
--4.86M
--4.87M
Chi phí trả trước
-31.28%17.63M
-11.95%23.25M
-15.56%20.67M
10.18%24.44M
26.60%25.65M
54.52%26.40M
88.00%24.48M
90.18%22.18M
74.71%20.26M
33.29%17.09M
-7.37%13.02M
17.60%11.66M
57.34%11.60M
--12.82M
--14.05M
--9.92M
--7.37M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--5.11M
--5.13M
Tổng tài sản ngắn hạn
38.47%523.48M
34.47%567.59M
33.97%501.45M
22.92%414.75M
21.84%378.06M
42.63%422.08M
42.59%374.31M
45.98%337.40M
24.05%310.29M
8.32%295.93M
-3.25%262.50M
-28.23%231.14M
-20.93%250.13M
--273.21M
--271.33M
--322.06M
--316.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.02%28.03M
-8.48%27.60M
0.06%28.00M
-8.15%27.51M
-10.74%28.60M
-8.37%30.16M
58.68%27.98M
68.52%29.95M
80.51%32.05M
96.42%32.91M
7.58%17.63M
7.03%17.77M
9.01%17.75M
--16.76M
--16.39M
--16.61M
--16.29M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
6.42%39.64M
6.94%40.02M
5.39%40.03M
0.52%36.64M
-0.11%37.25M
-1.73%37.42M
3.68%37.98M
-0.77%36.45M
-0.28%37.29M
0.07%38.08M
106.12%36.64M
101.25%36.73M
138.35%37.39M
--38.06M
--17.77M
--18.25M
--15.69M
Tài sản dài hạn khác
27.00%18.44M
30.55%18.75M
-1.43%16.93M
15.15%17.03M
-0.21%14.52M
0.86%14.37M
18.82%17.17M
6.67%14.79M
13.05%14.55M
21.13%14.24M
49.71%14.45M
6.76%13.86M
21.67%12.87M
--11.76M
--9.65M
--12.99M
--10.58M
Tổng tài sản dài hạn
23.39%186.41M
10.98%122.97M
24.51%127.79M
60.28%141.83M
47.53%151.08M
3.21%110.80M
14.05%102.63M
-5.57%88.49M
37.47%102.40M
61.27%107.36M
105.36%89.99M
95.85%93.70M
75.06%74.49M
--66.57M
--43.82M
--47.84M
--42.55M
Tổng tài sản
34.16%709.89M
29.59%690.57M
31.93%629.25M
30.69%556.58M
28.22%529.14M
32.13%532.88M
35.30%476.94M
31.11%425.89M
27.13%412.69M
18.69%403.29M
11.85%352.49M
-12.18%324.84M
-9.54%324.63M
--339.78M
--315.15M
--369.91M
--358.88M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--159.23M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
17.96%219.44M
10.85%216.97M
21.11%206.68M
15.73%183.94M
17.81%186.03M
28.17%195.72M
25.82%170.66M
30.66%158.94M
34.06%157.90M
24.17%152.71M
17.93%135.64M
18.88%121.64M
13.31%117.78M
--122.98M
--115.02M
--102.33M
--103.95M
Nợ ngắn hạn khác
17.96%219.44M
10.85%216.97M
21.11%206.68M
15.73%183.94M
17.81%186.03M
28.17%195.72M
25.82%170.66M
30.66%158.94M
34.06%157.90M
24.17%152.71M
-50.54%135.64M
18.88%121.64M
13.31%117.78M
--122.98M
--274.25M
--102.33M
--103.95M
Tổng nợ ngắn hạn
22.67%287.80M
16.42%295.50M
20.31%272.92M
16.00%237.23M
14.59%234.62M
22.16%253.82M
19.53%226.84M
18.30%204.51M
20.04%204.74M
11.36%207.78M
-52.99%189.78M
14.34%172.87M
15.31%170.56M
--186.57M
--403.72M
--151.19M
--147.91M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
3.65%369.00K
--375.00K
--363.00K
--363.00K
--356.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-21.17%6.39M
-25.26%6.84M
6.46%7.79M
-17.10%7.16M
-19.74%8.11M
-11.55%9.16M
--7.32M
--8.63M
--10.11M
--10.35M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-21.17%6.39M
-25.26%6.84M
6.46%7.79M
-17.10%7.16M
-19.74%8.11M
-11.55%9.16M
--7.32M
--8.63M
--10.11M
--10.35M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
8.49%45.64M
-3.93%45.25M
-11.06%42.33M
-10.74%42.37M
-13.05%42.07M
11.68%47.10M
31.17%47.60M
33.81%47.47M
37.58%48.38M
15.78%42.17M
5.49%36.28M
7.38%35.48M
0.77%35.17M
--36.43M
--34.40M
--33.04M
--34.90M
Phúc lợi nhân viên
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
3.65%369.00K
--375.00K
--363.00K
--363.00K
--356.00K
Các khoản nợ phát sinh
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
121.18%93.51M
157.19%76.70M
170.38%54.12M
125.72%44.33M
66.08%42.28M
-24.29%29.82M
-64.56%20.02M
--19.64M
--25.46M
--39.40M
--56.48M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-77.92%52.21M
-71.25%52.20M
-68.71%50.22M
69.27%258.85M
83.75%236.41M
98.91%181.57M
91.97%160.51M
49.26%152.92M
1.39%128.66M
-46.33%91.28M
101.90%83.61M
156.53%102.45M
205.04%126.89M
--170.08M
--41.41M
--39.94M
--41.60M
Tổng nợ dài hạn
-81.76%58.60M
-75.89%59.05M
-72.66%58.01M
76.38%359.51M
90.54%321.23M
101.27%244.85M
105.48%212.16M
59.35%203.83M
1.38%168.59M
-46.30%121.65M
149.32%103.25M
220.27%127.91M
299.74%166.29M
--226.56M
--41.41M
--39.94M
--41.60M
Tổng các khoản nợ
-37.68%346.40M
-28.90%354.55M
-24.62%330.93M
46.14%596.74M
48.89%555.84M
51.38%498.67M
49.81%439.00M
35.76%408.34M
10.83%373.33M
-20.26%329.43M
-34.17%293.03M
57.37%300.78M
77.75%336.85M
--413.13M
--445.13M
--191.13M
--189.51M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
781.28%510.15M
689.52%500.47M
606.67%482.12M
40.57%-64.28M
37.11%-74.88M
32.42%-84.89M
27.83%-95.16M
23.78%-108.17M
18.78%-119.06M
17.93%-125.62M
15.67%-131.84M
-475.30%-141.92M
-508.04%-146.59M
---153.07M
---156.34M
--37.81M
--35.92M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--101.20M
--101.20M
Lợi nhuận giữ lại
-415.29%-147.46M
-239.55%-164.86M
-238.66%-184.13M
-81.82%22.96M
-70.52%46.77M
-40.70%118.14M
-30.90%132.79M
-24.41%126.29M
18.50%158.64M
154.01%199.24M
624.66%192.16M
320.54%167.07M
319.25%133.88M
--78.44M
--26.52M
--39.73M
--31.93M
Vốn dự trữ
781.28%510.15M
689.50%500.46M
606.67%482.12M
40.57%-64.28M
37.11%-74.88M
32.42%-84.90M
27.83%-95.16M
23.78%-108.17M
18.78%-119.06M
17.93%-125.62M
15.67%-131.84M
-475.30%-141.92M
-508.04%-146.59M
---153.07M
---156.34M
--37.81M
--35.92M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
0.00%85.00K
--85.00K
--85.00K
--85.00K
--85.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-40.23%890.00K
-51.90%505.00K
6.12%416.00K
358.80%1.25M
1202.96%1.49M
217.22%1.05M
150.65%392.00K
52.13%-483.00K
-123.48%-135.00K
-75.87%331.00K
-892.31%-774.00K
-1017.27%-1.01M
44.84%575.00K
--1.37M
---78.00K
--110.00K
--397.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
1461.09%363.49M
882.17%336.02M
686.24%298.32M
-328.75%-40.16M
-167.86%-26.71M
-53.68%34.21M
-36.19%37.94M
-27.03%17.56M
422.04%39.36M
200.71%73.86M
145.74%59.46M
-86.54%24.06M
-107.22%-12.22M
---73.35M
---129.98M
--178.77M
--169.37M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI